Home
Races
▼
Tour de France
Giro d'Italia
La Vuelta ciclista a España
World Championships
Milano-Sanremo
Amstel Gold Race
Tirreno-Adriatico
Liège-Bastogne-Liège
Il Lombardia
La Flèche Wallonne
Paris - Nice
Paris-Roubaix
Volta Ciclista a Catalunya
Critérium du Dauphiné
Tour des Flandres
Gent-Wevelgem in Flanders Fields
Clásica Ciclista San Sebastián
Teams
▼
XDS Astana Team
UAE Team Emirates - XRG
Team Visma | Lease a Bike
Team Picnic PostNL
Team Jayco AlUla
Soudal Quick-Step
Red Bull - BORA - hansgrohe
Movistar Team
Lidl - Trek
INEOS Grenadiers
Groupama - FDJ
EF Education - EasyPost
Decathlon AG2R La Mondiale Team
Cofidis
Bahrain - Victorious
Arkéa - B&B Hotels
Alpecin - Deceuninck
Intermarché - Wanty
Rankings
Statistics
▼
Overview
Riders
Teams
Grand tours
Game
Vuelta
▼
Startlist
Palmares
Top competitors
Final GC favorites
Stage profiles
Best teams
Riders form
Route statistics
Quiz
More
▼
Riders
Contact us
Countdown to 4 billion pageviews
Favorite500
About us
Sitemap
Profile Score
Terminology list
Pro
▼
Dashboard
Lists
Account
▼
My account
My riders
Road
▼
Cross
2025
2024
2023
2024
Stage 1 | Hoan Kiem Lake-Hoan Kiem Lake
Stage 2 | Hanoi-Thanh Hoa
Stage 3 | Thanh Hoa-Vinh
Stage 4 | Vinh-Dong Hoi
Stage 5 | Dong Hoi-Hue
Stage 6 | Hue-Hue
Stage 7 | Hue-Da Nang
Stage 8 | Da Nang-Hoi An
Stage 9 | Quang Ngai City-Quang Ngai City
Stage 10 | Quang Ngai-Quy Nhon
Stage 11 | Quy Nhon-Pleiku
Stage 12 | Pleiku-Buon Ma Thuot
Stage 13 | Buon Ma Thuot-Nha Trang
Stage 14 | Nha Trang-Phan Rang
Stage 15 | Phan Rang-Da Lat
Stage 16 | Xuan Huong Lake-Xuan Huong Lake
Stage 17 | -
Stage 18 | -
Stage 19 | -
Stage 20 | -
Stage 21 | -
Stage 22 | -
Stage 23 | -
Stage 24 | -
Stage 25 | -
Final GC
Result
Startlist
▼
Startlist
Pro / former pros
Statistics
History
More
▼
Embed results
Contribute results
Contribute info
2023 » 35th
HTV Cup
Stage 25 (Final)
2023 | Stage 25 (Final)
›
(0km)
menu
Alphabetical
Competitors sorted by alphabetical order.
Filter
-
WorldTour riders
WorldTour riders (including interns)
ProContinental riders
Continent
-
Europe
Oceania
Asia
North America
Africa
South America
Antarctica
clear filter
#
BIB
Ridername
Team
1
-
BAASANKHUU Myagmarsuren
Ferei Mongolia Team
2
-
BÙI Duy Tùng
3
-
CHU Thái Khang
4
-
DAVAASAMBUU Erkhes
Ferei Mongolia Team
5
-
DESRIAC Loïc
6
-
DIỆP Thái Hoàng
7
-
DUYUNOV Vladislav
8
-
ERDENEBAT Bilguunjargal
Ferei Mongolia Team
9
-
FROLOV Igor
10
-
HÀ Văn Sơn
11
-
HÀ Kiều Tấn
12
-
HUỲNH Thanh Tùng
13
-
LÂM Hoàng Hảo
14
-
LÊ Ngô Gia Thịnh
15
-
LÊ Hải Đăng
16
-
LÊ Công Hoan
17
-
LÊ Văn Khánh
18
-
LÊ Đức Tiến
19
-
LÊ Song Min
20
-
LÊ Thanh Hiếu
21
-
LÊ NGỌC Sơn
22
-
LƯỜNG Văn Sinh
23
-
LƯU Văn Duy
24
-
MAI Phú Quý
25
-
MAIKIN Roman
26
-
NGÔ Minh Quân
27
-
NGÔ Văn Phương
28
-
NGUYỄN Hữu Thành
29
-
NGUYỄN Tấn Phúc
30
-
NGUYEN Anh Huy
31
-
NGUYỄN Văn Hiếu
32
-
NGUYỄN Phạm Quốc
33
-
NGUYỄN Hướng
34
-
NGUYỄN Tấn Phúc
35
-
NGUYỄN Thiên Huy
36
-
NGUYEN Hoang Sang
37
-
NGUYỄN Văn Nhã
38
-
NGUYỄN Hoàng Lợi
39
-
NGUYỄN Đức Minh
40
-
NGUYỄN Huỳnh Lân
41
-
NGUYỄN Minh Thiên
42
-
NGUYỄN Nhựt Phát
43
-
NGUYỄN Tuấn Kiệt
44
-
NGUYỄN Trường Tài
45
-
NGUYỄN Minh Việt
46
-
NGUYỄN Thắng
47
-
NGUYỄN Thanh Bình
48
-
NGUYỄN Tuấn Vũ
49
-
NGUYỄN Trần Công
50
-
NGUYEN Van Binh
51
-
NGUYỄN Trúc Xinh
52
-
NGUYEN Tan Hoai
53
-
NGUYỄN Văn Dương
54
-
NGUYỄN Huỳnh Đăng
55
-
NGUYỄN Hoàng Ngọc
56
-
NGUYEN Hoang Giang
57
-
NGUYỄN Văn Lãm
58
-
NGUYỄN Thượng Ngươn
59
-
NGUYEN Nhat Nam
60
-
NGUYỄN Quốc Bảo
61
-
PHẠM Văn Sơn
62
-
PHẠM Minh Đạt
63
-
PHẠM Quốc Cường
64
-
PHẠM Tiến Việt
65
-
PHẠM Quốc Thiện
66
-
PHẠM Tấn Tài
67
-
PHẠM Lê Xuân
68
-
PHAN Hoang Thai
69
-
PHAN Hoàng Bảo
70
-
PHAN Thanh Tấn
71
-
PHAN Tấn Vũ
72
-
PHAN Công Hiếu
73
-
PHÙNG Quốc Hà
74
-
QUÀNG Văn Cường
75
-
RIKUNOV Petr
76
-
SARDA Javier
77
-
TẠ Tuấn Vũ
78
-
TĂNG Quý Trọng
79
-
TRẦN Văn Nhã
80
-
TRẦN Gia Bảo
81
-
TRẦN Thanh Quang
82
-
TRẦN Anh Tuấn
83
-
TRAN Khanh Duy
84
-
TRAN Trong Phuc
85
-
TRẦN Bảo Hùng
86
-
TRẦN Minh Mẫn
87
-
TRẦN Nhựt Duy
88
-
TRẦN Tuấn Kiệt
89
-
TRẦN Nguyễn Minh
90
-
TRẦN Thanh Nhanh
91
-
TRẦN Lê Minh
92
-
TRẦN Thanh Điền
93
-
TRỊNH Đức Tâm
94
-
VI Việt Quang
95
-
VO Thanh An
96
-
ĐẶNG Văn Bảo Anh
97
-
ĐẶNG Hoàng Linh
98
-
ĐẶNG Thành Được
back to content
Menu
Startlist
Alphabetical
Pro / former pros
National quality score
Junior point scale
Top gravel riders
Competitors per country