2023
2025

2024   »   36th HTV Cup

Stage 25 (Final)   »   Cao Lãnh  ›  Thành phố Hồ Chí Minh   (163km)
2024 | Stage 25 (Final)
Cao Lãnh › Thành phố Hồ Chí Minh (163km)
menu

National quality score

The startlist quality for national races uses the same principle as the startlist quality for pro races. It counts the number of riders within the top-N of the national ranking and multiplies this with a number of points.
Top-100: 50 points
Top-250: 40 points
Top-500: 30 points
Top-1000: 20 points
Top-2500: 10 points
Top-5000: 5 points
# Rider Position national ranking Points
1 RÄIM Mihkel36430
2 RIKUNOV Petr140810
3 MAIKIN Roman167410
4 SARDA Javier25445
5 DESRIAC Loïc28665
6 NGUYEN Hoang Sang30485
7 NOVIKOV Savva32745
8 TANG Quy Trong47405
9 NGUYỄN Tuấn Vũ51540
10 QUANG Van Cuong54760
11 PHAN Hoang Thai55600
12 VO Thanh An57370
13 TRAN Khanh Duy57410
14 NGUYEN Quoc Bao66800
15 TRẦN Tuấn Kiệt0
16 NGUYEN Van Binh0
17 LE Nguyet Minh0
18 NGUYEN Tan Hoai0
19 LAAS Martin0
20 NGUYỄN Văn Nhã0
21 IVANOV Timofei0
22 FROLOV Igor0
23 HA Thanh Tam0
24 TRỊNH Đức Tâm0
25 NGUYEN Pham Quoc Khang0
26 PHAM Le Xuan Loc0
27 VO Minh Gia0
28 LÊ Ngoc Son0
29 TẠ Tuấn Vũ0
30 NGUYEN Hoang Giang0
31 TRẦN Thanh Nhanh0
32 TRẦN Trọng Phúc0
33 NGUYỄN Hướng0
34 NGUYỄN Minh Việt0
35 NGUYỄN Trúc Xinh0
36 HA Kieu Tan Dai 0
37 LÊ Thanh Hiếu0
38 PHAN Công Hiếu0
39 NGUYỄN Trần Công0
40 NGUYỄN Văn Hiếu0
41 NGUYEN Phuoc Thanh0
42 NGUYEN Van Duong0
43 TRAN Le Minh Tuan0
44 PHẠM Minh Đạt0
45 LE Hai Dang0
46 NGUYEN Hoang Ngoc Linh0
47 DANG Thanh Duoc0
48 TRẦN Thanh Quang0
49 PHAN Tuan Vu0
50 NGUYỄN Anh Huy0
51 NGUYEN Nhat Nam0
52 PHAN Thanh Tấn0
53 POIRIER David0
54 NGUYEN Duong Ho Vu0
55 PHAN Nguyen Vu Bao0
56 NGO Hoang Nhu0
57 DANG Hoang Linh0
58 NGUYỄN Văn Lãm0
59 BÙI Duy Tùng0
60 DIỆP Thái Hoàng0
61 TRAN Vuong Loc0
62 TRAN THANH Dien0
63 NGO Van Phuong0
64 TONG Thanh Tuyen0
65 VI Việt Quang0
66 PHẠM Quốc Cường0
67 NGUYỄN Thiên Huy0
68 NGUYEN Huynh Dang0
69 PHAN Hoàng Bảo0
70 DAO Chi Trung0
71 LÊ Ngô Gia Thịnh0
72 NGUYỄN Nhựt Phát0
73 TRẦN Bảo Hùng0
74 NGUYEN Quoc Vuong0
75 SINH Luong Van0
76 TRẦN Văn Nhã0
77 NGUYEN Thai Toan0
78 DO Khanh Duy0
79 ĐẶNG Văn Bảo Anh0
80 NGUYEN Hoang Loi0
81 PHAM Anh Hao0
82 NGUYEN Minh Thien0
83 TRAN Dang Khoa0
84 LE Bui Cong Kha0
85 NGUYEN Le Thanh Tung0
86 NGUYEN Thanh Binh0
87 NGUYEN Thanh Trung0
88 PHAM Van Son0
89 LE Quoc Tuan0
90 PHAM Khanh Duy0
91 NGUYEN Duc Thang0
92 DANG Van Phap0
93 PHAM Minh Phuong0
94 PHAM Quoc Thien0
95 NGO Thanh Sang0
96 LE Van Tanh0
97 PHUOC Minh Hoa0
98 HUỲNH Nguyễn Đăng0
99 PHÙNG Quốc Hà0
100 PHẠM Tiến Việt0
101 LE Van Phuc0
102 NGUYỄN Thắng0
103 TRẦN NGUYỄN Minh Trí0
104 TRẦN Minh Mẫn0
105 NGUYỄN Hữu Thành0
106 NGÔ Minh Quân0
75