2024

2023   »   35th HTV Cup

Stage 25 (Final)
2023 | Stage 25 (Final)
(0km)
menu

National quality score

The startlist quality for national races uses the same principle as the startlist quality for pro races. It counts the number of riders within the top-N of the national ranking and multiplies this with a number of points.
Top-100: 50 points
Top-250: 40 points
Top-500: 30 points
Top-1000: 20 points
Top-2500: 10 points
Top-5000: 5 points
# Rider Position national ranking Points
1 ERDENEBAT Bilguunjargal46430
2 BAASANKHUU Myagmarsuren81120
3 NGUYỄN Trường Tài190010
4 DAVAASAMBUU Erkhes205710
5 NGUYỄN Tuấn Vũ237010
6 NGUYEN Hoang Sang32895
7 PHAN Hoang Thai34525
8 HUỲNH Thanh Tùng36475
9 MAIKIN Roman43655
10 ĐẶNG Hoàng Linh0
11 PHÙNG Quốc Hà0
12 TRẦN Anh Tuấn0
13 NGUYỄN Thiên Huy0
14 HÀ Văn Sơn0
15 BÙI Duy Tùng0
16 DIỆP Thái Hoàng0
17 LÊ Đức Tiến0
18 NGUYỄN Văn Hiếu0
19 NGUYỄN Hoàng Lợi0
20 NGUYỄN Văn Dương0
21 LƯỜNG Văn Sinh0
22 PHAN Thanh Tấn0
23 NGUYỄN Đức Minh0
24 TRẦN Trọng Phúc0
25 NGUYỄN Minh Việt0
26 NGUYỄN Trần Công0
27 PHẠM Minh Đạt0
28 TRẦN Văn Nhã0
29 NGUYỄN Anh Huy0
30 LÊ Công Hoan0
31 NGUYỄN Thanh Bình0
32 LÊ Song Min0
33 PHẠM Văn Sơn0
34 VI Việt Quang0
35 TRẦN Gia Bảo0
36 LÂM Hoàng Hảo0
37 LÊ Ngô Gia Thịnh0
38 NGUYỄN Nhựt Phát0
39 CHU Thái Khang0
40 LƯU Văn Duy0
41 PHẠM Tiến Việt0
42 PHẠM Tấn Tài0
43 NGUYỄN Huỳnh Lân0
44 NGUYỄN Văn Nhã0
45 TRẦN Bảo Hùng0
46 NGUYỄN Tuấn Kiệt0
47 TRẦN Minh Mẫn0
48 NGUYỄN Thượng Ngươn0
49 NGÔ Minh Quân0
50 LÊ Văn Khánh0
51 PHẠM Quốc Thiện0
52 PHAN Hoàng Bảo0
53 DESRIAC Loïc0
54 TRẦN Lê Minh0
55 FROLOV Igor0
56 TĂNG Quý Trọng0
57 LÊ Thanh Hiếu0
58 TRAN Khanh Duy0
59 DUYUNOV Vladislav0
60 VO Thanh An0
61 ĐẶNG Thành Được0
62 NGUYỄN Phạm Quốc0
63 NGUYỄN Quốc Bảo0
64 TRẦN Nguyễn Minh0
65 HÀ Kiều Tấn0
66 NGUYỄN Văn Lãm0
67 NGUYỄN Hướng0
68 TRỊNH Đức Tâm0
69 NGUYEN Van Binh0
70 LÊ NGỌC Sơn0
71 NGUYEN Tan Hoai0
72 QUÀNG Văn Cường0
73 SARDA Javier0
74 LÊ Hải Đăng0
75 PHẠM Lê Xuân0
76 NGÔ Văn Phương0
77 ĐẶNG Văn Bảo Anh0
78 PHAN Công Hiếu0
79 NGUYỄN Hữu Thành0
80 RIKUNOV Petr0
81 TRẦN Tuấn Kiệt0
82 NGUYỄN Tấn Phúc0
83 NGUYỄN Minh Thiện0
84 NGUYỄN Huỳnh Đăng0
85 TRẦN Nhựt Duy0
86 PHAN Tấn Vũ0
87 NGUYỄN Hoàng Ngọc0
88 NGUYỄN Thắng0
89 TRẦN Thanh Điền0
90 NGUYỄN Trúc Xinh0
91 TRẦN Thanh Quang0
92 NGUYEN Hoang Giang0
93 TẠ Tuấn Vũ0
94 MAI Phú Quý0
95 PHẠM Quốc Cường0
96 NGUYEN Nhat Nam0
97 TRẦN Thanh Nhanh0
100