The time won/lost column displays the gains in time in the GC. Click on the time of any rider to view the relative gains on this rider.
Rnk | GC | Timelag | BIB | H2H | Specialty | Age | Rider | Team | Pnt | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | +29:37 | 117 | 30 | Laas Martin 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 15 | 3:50:473:50:47 | |||
2 | 65 | +1:37:39 | 11 | 31 | Le Nguyet Minh Thành phố Hồ Chí Minh New Group | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 12 | ,,0:00 | |||
3 | 28 | +55:46 | 81 | 26 | Quang Van Cuong Quân Khu 7 | Quân Khu 7 | 10 | ,,0:00 | |||
4 | 34 | +1:04:21 | 13 | 21 | Nguyen Van Binh Thành phố Hồ Chí Minh New Group | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 9 | ,,0:00 | |||
5 | 4 | +7:00 | 137 | 24 | Novikov Savva Nhựa Bình Minh Bình Dương | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 8 | ,,0:00 | |||
6 | 43 | +1:18:30 | 23 | 31 | Trịnh Đức Tâm Tập đoàn Lộc Trời An Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 7 | ,,0:00 | |||
7 | 2 | +1:15 | 7 | 33 | Ivanov Timofei Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 6 | ,,0:00 | |||
8 | 26 | +54:21 | 43 | 25 | Phan Hoang Thai Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | 6 | ,,0:00 | |||
9 | 52 | +1:28:01 | 51 | 23 | Trần Tuấn Kiệt Dopagan Đồng Tháp | Dopagan Đồng Tháp | 5 | ,,0:00 | |||
10 | 23 | +51:11 | 83 | 19 | Nguyễn Văn Nhã Quân Khu 7 | Quân Khu 7 | 5 | ,,0:00 | |||
11 | 16 | +32:42 | 127 | 30 | Räim Mihkel 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 4 | ,,0:00 | |||
12 | 15 | +31:20 | 42 | Trần Nguyễn Minh Trí Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | 4 | ,,0:00 | ||||
13 | 17 | +33:14 | 73 | 23 | Nguyễn Hướng Le Fruit Đồng Nai | Le Fruit Đồng Nai | 4 | ,,0:00 | |||
14 | 1 | +0:00 | 27 | 27 | Rikunov Petr Tập đoàn Lộc Trời An Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 3 | ,,0:00 | |||
15 | 38 | +1:10:44 | 2 | 26 | Nguyễn Minh Việt Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 3 | ,,0:00 | |||
16 | 44 | +1:19:10 | 62 | 27 | Ha Thanh Tam Pelio Kenda Đồng Nai | Pelio Kenda Đồng Nai | 3 | ,,0:00 | |||
17 | 9 | +22:05 | 84 | 18 | Pham Le Xuan Loc Quân Khu 7 | Quân Khu 7 | 2 | ,,0:00 | |||
18 | 5 | +14:32 | 41 | 34 | Desriac Loïc Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | 2 | ,,0:00 | |||
19 | 6 | +20:08 | 22 | 31 | Nguyen Tan Hoai Tập đoàn Lộc Trời An Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 2 | 0:090:09 | |||
20 | 29 | +57:56 | 141 | 19 | Nguyễn Văn Lãm Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2 | 0:120:12 | |||
21 | 8 | +21:25 | 4 | 29 | Nguyễn Thắng Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 1 | ,,0:12 | |||
22 | 14 | +30:00 | 3 | 24 | Nguyễn Tuấn Vũ Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 1 | ,,0:12 | |||
23 | 11 | +22:49 | 5 | 29 | Tran Le Minh Tuan Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | ,,0:12 | ||||
24 | 37 | +1:07:49 | 76 | 19 | Nguyễn Văn Hiếu Le Fruit Đồng Nai | Le Fruit Đồng Nai | ,,0:12 | ||||
25 | 3 | +2:04 | 17 | 34 | Frolov Igor Thành phố Hồ Chí Minh New Group | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | ,,0:12 | ||||
26 | 7 | +21:00 | 72 | 30 | Nguyen Hoang Sang Le Fruit Đồng Nai | Le Fruit Đồng Nai | ,,0:12 | ||||
27 | 31 | +59:42 | 1 | 27 | Tran Thanh Dien Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | ,,0:12 | ||||
28 | 10 | +22:14 | 24 | 21 | Tang Quy Trong Tập đoàn Lộc Trời An Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | ,,0:12 | ||||
29 | 21 | +41:10 | 82 | Vo Minh Gia Quân Khu 7 | Quân Khu 7 | ,,0:12 | |||||
30 | 18 | +34:41 | 47 | 21 | Le Hai Dang Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | ,,0:12 | ||||
31 | 40 | +1:13:39 | 86 | Tạ Tuấn Vũ Quân Khu 7 | Quân Khu 7 | ,,0:12 | |||||
32 | 12 | +23:36 | 37 | 33 | Maikin Roman Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 0:210:21 | ||||
33 | 61 | +1:34:08 | 65 | 18 | Trần Trọng Phúc Pelio Kenda Đồng Nai | Pelio Kenda Đồng Nai | 0:240:24 | ||||
34 | 41 | +1:17:09 | 74 | 21 | Phan Công Hiếu Le Fruit Đồng Nai | Le Fruit Đồng Nai | ,,0:24 | ||||
35 | 33 | +1:04:08 | 75 | 19 | Dang Thanh Duoc Le Fruit Đồng Nai | Le Fruit Đồng Nai | 0:260:26 | ||||
36 | 30 | +58:07 | 21 | 32 | LÊ Ngoc Son Tập đoàn Lộc Trời An Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | ,,0:26 | ||||
37 | 63 | +1:36:48 | 91 | 26 | Tong Thanh Tuyen Quân Đội | Quân Đội | ,,0:26 | ||||
38 | 24 | +56:49 | 142 | Phạm Minh Đạt Thanh Hóa | Thanh Hóa | 0:290:29 | |||||
39 | 36 | +1:05:18 | 16 | Nguyễn Trần Công Thành phố Hồ Chí Minh New Group | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | ,,0:29 | |||||
40 | 78 | +1:46:50 | 135 | Dao Chi Trung Nhựa Bình Minh Bình Dương | Nhựa Bình Minh Bình Dương | ,,0:29 | |||||
41 | 62 | +1:35:22 | 143 | 17 | Vi Việt Quang Thanh Hóa | Thanh Hóa | ,,0:29 | ||||
42 | 47 | +1:23:54 | 94 | Huỳnh Nguyễn Đăng Quân Đội | Quân Đội | ,,0:29 | |||||
43 | 19 | +36:05 | 61 | 27 | Nguyen Pham Quoc Khang Pelio Kenda Đồng Nai | Pelio Kenda Đồng Nai | 0:330:33 | ||||
44 | 53 | +1:28:59 | 6 | 26 | Nguyễn Trúc Xinh Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | ,,0:33 | ||||
45 | 27 | +54:22 | 46 | 27 | Nguyen Nhat Nam Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | ,,0:33 | ||||
46 | 85 | +1:52:02 | 147 | Nguyen Thanh Trung Thanh Hóa | Thanh Hóa | ,,0:33 | |||||
47 | 68 | +1:38:14 | 67 | Nguyễn Thiên Huy Pelio Kenda Đồng Nai | Pelio Kenda Đồng Nai | ,,0:33 | |||||
48 | 48 | +1:26:15 | 102 | 18 | Bùi Duy Tùng Hà Nội | Hà Nội | ,,0:33 | ||||
49 | 50 | +1:27:47 | 15 | 19 | Pham Minh Phuong Thành phố Hồ Chí Minh New Group | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | ,,0:33 | ||||
50 | 57 | +1:31:09 | 25 | 26 | Nguyen Van Duong Tập đoàn Lộc Trời An Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | ,,0:33 | ||||
51 | 89 | +1:57:06 | 31 | 18 | Tran Dang Khoa Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | ,,0:33 | ||||
52 | 74 | +1:43:18 | 33 | 27 | Phan Tuan Vu Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | ,,0:33 | ||||
53 | 32 | +1:03:35 | 45 | 30 | Phạm Quốc Cường Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | ,,0:33 | ||||
54 | 55 | +1:30:07 | 95 | 20 | Dang Hoang Linh Quân Đội | Quân Đội | ,,0:33 | ||||
55 | 56 | +1:30:17 | 101 | Sinh Luong Van Hà Nội | Hà Nội | ,,0:33 | |||||
56 | 82 | +1:49:40 | 97 | Phan Hoàng Bảo Quân Đội | Quân Đội | ,,0:33 | |||||
57 | 22 | +36:13 | 44 | 25 | Nguyen Quoc Bao Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | ,,0:33 | ||||
58 | 90 | +1:58:39 | 57 | 16 | Nguyen Thai Toan Dopagan Đồng Tháp | Dopagan Đồng Tháp | ,,0:33 | ||||
59 | 54 | +1:29:35 | 131 | 23 | Ha Kieu Tan Dai Nhựa Bình Minh Bình Dương | Nhựa Bình Minh Bình Dương | ,,0:33 | ||||
60 | 20 | +37:44 | 112 | 23 | Vo Thanh An 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | ,,0:33 | ||||
61 | 71 | +1:41:20 | 66 | 18 | Trần Bảo Hùng Pelio Kenda Đồng Nai | Pelio Kenda Đồng Nai | ,,0:33 | ||||
62 | 49 | +1:27:02 | 32 | 24 | Nguyen Hoang Ngoc Linh Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | ,,0:33 | ||||
63 | 70 | +1:40:36 | 132 | 21 | Lê Ngô Gia Thịnh Nhựa Bình Minh Bình Dương | Nhựa Bình Minh Bình Dương | ,,0:33 | ||||
64 | 66 | +1:37:47 | 92 | 23 | Nguyễn Hữu Thành Quân Đội | Quân Đội | ,,0:33 | ||||
65 | 75 | +1:44:03 | 56 | 16 | Nguyen Hoang Loi Dopagan Đồng Tháp | Dopagan Đồng Tháp | ,,0:33 | ||||
66 | 64 | +1:37:17 | 96 | 20 | Tran Vuong Loc Quân Đội | Quân Đội | ,,0:33 | ||||
67 | 67 | +1:38:05 | 107 | Nguyen Duc Thang Hà Nội | Hà Nội | ,,0:33 | |||||
68 | 51 | +1:27:58 | 52 | 16 | Trần Minh Mẫn Dopagan Đồng Tháp | Dopagan Đồng Tháp | 0:460:46 | ||||
69 | 35 | +1:04:29 | 26 | 26 | Nguyen Hoang Giang Tập đoàn Lộc Trời An Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | ,,0:46 | ||||
70 | 59 | +1:32:31 | 35 | 25 | Ngo Van Phuong Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | ,,0:46 | ||||
71 | 76 | +1:44:22 | 103 | Phùng Quốc Hà Hà Nội | Hà Nội | ,,0:46 | |||||
72 | 77 | +1:45:54 | 77 | 18 | Nguyễn Anh Huy Le Fruit Đồng Nai | Le Fruit Đồng Nai | ,,0:46 | ||||
73 | 69 | +1:40:19 | 93 | 23 | Diệp Thái Hoàng Quân Đội | Quân Đội | ,,0:46 | ||||
74 | 73 | +1:43:09 | 134 | 18 | Phan Nguyen Vu Bao Nhựa Bình Minh Bình Dương | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 0:490:49 | ||||
75 | 91 | +2:03:07 | 55 | Nguyen Thanh Binh Dopagan Đồng Tháp | Dopagan Đồng Tháp | ,,0:49 | |||||
76 | 94 | +2:14:37 | 104 | Phạm Tiến Việt Hà Nội | Hà Nội | 0:530:53 | |||||
77 | 79 | +1:47:44 | 36 | Nguyen Huynh Dang Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 0:570:57 | |||||
78 | 39 | +1:12:56 | 114 | 18 | Lê Thanh Hiếu 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | ,,0:57 | ||||
79 | 45 | +1:20:30 | 115 | 23 | Nguyễn Nhựt Phát 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | ,,0:57 | ||||
80 | 58 | +1:31:45 | 133 | 20 | Trần Thanh Quang Nhựa Bình Minh Bình Dương | Nhựa Bình Minh Bình Dương | ,,0:57 | ||||
81 | 72 | +1:42:08 | 64 | Poirier David Pelio Kenda Đồng Nai | Pelio Kenda Đồng Nai | 0:590:59 | |||||
82 | 88 | +1:53:58 | 136 | Nguyen Quoc Vuong Nhựa Bình Minh Bình Dương | Nhựa Bình Minh Bình Dương | ,,0:59 | |||||
83 | 60 | +1:34:02 | 113 | 22 | Đặng Văn Bảo Anh 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | ,,0:59 | ||||
84 | 81 | +1:49:01 | 85 | 26 | Ngo Hoang Nhu Quân Khu 7 | Quân Khu 7 | 1:071:07 | ||||
85 | 25 | +1:00:35 | 111 | 26 | Nguyen Minh Thien 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | ,,1:07 | ||||
86 | 42 | +1:17:46 | 116 | 19 | Tran Khanh Duy 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 1:161:16 | ||||
87 | 80 | +1:48:26 | 122 | 22 | Do Khanh Duy 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | ,,1:16 | ||||
88 | 83 | +1:50:31 | 34 | 19 | Pham Quoc Thien Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 1:231:23 | ||||
89 | 84 | +1:50:52 | 53 | 19 | Ngo Thanh Sang Dopagan Đồng Tháp | Dopagan Đồng Tháp | 1:461:46 | ||||
90 | 87 | +1:52:17 | 146 | 20 | Nguyen Phuoc Thanh Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2:362:36 | ||||
91 | 96 | +2:24:02 | 125 | 16 | Dang Van Phap 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 3:423:42 | ||||
92 | 93 | +2:12:13 | 54 | 16 | Le Van Tanh Dopagan Đồng Tháp | Dopagan Đồng Tháp | ,,3:42 | ||||
93 | 92 | +2:03:24 | 124 | 18 | Le Bui Cong Kha 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | ,,3:42 | ||||
94 | 46 | +1:23:25 | 123 | 20 | Trần Văn Nhã 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | ,,3:42 | ||||
DNF | |||||||||||
DNF | 121 | Phan Thanh Tấn 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | ||||||||
DNF | 87 | 16 | Pham Anh Hao Quân Khu 7 | Quân Khu 7 | |||||||
DNF | 95 | +2:19:05 | 63 | 28 | Phuoc Minh Hoa Pelio Kenda Đồng Nai | Pelio Kenda Đồng Nai |
Rnk | BIB | H2H | Specialty | Age | Rider | Team | Pnt | Time | Time won/lost | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 27 | Rikunov Petr Tập đoàn Lộc Trời An Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 50 | 64:32:08 64:32:08 | ||||
2 | 7 | 33 | Ivanov Timofei Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 45 | 1:151:15 | ||||
3 | 17 | 34 | Frolov Igor Thành phố Hồ Chí Minh New Group | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 40 | 2:042:04 | ||||
4 | 137 | 24 | Novikov Savva Nhựa Bình Minh Bình Dương | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 36 | 7:007:00 | ||||
5 | 41 | 34 | Desriac Loïc Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | 32 | 14:3214:32 | ||||
6 | 22 | 31 | Nguyen Tan Hoai Tập đoàn Lộc Trời An Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 30 | 20:0820:08 | ||||
7 | 72 | 30 | Nguyen Hoang Sang Le Fruit Đồng Nai | Le Fruit Đồng Nai | 28 | 21:0021:00 | ||||
8 | 4 | 29 | Nguyễn Thắng Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 26 | 21:2521:25 | ||||
9 | 84 | 18 | Pham Le Xuan Loc Quân Khu 7 | Quân Khu 7 | 24 | 22:0522:05 | ||||
10 | 24 | 21 | Tang Quy Trong Tập đoàn Lộc Trời An Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 22 | 22:1422:14 | ||||
11 | 5 | 29 | Tran Le Minh Tuan Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 20 | 22:4922:49 | ||||
12 | 37 | 33 | Maikin Roman Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 18 | 23:3623:36 | ||||
13 | 117 | 30 | Laas Martin 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 16 | 29:3729:37 | ||||
14 | 3 | 24 | Nguyễn Tuấn Vũ Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 14 | 30:0030:00 | ||||
15 | 42 | Trần Nguyễn Minh Trí Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | 12 | 31:2031:20 | |||||
16 | 127 | 30 | Räim Mihkel 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 11 | 32:4232:42 | ||||
17 | 73 | 23 | Nguyễn Hướng Le Fruit Đồng Nai | Le Fruit Đồng Nai | 10 | 33:1433:14 | ||||
18 | 47 | 21 | Le Hai Dang Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | 9 | 34:4134:41 | ||||
19 | 61 | 27 | Nguyen Pham Quoc Khang Pelio Kenda Đồng Nai | Pelio Kenda Đồng Nai | 8 | 36:0536:05 | ||||
20 | 112 | 23 | Vo Thanh An 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 7 | 37:4437:44 | ||||
21 | 82 | Vo Minh Gia Quân Khu 7 | Quân Khu 7 | 6 | 41:1041:10 | |||||
22 | 44 | 25 | Nguyen Quoc Bao Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | 5 | *36:1336:13 | ||||
23 | 83 | 19 | Nguyễn Văn Nhã Quân Khu 7 | Quân Khu 7 | 5 | 51:1151:11 | ||||
24 | 142 | Phạm Minh Đạt Thanh Hóa | Thanh Hóa | 4 | 56:4956:49 | |||||
25 | 111 | 26 | Nguyen Minh Thien 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 4 | 1:00:351:00:35 | ||||
26 | 43 | 25 | Phan Hoang Thai Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | 3 | *54:2154:21 | ||||
27 | 46 | 27 | Nguyen Nhat Nam Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | 3 | *54:2254:22 | ||||
28 | 81 | 26 | Quang Van Cuong Quân Khu 7 | Quân Khu 7 | 2 | *55:4655:46 | ||||
29 | 141 | 19 | Nguyễn Văn Lãm Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2 | *57:5657:56 | ||||
30 | 21 | 32 | LÊ Ngoc Son Tập đoàn Lộc Trời An Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 1 | *58:0758:07 | ||||
31 | 1 | 27 | Tran Thanh Dien Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | *59:4259:42 | |||||
32 | 45 | 30 | Phạm Quốc Cường Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | 1:03:351:03:35 | |||||
33 | 75 | 19 | Dang Thanh Duoc Le Fruit Đồng Nai | Le Fruit Đồng Nai | 1:04:081:04:08 | |||||
34 | 13 | 21 | Nguyen Van Binh Thành phố Hồ Chí Minh New Group | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 1:04:211:04:21 | |||||
35 | 26 | 26 | Nguyen Hoang Giang Tập đoàn Lộc Trời An Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 1:04:291:04:29 | |||||
36 | 16 | Nguyễn Trần Công Thành phố Hồ Chí Minh New Group | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 1:05:181:05:18 | ||||||
37 | 76 | 19 | Nguyễn Văn Hiếu Le Fruit Đồng Nai | Le Fruit Đồng Nai | 1:07:491:07:49 | |||||
38 | 2 | 26 | Nguyễn Minh Việt Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 1:10:441:10:44 | |||||
39 | 114 | 18 | Lê Thanh Hiếu 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 1:12:561:12:56 | |||||
40 | 86 | Tạ Tuấn Vũ Quân Khu 7 | Quân Khu 7 | 1:13:391:13:39 | ||||||
41 | 74 | 21 | Phan Công Hiếu Le Fruit Đồng Nai | Le Fruit Đồng Nai | 1:17:091:17:09 | |||||
42 | 116 | 19 | Tran Khanh Duy 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 1:17:461:17:46 | |||||
43 | 23 | 31 | Trịnh Đức Tâm Tập đoàn Lộc Trời An Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 1:18:301:18:30 | |||||
44 | 62 | 27 | Ha Thanh Tam Pelio Kenda Đồng Nai | Pelio Kenda Đồng Nai | 1:19:101:19:10 | |||||
45 | 115 | 23 | Nguyễn Nhựt Phát 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 1:20:301:20:30 | |||||
46 | 123 | 20 | Trần Văn Nhã 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 1:23:251:23:25 | |||||
47 | 94 | Huỳnh Nguyễn Đăng Quân Đội | Quân Đội | 1:23:541:23:54 | ||||||
48 | 102 | 18 | Bùi Duy Tùng Hà Nội | Hà Nội | 1:26:151:26:15 | |||||
49 | 32 | 24 | Nguyen Hoang Ngoc Linh Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 1:27:021:27:02 | |||||
50 | 15 | 19 | Pham Minh Phuong Thành phố Hồ Chí Minh New Group | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 1:27:471:27:47 | |||||
51 | 52 | 16 | Trần Minh Mẫn Dopagan Đồng Tháp | Dopagan Đồng Tháp | 1:27:581:27:58 | |||||
52 | 51 | 23 | Trần Tuấn Kiệt Dopagan Đồng Tháp | Dopagan Đồng Tháp | 1:28:011:28:01 | |||||
53 | 6 | 26 | Nguyễn Trúc Xinh Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 1:28:591:28:59 | |||||
54 | 131 | 23 | Ha Kieu Tan Dai Nhựa Bình Minh Bình Dương | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 1:29:351:29:35 | |||||
55 | 95 | 20 | Dang Hoang Linh Quân Đội | Quân Đội | 1:30:071:30:07 | |||||
56 | 101 | Sinh Luong Van Hà Nội | Hà Nội | 1:30:171:30:17 | ||||||
57 | 25 | 26 | Nguyen Van Duong Tập đoàn Lộc Trời An Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 1:31:091:31:09 | |||||
58 | 133 | 20 | Trần Thanh Quang Nhựa Bình Minh Bình Dương | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 1:31:451:31:45 | |||||
59 | 35 | 25 | Ngo Van Phuong Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 1:32:311:32:31 | |||||
60 | 113 | 22 | Đặng Văn Bảo Anh 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 1:34:021:34:02 | |||||
61 | 65 | 18 | Trần Trọng Phúc Pelio Kenda Đồng Nai | Pelio Kenda Đồng Nai | 1:34:081:34:08 | |||||
62 | 143 | 17 | Vi Việt Quang Thanh Hóa | Thanh Hóa | 1:35:221:35:22 | |||||
63 | 91 | 26 | Tong Thanh Tuyen Quân Đội | Quân Đội | 1:36:481:36:48 | |||||
64 | 96 | 20 | Tran Vuong Loc Quân Đội | Quân Đội | 1:37:171:37:17 | |||||
65 | 11 | 31 | Le Nguyet Minh Thành phố Hồ Chí Minh New Group | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 1:37:391:37:39 | |||||
66 | 92 | 23 | Nguyễn Hữu Thành Quân Đội | Quân Đội | 1:37:471:37:47 | |||||
67 | 107 | Nguyen Duc Thang Hà Nội | Hà Nội | 1:38:051:38:05 | ||||||
68 | 67 | Nguyễn Thiên Huy Pelio Kenda Đồng Nai | Pelio Kenda Đồng Nai | 1:38:141:38:14 | ||||||
69 | 93 | 23 | Diệp Thái Hoàng Quân Đội | Quân Đội | 1:40:191:40:19 | |||||
70 | 132 | 21 | Lê Ngô Gia Thịnh Nhựa Bình Minh Bình Dương | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 1:40:361:40:36 | |||||
71 | 66 | 18 | Trần Bảo Hùng Pelio Kenda Đồng Nai | Pelio Kenda Đồng Nai | 1:41:201:41:20 | |||||
72 | 64 | Poirier David Pelio Kenda Đồng Nai | Pelio Kenda Đồng Nai | 1:42:081:42:08 | ||||||
73 | 134 | 18 | Phan Nguyen Vu Bao Nhựa Bình Minh Bình Dương | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 1:43:091:43:09 | |||||
74 | 33 | 27 | Phan Tuan Vu Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 1:43:181:43:18 | |||||
75 | 56 | 16 | Nguyen Hoang Loi Dopagan Đồng Tháp | Dopagan Đồng Tháp | 1:44:031:44:03 | |||||
76 | 103 | Phùng Quốc Hà Hà Nội | Hà Nội | 1:44:221:44:22 | ||||||
77 | 77 | 18 | Nguyễn Anh Huy Le Fruit Đồng Nai | Le Fruit Đồng Nai | 1:45:541:45:54 | |||||
78 | 135 | Dao Chi Trung Nhựa Bình Minh Bình Dương | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 1:46:501:46:50 | ||||||
79 | 36 | Nguyen Huynh Dang Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 1:47:441:47:44 | ||||||
80 | 122 | 22 | Do Khanh Duy 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 1:48:261:48:26 | |||||
81 | 85 | 26 | Ngo Hoang Nhu Quân Khu 7 | Quân Khu 7 | 1:49:011:49:01 | |||||
82 | 97 | Phan Hoàng Bảo Quân Đội | Quân Đội | 1:49:401:49:40 | ||||||
83 | 34 | 19 | Pham Quoc Thien Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 1:50:311:50:31 | |||||
84 | 53 | 19 | Ngo Thanh Sang Dopagan Đồng Tháp | Dopagan Đồng Tháp | 1:50:521:50:52 | |||||
85 | 147 | Nguyen Thanh Trung Thanh Hóa | Thanh Hóa | 1:52:021:52:02 | ||||||
86 | 14 | 25 | Nguyen Duong Ho Vu Thành phố Hồ Chí Minh New Group | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 1:52:101:52:10 | |||||
87 | 146 | 20 | Nguyen Phuoc Thanh Thanh Hóa | Thanh Hóa | 1:52:171:52:17 | |||||
88 | 136 | Nguyen Quoc Vuong Nhựa Bình Minh Bình Dương | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 1:53:581:53:58 | ||||||
89 | 31 | 18 | Tran Dang Khoa Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 1:57:061:57:06 | |||||
90 | 57 | 16 | Nguyen Thai Toan Dopagan Đồng Tháp | Dopagan Đồng Tháp | 1:58:391:58:39 | |||||
91 | 55 | Nguyen Thanh Binh Dopagan Đồng Tháp | Dopagan Đồng Tháp | 2:03:072:03:07 | ||||||
92 | 124 | 18 | Le Bui Cong Kha 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 2:03:242:03:24 | |||||
93 | 54 | 16 | Le Van Tanh Dopagan Đồng Tháp | Dopagan Đồng Tháp | 2:12:132:12:13 | |||||
94 | 104 | Phạm Tiến Việt Hà Nội | Hà Nội | 2:14:372:14:37 | ||||||
95 | 63 | 28 | Phuoc Minh Hoa Pelio Kenda Đồng Nai | Pelio Kenda Đồng Nai | 2:19:052:19:05 | |||||
96 | 125 | 16 | Dang Van Phap 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 2:24:022:24:02 |
Race information
This result is processed as a national result. We keep limited information on national races.
- Date:30 April 2024
- Avg. speed winner:-
- Race category:ME - Men Elite
- Distance:unknown
- Points scale:
- Departure:Cao Lãnh
- Arrival:Thành phố Hồ Chí Minh
Race profile
Sites
Have missing information? Contribute here!