The time won/lost column displays the gains in time in the GC. Click on the time of any rider to view the relative gains on this rider.
Rnk | GC | Timelag | BIB | H2H | Specialty | Age | Rider | Team | Pnt | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 107 | 28 | Kergozou De La Boessiere Nick 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 15 | 2:03:432:03:43 | |||||
2 | 73 | 22 | Nguyen Van Binh Thành phố Hồ Chí Minh New Group | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 12 | 0:060:06 | |||||
3 | 1 | 32 | Nguyen Tan Hoai Công Ty CP Tập Đoàn Lộc Trời | Công Ty CP Tập Đoàn Lộc Trời | 10 | *0:040:04 | |||||
4 | 86 | 20 | Nguyễn Văn Nhã Pelio Kenda Đồng Nai | Pelio Kenda Đồng Nai | 9 | *0:010:01 | |||||
5 | 36 | 19 | Trần Trọng Phúc Le Fruit Đồng Nai | Le Fruit Đồng Nai | 8 | *0:000:00 | |||||
6 | 97 | 25 | Novikov Savva Nhựa Bình Minh Bình Dương | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 7 | *,,0:00 | |||||
7 | 123 | 27 | Quang Van Cuong Quân Khu 7 | Quân Khu 7 | 6 | *,,0:00 | |||||
8 | 32 | 24 | Nguyễn Hướng Le Fruit Đồng Nai | Le Fruit Đồng Nai | 6 | *,,0:00 | |||||
9 | 83 | Nguyễn Thiên Huy Pelio Kenda Đồng Nai | Pelio Kenda Đồng Nai | 5 | *,,0:00 | ||||||
10 | 146 | 20 | Nguyễn Văn Lãm Tp HCM - Vinama | Tp HCM - Vinama | 5 | *,,0:00 | |||||
11 | 46 | Lâm Gia Hao Dopagan Đồng Tháp | Dopagan Đồng Tháp | 4 | *,,0:00 | ||||||
12 | 37 | 26 | Batt Ethan Le Fruit Đồng Nai | Le Fruit Đồng Nai | 4 | *,,0:00 | |||||
13 | 2 | 33 | LÊ Ngoc Son Công Ty CP Tập Đoàn Lộc Trời | Công Ty CP Tập Đoàn Lộc Trời | 4 | *,,0:00 | |||||
14 | 122 | Vo Minh Gia Quân Khu 7 | Quân Khu 7 | 3 | *,,0:00 | ||||||
15 | 7 | 27 | Fokin Mikhail Công Ty CP Tập Đoàn Lộc Trời | Công Ty CP Tập Đoàn Lộc Trời | 3 | *,,0:00 | |||||
16 | 3 | 32 | Trịnh Đức Tâm Công Ty CP Tập Đoàn Lộc Trời | Công Ty CP Tập Đoàn Lộc Trời | 3 | *,,0:00 | |||||
17 | 121 | 19 | Pham Le Xuan Loc Quân Khu 7 | Quân Khu 7 | 2 | *,,0:00 | |||||
18 | 35 | 20 | Nguyễn Văn Hiếu Le Fruit Đồng Nai | Le Fruit Đồng Nai | 2 | *,,0:00 | |||||
19 | 126 | Huỳnh Nguyễn Đăng Quân Khu 7 | Quân Khu 7 | 2 | *,,0:00 | ||||||
20 | 34 | 20 | Dang Thanh Duoc Le Fruit Đồng Nai | Le Fruit Đồng Nai | 2 | *,,0:00 | |||||
21 | 142 | 27 | Nguyễn Minh Việt Tp HCM - Vinama | Tp HCM - Vinama | 1 | *,,0:00 | |||||
22 | 127 | Nguyễn Huỳnh Lân Quân Khu 7 | Quân Khu 7 | 1 | *,,0:00 | ||||||
23 | 132 | Ngô Minh Quân Thanh Hóa | Thanh Hóa | *,,0:00 | |||||||
24 | 21 | 26 | Phan Hoang Thai Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | *,,0:00 | ||||||
25 | 17 | 28 | Jenner Samuel 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | *,,0:00 | ||||||
26 | 24 | Trần Nguyễn Minh Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | *,,0:00 | |||||||
27 | 57 | 20 | Blokhin Ivan Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | *,,0:00 | ||||||
28 | 27 | 35 | Desriac Loïc Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | *,,0:00 | ||||||
29 | 5 | 22 | Tang Quy Trong Công Ty CP Tập Đoàn Lộc Trời | Công Ty CP Tập Đoàn Lộc Trời | *,,0:00 | ||||||
30 | 124 | Tạ Tuấn Vũ Quân Khu 7 | Quân Khu 7 | *,,0:00 | |||||||
31 | 143 | 25 | Nguyễn Tuấn Vũ Tp HCM - Vinama | Tp HCM - Vinama | *,,0:00 | ||||||
32 | 145 | 30 | Tran Le Minh Tuan Tp HCM - Vinama | Tp HCM - Vinama | *,,0:00 | ||||||
33 | 72 | 27 | Nguyễn Trúc Xinh Thành phố Hồ Chí Minh New Group | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | *,,0:00 | ||||||
34 | 95 | Ly Van Chi Cuong Nhựa Bình Minh Bình Dương | Nhựa Bình Minh Bình Dương | *,,0:00 | |||||||
35 | 117 | Pham Quoc Khang Quân Đội | Quân Đội | *,,0:00 | |||||||
36 | 41 | 24 | Trần Tuấn Kiệt Dopagan Đồng Tháp | Dopagan Đồng Tháp | *0:030:03 | ||||||
37 | 76 | Nguyen Hoang Phuc Thinh Thành phố Hồ Chí Minh New Group | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | *0:000:00 | |||||||
38 | 147 | 41 | Hoogerland Johnny Tp HCM - Vinama | Tp HCM - Vinama | *,,0:00 | ||||||
39 | 81 | 28 | Nguyen Pham Quoc Khang Pelio Kenda Đồng Nai | Pelio Kenda Đồng Nai | *,,0:00 | ||||||
40 | 144 | 30 | Nguyễn Thắng Tp HCM - Vinama | Tp HCM - Vinama | *,,0:00 | ||||||
41 | 14 | 17 | Dang Van Phap 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | *,,0:00 | ||||||
42 | 47 | Lê Văn Khánh Dopagan Đồng Tháp | Dopagan Đồng Tháp | *,,0:00 | |||||||
43 | 31 | 31 | Nguyen Hoang Sang Le Fruit Đồng Nai | Le Fruit Đồng Nai | *,,0:00 | ||||||
44 | 22 | Nguyễn Quốc Bảo Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | *,,0:00 | |||||||
45 | 91 | 24 | Ha Kieu Tan Dai Nhựa Bình Minh Bình Dương | Nhựa Bình Minh Bình Dương | *,,0:00 | ||||||
46 | 62 | 19 | Bùi Duy Tùng Hà Nội | Hà Nội | *,,0:00 | ||||||
47 | 6 | 28 | Phan Tuan Vu Công Ty CP Tập Đoàn Lộc Trời | Công Ty CP Tập Đoàn Lộc Trời | *,,0:00 | ||||||
48 | 141 | 28 | Tran Thanh Dien Tp HCM - Vinama | Tp HCM - Vinama | *,,0:00 | ||||||
49 | 94 | Huynh Dúc Huy Nhựa Bình Minh Bình Dương | Nhựa Bình Minh Bình Dương | *,,0:00 | |||||||
50 | 4 | Nguyễn Văn Dương Công Ty CP Tập Đoàn Lộc Trời | Công Ty CP Tập Đoàn Lộc Trời | *,,0:00 | |||||||
51 | 33 | 22 | Phan Công Hiếu Le Fruit Đồng Nai | Le Fruit Đồng Nai | *,,0:00 | ||||||
52 | 26 | 22 | Le Hai Dang Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | *,,0:00 | ||||||
53 | 82 | 28 | Ha Thanh Tam Pelio Kenda Đồng Nai | Pelio Kenda Đồng Nai | *,,0:00 | ||||||
54 | 75 | Phạm Minh Đạt Thành phố Hồ Chí Minh New Group | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | *,,0:00 | |||||||
55 | 85 | 19 | Trần Bảo Hùng Pelio Kenda Đồng Nai | Pelio Kenda Đồng Nai | *,,0:00 | ||||||
56 | 77 | 30 | Kuiper Youp Thành phố Hồ Chí Minh New Group | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | *,,0:00 | ||||||
57 | 74 | 26 | Nguyen Duong Ho Vu Thành phố Hồ Chí Minh New Group | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | *,,0:00 | ||||||
58 | 42 | 20 | Ngo Thanh Sang Dopagan Đồng Tháp | Dopagan Đồng Tháp | *,,0:00 | ||||||
59 | 56 | 19 | Tran Dang Khoa Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | *,,0:00 | ||||||
60 | 25 | 28 | Nguyen Nhat Nam Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | *,,0:00 | ||||||
61 | 52 | Nguyễn Hoàng Ngọc Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | *,,0:00 | |||||||
62 | 23 | 31 | Phạm Quốc Cường Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | *,,0:00 | ||||||
63 | 103 | 19 | Le Bui Cong Kha 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 0:170:17 | ||||||
64 | 12 | 24 | Vo Thanh An 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | ,,0:17 | ||||||
65 | 135 | Nguyễn Trần Công Thanh Hóa | Thanh Hóa | ,,0:17 | |||||||
66 | 116 | Vo Dinh Dat Quân Đội | Quân Đội | ,,0:17 | |||||||
67 | 64 | Pham Khanh Duy Hà Nội | Hà Nội | ,,0:17 | |||||||
68 | 87 | 36 | Sanchez Caballero Oscar Pelio Kenda Đồng Nai | Pelio Kenda Đồng Nai | ,,0:17 | ||||||
69 | 71 | 32 | Trần Thanh Nhanh Thành phố Hồ Chí Minh New Group | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | ,,0:17 | ||||||
70 | 66 | Tran Công Man Hà Nội | Hà Nội | ,,0:17 | |||||||
71 | 16 | 20 | Tran Khanh Duy 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | ,,0:17 | ||||||
72 | 96 | Tran Van Hoài Bác Nhựa Bình Minh Bình Dương | Nhựa Bình Minh Bình Dương | ,,0:17 | |||||||
73 | 44 | Nguyễn Thượng Ngươn Dopagan Đồng Tháp | Dopagan Đồng Tháp | ,,0:17 | |||||||
74 | 92 | Nguyen Quoc Vuong Nhựa Bình Minh Bình Dương | Nhựa Bình Minh Bình Dương | ,,0:17 | |||||||
75 | 137 | Nguyên Minh Triêt Thanh Hóa | Thanh Hóa | ,,0:17 | |||||||
76 | 134 | 18 | Nguyen Dan Binh Thanh Hóa | Thanh Hóa | ,,0:17 | ||||||
77 | 51 | 21 | Nguyen Phuoc Thanh Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | ,,0:17 | ||||||
78 | 43 | 17 | Le Van Tanh Dopagan Đồng Tháp | Dopagan Đồng Tháp | ,,0:17 | ||||||
79 | 133 | Nguyen Tien Dung Thanh Hóa | Thanh Hóa | ,,0:17 | |||||||
80 | 67 | Vû Dúc Anh Hà Nội | Hà Nội | ,,0:17 | |||||||
81 | 112 | 24 | Nguyễn Hữu Thành Quân Đội | Quân Đội | ,,0:17 | ||||||
82 | 115 | Nguyen Le Thanh Tung Quân Đội | Quân Đội | ,,0:17 | |||||||
83 | 65 | Nguyen Tien Dung Hà Nội | Hà Nội | ,,0:17 | |||||||
84 | 61 | 26 | Ngo Van Phuong Hà Nội | Hà Nội | ,,0:17 | ||||||
85 | 131 | Pham Quang Ha Thanh Hóa | Thanh Hóa | ,,0:17 | |||||||
86 | 54 | 20 | Pham Quoc Thien Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | ,,0:17 | ||||||
87 | 114 | Phạm Tấn Tài Quân Đội | Quân Đội | ,,0:17 | |||||||
88 | 53 | 27 | Nguyen Hoang Giang Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | ,,0:17 | ||||||
89 | 93 | 21 | Trần Thanh Quang Nhựa Bình Minh Bình Dương | Nhựa Bình Minh Bình Dương | ,,0:17 | ||||||
90 | 55 | Tran Quoc Kiet Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | ,,0:17 | |||||||
91 | 113 | 21 | Tran Vuong Loc Quân Đội | Quân Đội | ,,0:17 | ||||||
92 | 104 | 19 | Lê Thanh Hiếu 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | ,,0:17 | ||||||
93 | 125 | 17 | Pham Anh Hao Quân Khu 7 | Quân Khu 7 | ,,0:17 | ||||||
94 | 11 | Nguyễn Minh Thiện 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | ,,0:17 | |||||||
95 | 111 | 27 | Ngo Hoang Nhu Quân Đội | Quân Đội | ,,0:17 | ||||||
96 | 106 | Ca Thanh Dung 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 0:450:45 | |||||||
97 | 45 | Nguyen Viet Thang Dopagan Đồng Tháp | Dopagan Đồng Tháp | ,,0:45 | |||||||
98 | 63 | 17 | Phung Quoc Ha Hà Nội | Hà Nội | ,,0:45 | ||||||
99 | 84 | 19 | Nguyễn Anh Huy Pelio Kenda Đồng Nai | Pelio Kenda Đồng Nai | 0:540:54 | ||||||
100 | 15 | 24 | Nguyễn Nhựt Phát 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | ,,0:54 | ||||||
101 | 102 | 21 | Trần Văn Nhã 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | ,,0:54 | ||||||
102 | 13 | 23 | Đặng Văn Bảo Anh 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | ,,0:54 | ||||||
103 | 105 | Son Na Huynh 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | ,,0:54 | |||||||
104 | 101 | Phan Thanh Tấn 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 1:461:46 | |||||||
DNF | 136 | Doan Anh Tuan Thanh Hóa | Thanh Hóa |
Race information
This result is processed as a national result. We keep limited information on national races.
- Date:14 April 2025
- Avg. speed winner:41.708 km/h
- Race category:ME - Men Elite
- Distance:86 km
- Points scale:
- Departure:Da Nang
- Arrival:
Race profile
Sites
Have missing information? Contribute here!