The time won/lost column displays the gains in time in the GC. Click on the time of any rider to view the relative gains on this rider.
Rnk | Rider | Team | Pnt | Time | |
---|---|---|---|---|---|
1 | RIKUNOV Petr Tập đoàn Lộc Trời An Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 64:32:08 | ||
2 | IVANOV Timofei Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 1:15 1:15 | ||
3 | FROLOV Igor Thành phố Hồ Chí Minh New Group | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 2:04 2:04 | ||
4 | NOVIKOV Savva Nhựa Bình Minh Bình Dương | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 7:00 7:00 | ||
5 | DESRIAC Loïc Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | 14:32 14:32 | ||
6 | NGUYEN Tan Hoai Tập đoàn Lộc Trời An Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 20:08 20:08 | ||
7 | NGUYEN Hoang Sang Le Fruit Đồng Nai | Le Fruit Đồng Nai | 21:00 21:00 | ||
8 | NGUYỄN Thắng Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 21:25 21:25 | ||
9 | PHAM Le Xuan Loc Quân khu 7 | Quân khu 7 | 22:05 22:05 | ||
10 | TANG Quy Trong Tập đoàn Lộc Trời An Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 22:14 22:14 | ||
11 | TRAN Le Minh Tuan Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 22:49 22:49 | ||
12 | MAIKIN Roman Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 23:36 23:36 | ||
13 | LAAS Martin 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 29:37 29:37 | ||
14 | NGUYEN Tuan Vu Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 30:00 30:00 | ||
15 | TRẦN NGUYỄN Minh Trí Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | 31:20 31:20 | ||
16 | RÄIM Mihkel 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 32:42 32:42 | ||
17 | NGUYEN Huong Le Fruit Đồng Nai | Le Fruit Đồng Nai | 33:14 33:14 | ||
18 | LE Hai Dang Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | 34:41 34:41 | ||
19 | NGUYEN Pham Quoc Khang Pelio Kenda Đồng Nai | Pelio Kenda Đồng Nai | 36:05 36:05 | ||
20 | VO Thanh An 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 37:44 37:44 | ||
21 | VO Minh Gia Quân khu 7 | Quân khu 7 | 41:10 41:10 | ||
22 | NGUYEN Quoc Bao Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | 36:13 36:13 | ||
23 | NGUYỄN Văn Nhã Quân khu 7 | Quân khu 7 | 51:11 51:11 | ||
24 | PHẠM Minh Đạt Thanh Hóa | Thanh Hóa | 56:49 56:49 | ||
25 | NGUYEN Minh Thien 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 1:00:35 1:00:35 | ||
26 | PHAN Hoang Thai Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | 54:21 54:21 | ||
27 | NGUYEN Nhat Nam Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | 54:22 54:22 | ||
28 | QUANG Van Cuong Quân khu 7 | Quân khu 7 | 55:46 55:46 | ||
29 | NGUYEN Van Lam Thanh Hóa | Thanh Hóa | 57:56 57:56 | ||
30 | LÊ Ngoc Son Tập đoàn Lộc Trời An Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 58:07 58:07 | ||
31 | TRAN THANH Dien Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 59:42 59:42 | ||
32 | PHẠM Quốc Cường Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | 1:03:35 1:03:35 | ||
33 | DANG Thanh Duoc Le Fruit Đồng Nai | Le Fruit Đồng Nai | 1:04:08 1:04:08 | ||
34 | NGUYEN Van Binh Thành phố Hồ Chí Minh New Group | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 1:04:21 1:04:21 | ||
35 | NGUYEN Hoang Giang Tập đoàn Lộc Trời An Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 1:04:29 1:04:29 | ||
36 | NGUYỄN Trần Công Thành phố Hồ Chí Minh New Group | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 1:05:18 1:05:18 | ||
37 | NGUYỄN Văn Hiếu Le Fruit Đồng Nai | Le Fruit Đồng Nai | 1:07:49 1:07:49 | ||
38 | NGUYỄN Minh Việt Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 1:10:44 1:10:44 | ||
39 | LÊ Thanh Hiếu 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 1:12:56 1:12:56 | ||
40 | TẠ Tuấn Vũ Quân khu 7 | Quân khu 7 | 1:13:39 1:13:39 | ||
41 | PHAN Công Hiếu Le Fruit Đồng Nai | Le Fruit Đồng Nai | 1:17:09 1:17:09 | ||
42 | TRAN Khanh Duy 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 1:17:46 1:17:46 | ||
43 | TRỊNH Đức Tâm Tập đoàn Lộc Trời An Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 1:18:30 1:18:30 | ||
44 | HA Thanh Tam Pelio Kenda Đồng Nai | Pelio Kenda Đồng Nai | 1:19:10 1:19:10 | ||
45 | NGUYỄN Nhựt Phát 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 1:20:30 1:20:30 | ||
46 | TRAN Van Nha 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 1:23:25 1:23:25 | ||
47 | HUYNH Nguyen Dang Quân Đội | Quân Đội | 1:23:54 1:23:54 | ||
48 | BÙI Duy Tùng Hà Nội | Hà Nội | 1:26:15 1:26:15 | ||
49 | NGUYEN Hoang Ngoc Linh Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 1:27:02 1:27:02 | ||
50 | PHAM Minh Phuong Thành phố Hồ Chí Minh New Group | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 1:27:47 1:27:47 | ||
51 | TRẦN Minh Mẫn Dopagan Đồng Tháp | Dopagan Đồng Tháp | 1:27:58 1:27:58 | ||
52 | TRẦN Tuấn Kiệt Dopagan Đồng Tháp | Dopagan Đồng Tháp | 1:28:01 1:28:01 | ||
53 | NGUYỄN Trúc Xinh Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 1:28:59 1:28:59 | ||
54 | HA Kieu Tan Dai Nhựa Bình Minh Bình Dương | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 1:29:35 1:29:35 | ||
55 | DANG Hoang Linh Quân Đội | Quân Đội | 1:30:07 1:30:07 | ||
56 | SINH Luong Van Hà Nội | Hà Nội | 1:30:17 1:30:17 | ||
57 | NGUYEN Van Duong Tập đoàn Lộc Trời An Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 1:31:09 1:31:09 | ||
58 | TRẦN Thanh Quang Nhựa Bình Minh Bình Dương | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 1:31:45 1:31:45 | ||
59 | NGO Van Phuong Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 1:32:31 1:32:31 | ||
60 | DANG Van Bao Anh 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 1:34:02 1:34:02 | ||
61 | TRẦN Trọng Phúc Pelio Kenda Đồng Nai | Pelio Kenda Đồng Nai | 1:34:08 1:34:08 | ||
62 | VI Việt Quang Thanh Hóa | Thanh Hóa | 1:35:22 1:35:22 | ||
63 | TONG Thanh Tuyen Quân Đội | Quân Đội | 1:36:48 1:36:48 | ||
64 | TRAN Vuong Loc Quân Đội | Quân Đội | 1:37:17 1:37:17 | ||
65 | LE Nguyet Minh Thành phố Hồ Chí Minh New Group | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 1:37:39 1:37:39 | ||
66 | NGUYỄN Hữu Thành Quân Đội | Quân Đội | 1:37:47 1:37:47 | ||
67 | NGUYEN Duc Thang Hà Nội | Hà Nội | 1:38:05 1:38:05 | ||
68 | NGUYỄN Thiên Huy Pelio Kenda Đồng Nai | Pelio Kenda Đồng Nai | 1:38:14 1:38:14 | ||
69 | DIEP Thai Hoang Quân Đội | Quân Đội | 1:40:19 1:40:19 | ||
70 | LÊ Ngô Gia Thịnh Nhựa Bình Minh Bình Dương | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 1:40:36 1:40:36 | ||
71 | TRẦN Bảo Hùng Pelio Kenda Đồng Nai | Pelio Kenda Đồng Nai | 1:41:20 1:41:20 | ||
72 | POIRIER David Pelio Kenda Đồng Nai | Pelio Kenda Đồng Nai | 1:42:08 1:42:08 | ||
73 | PHAN Nguyen Vu Bao Nhựa Bình Minh Bình Dương | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 1:43:09 1:43:09 | ||
74 | PHAN Tuan Vu Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 1:43:18 1:43:18 | ||
75 | NGUYEN Hoang Loi Dopagan Đồng Tháp | Dopagan Đồng Tháp | 1:44:03 1:44:03 | ||
76 | PHÙNG Quốc Hà Hà Nội | Hà Nội | 1:44:22 1:44:22 | ||
77 | NGUYỄN Anh Huy Le Fruit Đồng Nai | Le Fruit Đồng Nai | 1:45:54 1:45:54 | ||
78 | DAO Chi Trung Nhựa Bình Minh Bình Dương | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 1:46:50 1:46:50 | ||
79 | NGUYEN Huynh Dang Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 1:47:44 1:47:44 | ||
80 | DO Khanh Duy 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 1:48:26 1:48:26 | ||
81 | NGO Hoang Nhu Quân khu 7 | Quân khu 7 | 1:49:01 1:49:01 | ||
82 | PHAN Hoàng Bảo Quân Đội | Quân Đội | 1:49:40 1:49:40 | ||
83 | PHAM Quoc Thien Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 1:50:31 1:50:31 | ||
84 | NGO Thanh Sang Dopagan Đồng Tháp | Dopagan Đồng Tháp | 1:50:52 1:50:52 | ||
85 | NGUYEN Thanh Trung Thanh Hóa | Thanh Hóa | 1:52:02 1:52:02 | ||
86 | NGUYEN Duong Ho Vu Thành phố Hồ Chí Minh New Group | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 1:52:10 1:52:10 | ||
87 | NGUYEN Phuoc Thanh Thanh Hóa | Thanh Hóa | 1:52:17 1:52:17 | ||
88 | NGUYEN Quoc Vuong Nhựa Bình Minh Bình Dương | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 1:53:58 1:53:58 | ||
89 | TRAN Dang Khoa Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 1:57:06 1:57:06 | ||
90 | NGUYEN Thai Toan Dopagan Đồng Tháp | Dopagan Đồng Tháp | 1:58:39 1:58:39 | ||
91 | NGUYEN Thanh Binh Dopagan Đồng Tháp | Dopagan Đồng Tháp | 2:03:07 2:03:07 | ||
92 | LE Bui Cong Kha 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 2:03:24 2:03:24 | ||
93 | LE Van Tanh Dopagan Đồng Tháp | Dopagan Đồng Tháp | 2:12:13 2:12:13 | ||
94 | PHẠM Tiến Việt Hà Nội | Hà Nội | 2:14:37 2:14:37 | ||
95 | PHUOC Minh Hoa Pelio Kenda Đồng Nai | Pelio Kenda Đồng Nai | 2:19:05 2:19:05 | ||
96 | DANG Van Phap 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 2:24:02 2:24:02 |
DNF=Did not finish / DNS=Did not start / OTL = Outside time limit / DF=Did finish, no result / NR=No result Rider wearing the jersey >50% of race distance in group before peloton
Race information
This result is processed as a national result. We keep limited information on national races.
- Date:30 April 2024
- Avg. speed winner:-
- Race category:ME - Men Elite
- Distance:0 km
- Points scale:
- Departure:
- Arrival:
Competitions
Race profile
Sites
Have missing information? Contribute here!