The time won/lost column displays the gains in time in the GC. Click on the time of any rider to view the relative gains on this rider.
Rnk | GC | Timelag | BIB | H2H | Specialty | Age | Rider | Team | Pnt | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 83 | 19 | Nguyễn Văn Nhã Quân Khu 7 | Quân Khu 7 | 15 | 3:37:013:37:01 | |||||
2 | 127 | 30 | Räim Mihkel 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 12 | ,,0:00 | |||||
3 | 137 | 24 | Novikov Savva Nhựa Bình Minh Bình Dương | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 10 | 0:020:02 | |||||
4 | 1 | 27 | Tran Thanh Dien Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 9 | 0:050:05 | |||||
5 | 16 | Nguyễn Trần Công Thành phố Hồ Chí Minh New Group | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 8 | ,,0:05 | ||||||
6 | 61 | 27 | Nguyen Pham Quoc Khang Pelio Kenda Đồng Nai | Pelio Kenda Đồng Nai | 7 | 1:301:30 | |||||
7 | 142 | Phạm Minh Đạt Thanh Hóa | Thanh Hóa | 6 | ,,1:30 | ||||||
8 | 62 | 27 | Ha Thanh Tam Pelio Kenda Đồng Nai | Pelio Kenda Đồng Nai | 6 | ,,1:30 | |||||
9 | 81 | 26 | Quang Van Cuong Quân Khu 7 | Quân Khu 7 | 5 | 2:112:11 | |||||
10 | 85 | 26 | Ngo Hoang Nhu Quân Khu 7 | Quân Khu 7 | 5 | ,,2:11 | |||||
11 | 84 | 18 | Pham Le Xuan Loc Quân Khu 7 | Quân Khu 7 | 4 | ,,2:11 | |||||
12 | 82 | Vo Minh Gia Quân Khu 7 | Quân Khu 7 | 4 | ,,2:11 | ||||||
13 | 65 | 18 | Trần Trọng Phúc Pelio Kenda Đồng Nai | Pelio Kenda Đồng Nai | 4 | ,,2:11 | |||||
14 | 14 | 25 | Nguyen Duong Ho Vu Thành phố Hồ Chí Minh New Group | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 3 | ,,2:11 | |||||
15 | 131 | 23 | Ha Kieu Tan Dai Nhựa Bình Minh Bình Dương | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 3 | ,,2:11 | |||||
16 | 133 | 20 | Trần Thanh Quang Nhựa Bình Minh Bình Dương | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 3 | ,,2:11 | |||||
17 | 125 | 16 | Dang Van Phap 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 2 | ,,2:11 | |||||
18 | 122 | 22 | Do Khanh Duy 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 2 | ,,2:11 | |||||
19 | 134 | 18 | Phan Nguyen Vu Bao Nhựa Bình Minh Bình Dương | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 2 | ,,2:11 | |||||
20 | 135 | Dao Chi Trung Nhựa Bình Minh Bình Dương | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 2 | ,,2:11 | ||||||
21 | 2 | 26 | Nguyễn Minh Việt Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 1 | ,,2:11 | |||||
22 | 113 | 22 | Đặng Văn Bảo Anh 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 1 | ,,2:11 | |||||
23 | 124 | 18 | Le Bui Cong Kha 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | ,,2:11 | ||||||
24 | 24 | 21 | Tang Quy Trong Tập đoàn Lộc Trời An Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | ,,2:11 | ||||||
25 | 5 | 29 | Tran Le Minh Tuan Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | ,,2:11 | ||||||
26 | 4 | 29 | Nguyễn Thắng Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | ,,2:11 | ||||||
27 | 72 | 30 | Nguyen Hoang Sang Le Fruit Đồng Nai | Le Fruit Đồng Nai | ,,2:11 | ||||||
28 | 42 | Trần Nguyễn Minh Trí Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | ,,2:11 | |||||||
29 | 41 | 34 | Desriac Loïc Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | ,,2:11 | ||||||
30 | 6 | 26 | Nguyễn Trúc Xinh Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | ,,2:11 | ||||||
31 | 27 | 27 | Rikunov Petr Tập đoàn Lộc Trời An Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | ,,2:11 | ||||||
32 | 37 | 33 | Maikin Roman Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | ,,2:11 | ||||||
33 | 17 | 34 | Frolov Igor Thành phố Hồ Chí Minh New Group | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | ,,2:11 | ||||||
34 | 7 | 33 | Ivanov Timofei Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | ,,2:11 | ||||||
35 | 22 | 31 | Nguyen Tan Hoai Tập đoàn Lộc Trời An Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | ,,2:11 | ||||||
36 | 114 | 18 | Lê Thanh Hiếu 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | ,,2:11 | ||||||
37 | 21 | 32 | LÊ Ngoc Son Tập đoàn Lộc Trời An Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | ,,2:11 | ||||||
38 | 43 | 25 | Phan Hoang Thai Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | ,,2:11 | ||||||
39 | 76 | 19 | Nguyễn Văn Hiếu Le Fruit Đồng Nai | Le Fruit Đồng Nai | ,,2:11 | ||||||
40 | 115 | 23 | Nguyễn Nhựt Phát 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | ,,2:11 | ||||||
41 | 3 | 24 | Nguyễn Tuấn Vũ Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | ,,2:11 | ||||||
42 | 136 | Nguyen Quoc Vuong Nhựa Bình Minh Bình Dương | Nhựa Bình Minh Bình Dương | ,,2:11 | |||||||
43 | 86 | Tạ Tuấn Vũ Quân Khu 7 | Quân Khu 7 | ,,2:11 | |||||||
44 | 45 | 30 | Phạm Quốc Cường Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | ,,2:11 | ||||||
45 | 117 | 30 | Laas Martin 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | ,,2:11 | ||||||
46 | 112 | 23 | Vo Thanh An 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | ,,2:11 | ||||||
47 | 64 | Poirier David Pelio Kenda Đồng Nai | Pelio Kenda Đồng Nai | ,,2:11 | |||||||
48 | 46 | 27 | Nguyen Nhat Nam Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | ,,2:11 | ||||||
49 | 141 | 19 | Nguyễn Văn Lãm Thanh Hóa | Thanh Hóa | ,,2:11 | ||||||
50 | 13 | 21 | Nguyen Van Binh Thành phố Hồ Chí Minh New Group | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | ,,2:11 | ||||||
51 | 15 | 19 | Pham Minh Phuong Thành phố Hồ Chí Minh New Group | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | ,,2:11 | ||||||
52 | 73 | 23 | Nguyễn Hướng Le Fruit Đồng Nai | Le Fruit Đồng Nai | ,,2:11 | ||||||
53 | 143 | 17 | Vi Việt Quang Thanh Hóa | Thanh Hóa | ,,2:11 | ||||||
54 | 94 | Huỳnh Nguyễn Đăng Quân Đội | Quân Đội | ,,2:11 | |||||||
55 | 87 | 16 | Pham Anh Hao Quân Khu 7 | Quân Khu 7 | ,,2:11 | ||||||
56 | 53 | 19 | Ngo Thanh Sang Dopagan Đồng Tháp | Dopagan Đồng Tháp | ,,2:11 | ||||||
57 | 123 | 20 | Trần Văn Nhã 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | ,,2:11 | ||||||
58 | 74 | 21 | Phan Công Hiếu Le Fruit Đồng Nai | Le Fruit Đồng Nai | ,,2:11 | ||||||
59 | 116 | 19 | Tran Khanh Duy 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | ,,2:11 | ||||||
60 | 111 | 26 | Nguyen Minh Thien 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | ,,2:11 | ||||||
61 | 51 | 23 | Trần Tuấn Kiệt Dopagan Đồng Tháp | Dopagan Đồng Tháp | ,,2:11 | ||||||
62 | 77 | 18 | Nguyễn Anh Huy Le Fruit Đồng Nai | Le Fruit Đồng Nai | ,,2:11 | ||||||
63 | 66 | 18 | Trần Bảo Hùng Pelio Kenda Đồng Nai | Pelio Kenda Đồng Nai | ,,2:11 | ||||||
64 | 75 | 19 | Dang Thanh Duoc Le Fruit Đồng Nai | Le Fruit Đồng Nai | ,,2:11 | ||||||
65 | 44 | 25 | Nguyen Quoc Bao Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | ,,2:11 | ||||||
66 | 57 | 16 | Nguyen Thai Toan Dopagan Đồng Tháp | Dopagan Đồng Tháp | ,,2:11 | ||||||
67 | 47 | 21 | Le Hai Dang Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | ,,2:11 | ||||||
68 | 102 | 18 | Bùi Duy Tùng Hà Nội | Hà Nội | ,,2:11 | ||||||
69 | 91 | 26 | Tong Thanh Tuyen Quân Đội | Quân Đội | ,,2:11 | ||||||
70 | 67 | Nguyễn Thiên Huy Pelio Kenda Đồng Nai | Pelio Kenda Đồng Nai | ,,2:11 | |||||||
71 | 26 | 26 | Nguyen Hoang Giang Tập đoàn Lộc Trời An Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | ,,2:11 | ||||||
72 | 52 | 16 | Trần Minh Mẫn Dopagan Đồng Tháp | Dopagan Đồng Tháp | ,,2:11 | ||||||
73 | 97 | Phan Hoàng Bảo Quân Đội | Quân Đội | ,,2:11 | |||||||
74 | 56 | 16 | Nguyen Hoang Loi Dopagan Đồng Tháp | Dopagan Đồng Tháp | ,,2:11 | ||||||
75 | 96 | 20 | Tran Vuong Loc Quân Đội | Quân Đội | ,,2:11 | ||||||
76 | 107 | Nguyen Duc Thang Hà Nội | Hà Nội | ,,2:11 | |||||||
77 | 54 | 16 | Le Van Tanh Dopagan Đồng Tháp | Dopagan Đồng Tháp | ,,2:11 | ||||||
78 | 31 | 18 | Tran Dang Khoa Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | ,,2:11 | ||||||
79 | 23 | 31 | Trịnh Đức Tâm Tập đoàn Lộc Trời An Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | ,,2:11 | ||||||
80 | 55 | Nguyen Thanh Binh Dopagan Đồng Tháp | Dopagan Đồng Tháp | ,,2:11 | |||||||
81 | 36 | Nguyen Huynh Dang Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 2:362:36 | |||||||
82 | 34 | 19 | Pham Quoc Thien Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | ,,2:36 | ||||||
83 | 32 | 24 | Nguyen Hoang Ngoc Linh Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | ,,2:36 | ||||||
84 | 95 | 20 | Dang Hoang Linh Quân Đội | Quân Đội | ,,2:36 | ||||||
85 | 93 | 23 | Diệp Thái Hoàng Quân Đội | Quân Đội | 2:422:42 | ||||||
86 | 92 | 23 | Nguyễn Hữu Thành Quân Đội | Quân Đội | ,,2:42 | ||||||
87 | 25 | 26 | Nguyen Van Duong Tập đoàn Lộc Trời An Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 2:472:47 | ||||||
88 | 33 | 27 | Phan Tuan Vu Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 3:003:00 | ||||||
89 | 63 | 28 | Phuoc Minh Hoa Pelio Kenda Đồng Nai | Pelio Kenda Đồng Nai | ,,3:00 | ||||||
90 | 147 | Nguyen Thanh Trung Thanh Hóa | Thanh Hóa | 3:033:03 | |||||||
91 | 35 | 25 | Ngo Van Phuong Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 3:293:29 | ||||||
92 | 146 | 20 | Nguyen Phuoc Thanh Thanh Hóa | Thanh Hóa | ,,3:29 | ||||||
93 | 121 | Phan Thanh Tấn 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | ,,3:29 | |||||||
94 | 101 | Sinh Luong Van Hà Nội | Hà Nội | 6:276:27 | |||||||
95 | 103 | Phùng Quốc Hà Hà Nội | Hà Nội | ,,6:27 | |||||||
DNF | 104 | Phạm Tiến Việt Hà Nội | Hà Nội | ||||||||
DNF | 11 | 31 | Le Nguyet Minh Thành phố Hồ Chí Minh New Group | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | |||||||
DNF | 105 | 37 | Le Van Phuc Hà Nội | Hà Nội | |||||||
DNF | 132 | 21 | Lê Ngô Gia Thịnh Nhựa Bình Minh Bình Dương | Nhựa Bình Minh Bình Dương | |||||||
DNS | 12 | 31 | Trần Thanh Nhanh Thành phố Hồ Chí Minh New Group | Thành phố Hồ Chí Minh New Group |
Race information
This result is processed as a national result. We keep limited information on national races.
- Date:25 April 2024
- Avg. speed winner:42.992 km/h
- Race category:ME - Men Elite
- Distance:155.5 km
- Points scale:
- Departure:Bảo Lộc
- Arrival:Thủ Dầu Một
Race profile
Sites
Have missing information? Contribute here!