1 | | | 51 | | | 23 | Trần Tuấn Kiệt Dopagan Đồng Tháp | Dopagan Đồng Tháp | 15 | | 54:3854:38 |
2 | | | 117 | | | 30 | Laas Martin 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 12 | | ,,0:00 |
3 | | | 27 | | | 27 | Rikunov Petr Tập đoàn Lộc Trời An Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 10 | | ,,0:00 |
4 | | | 11 | | | 31 | Le Nguyet Minh Thành phố Hồ Chí Minh New Group | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 9 | | ,,0:00 |
5 | | | 7 | | | 33 | Ivanov Timofei Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 8 | | ,,0:00 |
6 | | | 37 | | | 33 | Maikin Roman Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 7 | | ,,0:00 |
7 | | | 13 | | | 21 | Nguyen Van Binh Thành phố Hồ Chí Minh New Group | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 6 | | ,,0:00 |
8 | | | 84 | | | 18 | Pham Le Xuan Loc Quân Khu 7 | Quân Khu 7 | 6 | | ,,0:00 |
9 | | | 22 | | | 31 | Nguyen Tan Hoai Tập đoàn Lộc Trời An Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 5 | | ,,0:00 |
10 | | | 83 | | | 19 | Nguyễn Văn Nhã Quân Khu 7 | Quân Khu 7 | 5 | | ,,0:00 |
11 | | | 137 | | | 24 | Novikov Savva Nhựa Bình Minh Bình Dương | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 4 | | ,,0:00 |
12 | | | 41 | | | 34 | Desriac Loïc Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | 4 | | ,,0:00 |
13 | | | 42 | | | | Trần Nguyễn Minh Trí Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | 4 | | ,,0:00 |
14 | | | 44 | | | 25 | Nguyen Quoc Bao Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | 3 | | ,,0:00 |
15 | | | 17 | | | 34 | Frolov Igor Thành phố Hồ Chí Minh New Group | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 3 | | ,,0:00 |
16 | | | 43 | | | 25 | Phan Hoang Thai Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | 3 | | ,,0:00 |
17 | | | 47 | | | 21 | Le Hai Dang Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | 2 | | ,,0:00 |
18 | | | 23 | | | 31 | Trịnh Đức Tâm Tập đoàn Lộc Trời An Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 2 | | ,,0:00 |
19 | | | 3 | | | 24 | Nguyễn Tuấn Vũ Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 2 | | ,,0:00 |
20 | | | 72 | | | 30 | Nguyen Hoang Sang Le Fruit Đồng Nai | Le Fruit Đồng Nai | 2 | | ,,0:00 |
21 | | | 75 | | | 19 | Dang Thanh Duoc Le Fruit Đồng Nai | Le Fruit Đồng Nai | 1 | | ,,0:00 |
22 | | | 4 | | | 29 | Nguyễn Thắng Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 1 | | ,,0:00 |
23 | | | 6 | | | 26 | Nguyễn Trúc Xinh Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | | | ,,0:00 |
24 | | | 92 | | | 23 | Nguyễn Hữu Thành Quân Đội | Quân Đội | | | ,,0:00 |
25 | | | 127 | | | 30 | Räim Mihkel 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | | | ,,0:00 |
26 | | | 61 | | | 27 | Nguyen Pham Quoc Khang Pelio Kenda Đồng Nai | Pelio Kenda Đồng Nai | | | ,,0:00 |
27 | | | 141 | | | 19 | Nguyễn Văn Lãm Thanh Hóa | Thanh Hóa | | | ,,0:00 |
28 | | | 67 | | | | Nguyễn Thiên Huy Pelio Kenda Đồng Nai | Pelio Kenda Đồng Nai | | | ,,0:00 |
29 | | | 107 | | | | Nguyen Duc Thang Hà Nội | Hà Nội | | | ,,0:00 |
30 | | | 65 | | | 18 | Trần Trọng Phúc Pelio Kenda Đồng Nai | Pelio Kenda Đồng Nai | | | ,,0:00 |
31 | | | 94 | | | | Huỳnh Nguyễn Đăng Quân Đội | Quân Đội | | | ,,0:00 |
32 | | | 101 | | | | Sinh Luong Van Hà Nội | Hà Nội | | | ,,0:00 |
33 | | | 21 | | | 32 | LÊ Ngoc Son Tập đoàn Lộc Trời An Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | | | ,,0:00 |
34 | | | 12 | | | 31 | Trần Thanh Nhanh Thành phố Hồ Chí Minh New Group | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | | | ,,0:00 |
35 | | | 5 | | | 29 | Tran Le Minh Tuan Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | | | ,,0:00 |
36 | | | 24 | | | 21 | Tang Quy Trong Tập đoàn Lộc Trời An Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | | | ,,0:00 |
37 | | | 1 | | | 27 | Tran Thanh Dien Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | | | ,,0:00 |
38 | | | 76 | | | 19 | Nguyễn Văn Hiếu Le Fruit Đồng Nai | Le Fruit Đồng Nai | | | ,,0:00 |
39 | | | 32 | | | 24 | Nguyen Hoang Ngoc Linh Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | | | ,,0:00 |
40 | | | 86 | | | | Tạ Tuấn Vũ Quân Khu 7 | Quân Khu 7 | | | ,,0:00 |
41 | | | 82 | | | | Vo Minh Gia Quân Khu 7 | Quân Khu 7 | | | ,,0:00 |
42 | | | 46 | | | 27 | Nguyen Nhat Nam Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | | | ,,0:00 |
43 | | | 74 | | | 21 | Phan Công Hiếu Le Fruit Đồng Nai | Le Fruit Đồng Nai | | | ,,0:00 |
44 | | | 73 | | | 23 | Nguyễn Hướng Le Fruit Đồng Nai | Le Fruit Đồng Nai | | | ,,0:00 |
45 | | | 142 | | | | Phạm Minh Đạt Thanh Hóa | Thanh Hóa | | | ,,0:00 |
46 | | | 131 | | | 23 | Ha Kieu Tan Dai Nhựa Bình Minh Bình Dương | Nhựa Bình Minh Bình Dương | | | ,,0:00 |
47 | | | 16 | | | | Nguyễn Trần Công Thành phố Hồ Chí Minh New Group | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | | | ,,0:00 |
48 | | | 2 | | | 26 | Nguyễn Minh Việt Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | | | ,,0:00 |
49 | | | 91 | | | 26 | Tong Thanh Tuyen Quân Đội | Quân Đội | | | ,,0:00 |
50 | | | 53 | | | 19 | Ngo Thanh Sang Dopagan Đồng Tháp | Dopagan Đồng Tháp | | | ,,0:00 |
51 | | | 15 | | | 19 | Pham Minh Phuong Thành phố Hồ Chí Minh New Group | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | | | ,,0:00 |
52 | | | 45 | | | 30 | Phạm Quốc Cường Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | | | ,,0:00 |
53 | | | 97 | | | | Phan Hoàng Bảo Quân Đội | Quân Đội | | | ,,0:00 |
54 | | | 103 | | | | Phùng Quốc Hà Hà Nội | Hà Nội | | | ,,0:00 |
55 | | | 122 | | | 22 | Do Khanh Duy 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | | | ,,0:00 |
56 | | | 14 | | | 25 | Nguyen Duong Ho Vu Thành phố Hồ Chí Minh New Group | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | | | ,,0:00 |
57 | | | 114 | | | 18 | Lê Thanh Hiếu 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | | | ,,0:00 |
58 | | | 81 | | | 26 | Quang Van Cuong Quân Khu 7 | Quân Khu 7 | | | ,,0:00 |
59 | | | 64 | | | | Poirier David Pelio Kenda Đồng Nai | Pelio Kenda Đồng Nai | | | ,,0:00 |
60 | | | 102 | | | 18 | Bùi Duy Tùng Hà Nội | Hà Nội | | | ,,0:00 |
61 | | | 111 | | | 26 | Nguyen Minh Thien 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | | | ,,0:00 |
62 | | | 96 | | | 20 | Tran Vuong Loc Quân Đội | Quân Đội | | | ,,0:00 |
63 | | | 93 | | | 23 | Diệp Thái Hoàng Quân Đội | Quân Đội | | | ,,0:00 |
64 | | | 26 | | | 26 | Nguyen Hoang Giang Tập đoàn Lộc Trời An Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | | | ,,0:00 |
65 | | | 146 | | | 20 | Nguyen Phuoc Thanh Thanh Hóa | Thanh Hóa | | | ,,0:00 |
66 | | | 66 | | | 18 | Trần Bảo Hùng Pelio Kenda Đồng Nai | Pelio Kenda Đồng Nai | | | ,,0:00 |
67 | | | 132 | | | 21 | Lê Ngô Gia Thịnh Nhựa Bình Minh Bình Dương | Nhựa Bình Minh Bình Dương | | | ,,0:00 |
68 | | | 35 | | | 25 | Ngo Van Phuong Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | | | ,,0:00 |
70 | | | 95 | | | 20 | Dang Hoang Linh Quân Đội | Quân Đội | | | ,,0:00 |
71 | | | 123 | | | 20 | Trần Văn Nhã 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | | | ,,0:00 |
72 | | | 113 | | | 22 | Đặng Văn Bảo Anh 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | | | ,,0:00 |
73 | | | 34 | | | 19 | Pham Quoc Thien Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | | | ,,0:00 |
74 | | | 104 | | | | Phạm Tiến Việt Hà Nội | Hà Nội | | | ,,0:00 |
75 | | | 77 | | | 18 | Nguyễn Anh Huy Le Fruit Đồng Nai | Le Fruit Đồng Nai | | | 0:080:08 |
76 | | | 52 | | | 16 | Trần Minh Mẫn Dopagan Đồng Tháp | Dopagan Đồng Tháp | | | ,,0:08 |
77 | | | 112 | | | 23 | Vo Thanh An 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | | | ,,0:08 |
78 | | | 116 | | | 19 | Tran Khanh Duy 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | | | 0:260:26 |
79 | | | 85 | | | 26 | Ngo Hoang Nhu Quân Khu 7 | Quân Khu 7 | | | 0:340:34 |
80 | | | 33 | | | 27 | Phan Tuan Vu Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | | | ,,0:34 |
81 | | | 87 | | | 16 | Pham Anh Hao Quân Khu 7 | Quân Khu 7 | | | ,,0:34 |
82 | | | 25 | | | 26 | Nguyen Van Duong Tập đoàn Lộc Trời An Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | | | ,,0:34 |
83 | | | 62 | | | 27 | Ha Thanh Tam Pelio Kenda Đồng Nai | Pelio Kenda Đồng Nai | | | ,,0:34 |
84 | | | 115 | | | 23 | Nguyễn Nhựt Phát 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | | | 1:221:22 |
DNF | | | 124 | | | 18 | Le Bui Cong Kha 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | | | |
DNF | | | 125 | | | 16 | Dang Van Phap 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | | | |
DNF | | | 147 | | | | Nguyen Thanh Trung Thanh Hóa | Thanh Hóa | | | |
DNF | | | 133 | | | 20 | Trần Thanh Quang Nhựa Bình Minh Bình Dương | Nhựa Bình Minh Bình Dương | | | |
DNF | | | 63 | | | 28 | Phuoc Minh Hoa Pelio Kenda Đồng Nai | Pelio Kenda Đồng Nai | | | |
DNF | | | 135 | | | | Dao Chi Trung Nhựa Bình Minh Bình Dương | Nhựa Bình Minh Bình Dương | | | |
DNF | | | 145 | | | | Le Quoc Tuan Thanh Hóa | Thanh Hóa | | | |
DNF | | | 144 | | | 18 | Pham Van Son Thanh Hóa | Thanh Hóa | | | |
DNF | | | 143 | | | 17 | Vi Việt Quang Thanh Hóa | Thanh Hóa | | | |
DNF | | | 55 | | | | Nguyen Thanh Binh Dopagan Đồng Tháp | Dopagan Đồng Tháp | | | |
DNF | | | 54 | | | 16 | Le Van Tanh Dopagan Đồng Tháp | Dopagan Đồng Tháp | | | |
DNF | | | 136 | | | | Nguyen Quoc Vuong Nhựa Bình Minh Bình Dương | Nhựa Bình Minh Bình Dương | | | |
DNF | | | 121 | | | | Phan Thanh Tấn 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | | | |
DNF | | | 105 | | | 37 | Le Van Phuc Hà Nội | Hà Nội | | | |
DNF | | | 31 | | | 18 | Tran Dang Khoa Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | | | |
DNF | | | 134 | | | 18 | Phan Nguyen Vu Bao Nhựa Bình Minh Bình Dương | Nhựa Bình Minh Bình Dương | | | |
DNF | | | 57 | | | 16 | Nguyen Thai Toan Dopagan Đồng Tháp | Dopagan Đồng Tháp | | | |
DNF | | | 56 | | | 16 | Nguyen Hoang Loi Dopagan Đồng Tháp | Dopagan Đồng Tháp | | | |
DNF | | | 126 | | | | Nguyen Le Thanh Tung 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | | | |
DNS | | | 71 | | | 35 | Sarda Javier Le Fruit Đồng Nai | Le Fruit Đồng Nai | | | |