Race overview
Statistics on HTV Cup 2024.
Final result
# | Rider | Team | Time |
---|---|---|---|
1 | RIKUNOV Petr | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 64:32:08.000 |
2 | IVANOV Timofei | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 00:01:15.000 |
3 | FROLOV Igor | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 00:02:04.000 |
4 | NOVIKOV Savva | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 00:07:00.000 |
5 | DESRIAC Loïc | Dược Domesco Đồng Tháp | 00:14:32.000 |
6 | NGUYEN Tan Hoai | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 00:20:08.000 |
7 | NGUYEN Hoang Sang | Le Fruit Đồng Nai | 00:21:00.000 |
8 | NGUYỄN Thắng | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 00:21:25.000 |
9 | PHAM Le Xuan Loc | Quân Khu 7 | 00:22:05.000 |
10 | TANG Quy Trong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 00:22:14.000 |
Top competitors from PCS National Ranking
Teams
- (Nguyễn, Ivanov)
- (Trần, Frolov)
- (Trịnh, Rikunov)
- (Phan, Maikin)
- (Phan, Desriac)
- (Poirier, Nguyen)
- (Nguyen, Dang)
- (Quang, Pham)
- (Sinh)
- (Vo, Laas)
- (Räim, Dang)
- (Novikov, Ha)
Stages
Stage winners
Stage | Winner |
---|---|
Stage 1 | RIKUNOV Petr |
Stage 2 | RIKUNOV Petr |
Stage 3 | RIKUNOV Petr |
Stage 4 | LAAS Martin |
Stage 5 | TRẦN Tuấn Kiệt |
Stage 6 | RIKUNOV Petr |
Stage 7 (TTT) | Tập đoàn Lộc Trời An Giang |
Stage 8 | LAAS Martin |
Stage 9 | RIKUNOV Petr |
Stage 10 | LAAS Martin |
Stage 11 | LAAS Martin |
Stage 12 | RIKUNOV Petr |
Stage 13 | LAAS Martin |
Stage 14 | TRẦN Tuấn Kiệt |
Stage 15 | RIKUNOV Petr |
Stage 16 | LE Nguyet Minh |
Stage 17 | NOVIKOV Savva |
Stage 18 | LAAS Martin |
Stage 19 | RIKUNOV Petr |
Stage 20 | NGUYỄN Văn Nhã |
Stage 21 | RIKUNOV Petr |
Stage 22 | LAAS Martin |
Stage 23 | RIKUNOV Petr |
Stage 24 | TRẦN Tuấn Kiệt |
Stage 25 | LAAS Martin |