Rider
Top results
- 36th
- 44th
Teams
Date | Result | Race | Distance | Points PCS | Points UCI | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03.04 » 30.04 | HTV Cup (NAT) | more | ||||||
26.04 | 34 | Stage 21 - Thủ Dầu Một › Mỹ Tho | 112 | more | ||||
25.04 | 94 | Stage 20 - Bảo Lộc › Thủ Dầu Một | 155.5 | more | ||||
22.04 | 53 | Stage 18 - Hồ Xuân Hương › Hồ Xuân Hương | 51 | more | ||||
20.04 | 37 | Stage 16 - Tuy Hòa › Nha Trang | 134 | more | ||||
19.04 | 27 | Stage 15 - Quy Nhơn › Tuy Hòa | 100 | more | ||||
18.04 | 48 | Stage 14 - Quảng Ngãi › Quy Nhơn | 179 | more | ||||
17.04 | 26 | Stage 13 - Đà Nẵng › Tam Kỳ | 88.5 | more | ||||
15.04 | 55 | Stage 12 - Huế › Đà Nẵng | 113 | more | ||||
14.04 | 48 | Stage 11 - Trường Tiền - Phú Xuân › Trường Tiền - Phú Xuân | 42 | more | ||||
13.04 | 23 | Stage 10 - Đồng Hới › Huế | 162.5 | more | ||||
12.04 | 87 | Stage 9 - Vinh › Đồng Hới | 197.4 | more | ||||
11.04 | 35 | Stage 8 - Sầm Sơn › Vinh | 146 | more | ||||
10.04 | 12 | Stage 7 (TTT) - Sầm Sơn › Sầm Sơn | 26.1 | more | ||||
08.04 | 36 | Stage 6 - Hà Nội › Sầm Sơn | 127.5 | more | ||||
07.04 | 32 | Stage 5 - Hồ Hoàn Kiếm › Hồ Hoàn Kiếm | 42.5 | more | ||||
06.04 | 51 | Stage 4 - Hòa Bình › Hà Nội | 124 | more | ||||
05.04 | 31 | Stage 3 - Hòa Bình › Hòa Bình | 52.8 | more | ||||
04.04 | 39 | Stage 2 - Sơn La › Sơn La | 62 | more | ||||
03.04 | 79 | Stage 1 - Điện Biên › Điện Biên | 52.5 | more |
1968 km in 19 days | PCS points: 0 | UCI points: 0
= number of kilometres in a group before the peloton
Key statistics
- 0
- 0
- 0
PCS Ranking position per season
Points | position |
---|