The time won/lost column displays the gains in time in the GC. Click on the time of any rider to view the relative gains on this rider.
Rnk | GC | Timelag | BIB | H2H | Specialty | Age | Rider | Team | Pnt | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22 | +50:26 | 107 | 28 | Kergozou De La Boessiere Nick 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 15 | 3:03:273:03:27 | |||
2 | 2 | +0:24 | 97 | 25 | Novikov Savva Nhựa Bình Minh Bình Dương | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 12 | ,,0:00 | |||
3 | 46 | +1:19:55 | 73 | 22 | Nguyen Van Binh Thành phố Hồ Chí Minh New Group | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 10 | ,,0:00 | |||
4 | 3 | +7:56 | 17 | 28 | Jenner Samuel 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 9 | ,,0:00 | |||
5 | 94 | +2:41:45 | 41 | 24 | Trần Tuấn Kiệt Dopagan Đồng Tháp | Dopagan Đồng Tháp | 8 | ,,0:00 | |||
6 | 4 | +8:14 | 27 | 35 | Desriac Loïc Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | 7 | ,,0:00 | |||
7 | 13 | +40:32 | 123 | 27 | Quang Van Cuong Quân Khu 7 | Quân Khu 7 | 6 | ,,0:00 | |||
8 | 14 | +43:14 | 1 | 32 | Nguyen Tan Hoai Công Ty CP Tập Đoàn Lộc Trời | Công Ty CP Tập Đoàn Lộc Trời | 6 | ,,0:00 | |||
9 | 26 | +58:03 | 24 | Trần Nguyễn Minh Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | 5 | ,,0:00 | ||||
10 | 35 | +57:05 | 57 | 20 | Blokhin Ivan Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 5 | ,,0:00 | |||
11 | 20 | +49:30 | 32 | 24 | Nguyễn Hướng Le Fruit Đồng Nai | Le Fruit Đồng Nai | 4 | ,,0:00 | |||
12 | 51 | +1:29:44 | 86 | 20 | Nguyễn Văn Nhã Pelio Kenda Đồng Nai | Pelio Kenda Đồng Nai | 4 | ,,0:00 | |||
13 | 41 | +1:10:31 | 14 | 17 | Dang Van Phap 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 4 | ,,0:00 | |||
14 | 6 | +11:40 | 37 | 26 | Batt Ethan Le Fruit Đồng Nai | Le Fruit Đồng Nai | 3 | ,,0:00 | |||
15 | 16 | +44:30 | 36 | 19 | Trần Trọng Phúc Le Fruit Đồng Nai | Le Fruit Đồng Nai | 3 | ,,0:00 | |||
16 | 52 | +1:31:26 | 35 | 20 | Nguyễn Văn Hiếu Le Fruit Đồng Nai | Le Fruit Đồng Nai | 3 | ,,0:00 | |||
17 | 15 | +44:20 | 122 | Vo Minh Gia Quân Khu 7 | Quân Khu 7 | 2 | ,,0:00 | ||||
18 | 44 | +1:16:06 | 3 | 32 | Trịnh Đức Tâm Công Ty CP Tập Đoàn Lộc Trời | Công Ty CP Tập Đoàn Lộc Trời | 2 | ,,0:00 | |||
19 | 45 | +1:08:02 | 143 | 25 | Nguyễn Tuấn Vũ Tp HCM - Vinama | Tp HCM - Vinama | 2 | ,,0:00 | |||
20 | 9 | +34:26 | 145 | 30 | Tran Le Minh Tuan Tp HCM - Vinama | Tp HCM - Vinama | 2 | ,,0:00 | |||
21 | 10 | +34:26 | 144 | 30 | Nguyễn Thắng Tp HCM - Vinama | Tp HCM - Vinama | 1 | ,,0:00 | |||
22 | 11 | +36:41 | 21 | 26 | Phan Hoang Thai Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | 1 | ,,0:00 | |||
23 | 1 | +0:00 | 7 | 27 | Fokin Mikhail Công Ty CP Tập Đoàn Lộc Trời | Công Ty CP Tập Đoàn Lộc Trời | ,,0:00 | ||||
24 | 19 | +47:46 | 4 | Nguyễn Văn Dương Công Ty CP Tập Đoàn Lộc Trời | Công Ty CP Tập Đoàn Lộc Trời | ,,0:00 | |||||
25 | 5 | +10:53 | 147 | 41 | Hoogerland Johnny Tp HCM - Vinama | Tp HCM - Vinama | ,,0:00 | ||||
26 | 34 | +56:38 | 6 | 28 | Phan Tuan Vu Công Ty CP Tập Đoàn Lộc Trời | Công Ty CP Tập Đoàn Lộc Trời | ,,0:00 | ||||
27 | 33 | +56:32 | 146 | 20 | Nguyễn Văn Lãm Tp HCM - Vinama | Tp HCM - Vinama | ,,0:00 | ||||
28 | 21 | +50:07 | 142 | 27 | Nguyễn Minh Việt Tp HCM - Vinama | Tp HCM - Vinama | ,,0:00 | ||||
29 | 17 | +45:34 | 141 | 28 | Tran Thanh Dien Tp HCM - Vinama | Tp HCM - Vinama | ,,0:00 | ||||
30 | 53 | +1:42:03 | 85 | 19 | Trần Bảo Hùng Pelio Kenda Đồng Nai | Pelio Kenda Đồng Nai | ,,0:00 | ||||
31 | 71 | +1:57:44 | 87 | 36 | Sanchez Caballero Oscar Pelio Kenda Đồng Nai | Pelio Kenda Đồng Nai | ,,0:00 | ||||
32 | 28 | +1:05:07 | 76 | Nguyen Hoang Phuc Thinh Thành phố Hồ Chí Minh New Group | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | ,,0:00 | |||||
33 | 30 | +1:11:14 | 25 | 28 | Nguyen Nhat Nam Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | ,,0:00 | ||||
34 | 47 | +1:21:27 | 126 | Huỳnh Nguyễn Đăng Quân Khu 7 | Quân Khu 7 | ,,0:00 | |||||
35 | 23 | +52:22 | 77 | 30 | Kuiper Youp Thành phố Hồ Chí Minh New Group | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | ,,0:00 | ||||
36 | 39 | +1:08:46 | 75 | Phạm Minh Đạt Thành phố Hồ Chí Minh New Group | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | ,,0:00 | |||||
37 | 38 | +1:05:39 | 124 | Tạ Tuấn Vũ Quân Khu 7 | Quân Khu 7 | ,,0:00 | |||||
38 | 32 | +1:18:46 | 16 | 20 | Tran Khanh Duy 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 0:170:17 | ||||
39 | 36 | +57:43 | 22 | Nguyễn Quốc Bảo Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | ,,0:17 | |||||
40 | 68 | +1:50:50 | 91 | 24 | Ha Kieu Tan Dai Nhựa Bình Minh Bình Dương | Nhựa Bình Minh Bình Dương | ,,0:17 | ||||
41 | 43 | +1:14:10 | 23 | 31 | Phạm Quốc Cường Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | ,,0:17 | ||||
42 | 27 | +59:14 | 62 | 19 | Bùi Duy Tùng Hà Nội | Hà Nội | ,,0:17 | ||||
43 | 12 | +37:14 | 2 | 33 | LÊ Ngoc Son Công Ty CP Tập Đoàn Lộc Trời | Công Ty CP Tập Đoàn Lộc Trời | ,,0:17 | ||||
44 | 25 | +52:34 | 26 | 22 | Le Hai Dang Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | ,,0:17 | ||||
45 | 49 | +1:27:18 | 71 | 32 | Trần Thanh Nhanh Thành phố Hồ Chí Minh New Group | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | ,,0:17 | ||||
46 | 55 | +1:37:21 | 135 | Nguyễn Trần Công Thanh Hóa | Thanh Hóa | ,,0:17 | |||||
47 | 56 | +1:37:28 | 52 | Nguyễn Hoàng Ngọc Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | ,,0:17 | |||||
48 | 57 | +1:39:35 | 132 | Ngô Minh Quân Thanh Hóa | Thanh Hóa | ,,0:17 | |||||
49 | 58 | +1:46:47 | 94 | Huynh Dúc Huy Nhựa Bình Minh Bình Dương | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 0:270:27 | |||||
50 | 8 | +26:08 | 121 | 19 | Pham Le Xuan Loc Quân Khu 7 | Quân Khu 7 | ,,0:27 | ||||
51 | 7 | +25:53 | 31 | 31 | Nguyen Hoang Sang Le Fruit Đồng Nai | Le Fruit Đồng Nai | ,,0:27 | ||||
52 | 77 | +2:03:03 | 115 | Nguyen Le Thanh Tung Quân Đội | Quân Đội | ,,0:27 | |||||
53 | 24 | +52:22 | 34 | 20 | Dang Thanh Duoc Le Fruit Đồng Nai | Le Fruit Đồng Nai | ,,0:27 | ||||
54 | 81 | +2:07:07 | 117 | Pham Quoc Khang Quân Đội | Quân Đội | ,,0:27 | |||||
55 | 78 | +2:04:43 | 83 | Nguyễn Thiên Huy Pelio Kenda Đồng Nai | Pelio Kenda Đồng Nai | ,,0:27 | |||||
56 | 37 | +1:01:45 | 33 | 22 | Phan Công Hiếu Le Fruit Đồng Nai | Le Fruit Đồng Nai | ,,0:27 | ||||
57 | 60 | +1:47:15 | 125 | 17 | Pham Anh Hao Quân Khu 7 | Quân Khu 7 | ,,0:27 | ||||
58 | 29 | +1:06:39 | 127 | Nguyễn Huỳnh Lân Quân Khu 7 | Quân Khu 7 | ,,0:27 | |||||
59 | 80 | +2:06:58 | 92 | Nguyen Quoc Vuong Nhựa Bình Minh Bình Dương | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 0:370:37 | |||||
60 | 61 | +1:48:17 | 84 | 19 | Nguyễn Anh Huy Pelio Kenda Đồng Nai | Pelio Kenda Đồng Nai | ,,0:37 | ||||
61 | 50 | +1:27:57 | 81 | 28 | Nguyen Pham Quoc Khang Pelio Kenda Đồng Nai | Pelio Kenda Đồng Nai | ,,0:37 | ||||
62 | 31 | +1:12:08 | 12 | 24 | Vo Thanh An 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | ,,0:37 | ||||
63 | 98 | +2:35:38 | 44 | Nguyễn Thượng Ngươn Dopagan Đồng Tháp | Dopagan Đồng Tháp | ,,0:37 | |||||
64 | 96 | +2:25:40 | 43 | 17 | Le Van Tanh Dopagan Đồng Tháp | Dopagan Đồng Tháp | ,,0:37 | ||||
65 | 76 | +1:58:45 | 116 | Vo Dinh Dat Quân Đội | Quân Đội | ,,0:37 | |||||
66 | 67 | +1:49:50 | 42 | 20 | Ngo Thanh Sang Dopagan Đồng Tháp | Dopagan Đồng Tháp | ,,0:37 | ||||
67 | 70 | +1:52:34 | 54 | 20 | Pham Quoc Thien Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | ,,0:37 | ||||
68 | 85 | +2:03:39 | 47 | Lê Văn Khánh Dopagan Đồng Tháp | Dopagan Đồng Tháp | ,,0:37 | |||||
69 | 42 | +1:11:41 | 53 | 27 | Nguyen Hoang Giang Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | ,,0:37 | ||||
70 | 18 | +47:36 | 5 | 22 | Tang Quy Trong Công Ty CP Tập Đoàn Lộc Trời | Công Ty CP Tập Đoàn Lộc Trời | ,,0:37 | ||||
71 | 100 | +2:43:59 | 131 | Pham Quang Ha Thanh Hóa | Thanh Hóa | ,,0:37 | |||||
72 | 64 | +1:37:16 | 11 | Nguyễn Minh Thiện 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | ,,0:37 | |||||
73 | 72 | +1:57:53 | 96 | Tran Van Hoài Bác Nhựa Bình Minh Bình Dương | Nhựa Bình Minh Bình Dương | ,,0:37 | |||||
74 | 63 | +1:53:22 | 61 | 26 | Ngo Van Phuong Hà Nội | Hà Nội | ,,0:37 | ||||
75 | 84 | +1:50:14 | 93 | 21 | Trần Thanh Quang Nhựa Bình Minh Bình Dương | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 0:490:49 | ||||
76 | 73 | +1:59:59 | 114 | Phạm Tấn Tài Quân Đội | Quân Đội | 0:530:53 | |||||
77 | 91 | +2:11:35 | 111 | 27 | Ngo Hoang Nhu Quân Đội | Quân Đội | ,,0:53 | ||||
78 | 88 | +2:22:58 | 55 | Tran Quoc Kiet Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | ,,0:53 | |||||
79 | 40 | +1:08:57 | 72 | 27 | Nguyễn Trúc Xinh Thành phố Hồ Chí Minh New Group | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | ,,0:53 | ||||
80 | 75 | +2:02:45 | 82 | 28 | Ha Thanh Tam Pelio Kenda Đồng Nai | Pelio Kenda Đồng Nai | 0:590:59 | ||||
81 | 102 | +3:07:03 | 45 | Nguyen Viet Thang Dopagan Đồng Tháp | Dopagan Đồng Tháp | ,,0:59 | |||||
82 | 99 | +2:33:54 | 137 | Nguyên Minh Triêt Thanh Hóa | Thanh Hóa | ,,0:59 | |||||
83 | 65 | +1:43:37 | 15 | 24 | Nguyễn Nhựt Phát 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 1:041:04 | ||||
84 | 86 | +2:07:35 | 66 | Tran Công Man Hà Nội | Hà Nội | ,,1:04 | |||||
85 | 101 | +2:53:24 | 65 | Nguyen Tien Dung Hà Nội | Hà Nội | ,,1:04 | |||||
86 | 66 | +1:48:14 | 56 | 19 | Tran Dang Khoa Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | ,,1:04 | ||||
87 | 69 | +1:51:59 | 95 | Ly Van Chi Cuong Nhựa Bình Minh Bình Dương | Nhựa Bình Minh Bình Dương | ,,1:04 | |||||
88 | 74 | +2:01:43 | 112 | 24 | Nguyễn Hữu Thành Quân Đội | Quân Đội | ,,1:04 | ||||
89 | 62 | +1:53:15 | 113 | 21 | Tran Vuong Loc Quân Đội | Quân Đội | ,,1:04 | ||||
90 | 83 | +2:20:43 | 51 | 21 | Nguyen Phuoc Thanh Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 1:281:28 | ||||
91 | 48 | +1:27:06 | 13 | 23 | Đặng Văn Bảo Anh 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 1:371:37 | ||||
92 | 93 | +2:27:09 | 64 | Pham Khanh Duy Hà Nội | Hà Nội | 1:441:44 | |||||
93 | 92 | +2:24:43 | 67 | Vû Dúc Anh Hà Nội | Hà Nội | 1:511:51 | |||||
94 | 79 | +2:05:17 | 74 | 26 | Nguyen Duong Ho Vu Thành phố Hồ Chí Minh New Group | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | ,,1:51 | ||||
95 | 90 | +2:28:36 | 101 | Phan Thanh Tấn 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 2:022:02 | |||||
96 | 95 | +2:45:55 | 105 | Son Na Huynh 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | ,,2:02 | |||||
97 | 54 | +1:42:20 | 104 | 19 | Lê Thanh Hiếu 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | ,,2:02 | ||||
98 | 89 | +2:25:19 | 106 | Ca Thanh Dung 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | ,,2:02 | |||||
99 | 82 | +2:19:05 | 102 | 21 | Trần Văn Nhã 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | ,,2:02 | ||||
100 | 87 | +2:20:56 | 103 | 19 | Le Bui Cong Kha 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | ,,2:02 | ||||
DNF | 59 | +1:46:56 | 63 | 17 | Phung Quoc Ha Hà Nội | Hà Nội | |||||
DNF | 97 | +2:34:32 | 133 | Nguyen Tien Dung Thanh Hóa | Thanh Hóa | ||||||
DNF | 134 | 18 | Nguyen Dan Binh Thanh Hóa | Thanh Hóa |
Rnk | BIB | H2H | Specialty | Age | Rider | Team | Pnt | Time | Time won/lost | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 27 | Fokin Mikhail Công Ty CP Tập Đoàn Lộc Trời | Công Ty CP Tập Đoàn Lộc Trời | 50 | 70:25:29 70:25:29 | ||||
2 | 97 | 25 | Novikov Savva Nhựa Bình Minh Bình Dương | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 45 | 0:240:24 | ||||
3 | 17 | 28 | Jenner Samuel 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 40 | 7:567:56 | ||||
4 | 27 | 35 | Desriac Loïc Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | 36 | 8:148:14 | ||||
5 | 147 | 41 | Hoogerland Johnny Tp HCM - Vinama | Tp HCM - Vinama | 32 | 10:5310:53 | ||||
6 | 37 | 26 | Batt Ethan Le Fruit Đồng Nai | Le Fruit Đồng Nai | 30 | 11:4011:40 | ||||
7 | 31 | 31 | Nguyen Hoang Sang Le Fruit Đồng Nai | Le Fruit Đồng Nai | 28 | 25:5325:53 | ||||
8 | 121 | 19 | Pham Le Xuan Loc Quân Khu 7 | Quân Khu 7 | 26 | 26:0826:08 | ||||
9 | 145 | 30 | Tran Le Minh Tuan Tp HCM - Vinama | Tp HCM - Vinama | 24 | 34:2634:26 | ||||
10 | 144 | 30 | Nguyễn Thắng Tp HCM - Vinama | Tp HCM - Vinama | 22 | ,,34:26 | ||||
11 | 21 | 26 | Phan Hoang Thai Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | 20 | 36:4136:41 | ||||
12 | 2 | 33 | LÊ Ngoc Son Công Ty CP Tập Đoàn Lộc Trời | Công Ty CP Tập Đoàn Lộc Trời | 18 | 37:1437:14 | ||||
13 | 123 | 27 | Quang Van Cuong Quân Khu 7 | Quân Khu 7 | 16 | 40:3240:32 | ||||
14 | 1 | 32 | Nguyen Tan Hoai Công Ty CP Tập Đoàn Lộc Trời | Công Ty CP Tập Đoàn Lộc Trời | 14 | 43:1443:14 | ||||
15 | 122 | Vo Minh Gia Quân Khu 7 | Quân Khu 7 | 12 | 44:2044:20 | |||||
16 | 36 | 19 | Trần Trọng Phúc Le Fruit Đồng Nai | Le Fruit Đồng Nai | 11 | 44:3044:30 | ||||
17 | 141 | 28 | Tran Thanh Dien Tp HCM - Vinama | Tp HCM - Vinama | 10 | 45:3445:34 | ||||
18 | 5 | 22 | Tang Quy Trong Công Ty CP Tập Đoàn Lộc Trời | Công Ty CP Tập Đoàn Lộc Trời | 9 | 47:3647:36 | ||||
19 | 4 | Nguyễn Văn Dương Công Ty CP Tập Đoàn Lộc Trời | Công Ty CP Tập Đoàn Lộc Trời | 8 | 47:4647:46 | |||||
20 | 32 | 24 | Nguyễn Hướng Le Fruit Đồng Nai | Le Fruit Đồng Nai | 7 | 49:3049:30 | ||||
21 | 142 | 27 | Nguyễn Minh Việt Tp HCM - Vinama | Tp HCM - Vinama | 6 | 50:0750:07 | ||||
22 | 107 | 28 | Kergozou De La Boessiere Nick 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 5 | 50:2650:26 | ||||
23 | 77 | 30 | Kuiper Youp Thành phố Hồ Chí Minh New Group | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 5 | 52:2252:22 | ||||
24 | 34 | 20 | Dang Thanh Duoc Le Fruit Đồng Nai | Le Fruit Đồng Nai | 4 | ,,52:22 | ||||
25 | 26 | 22 | Le Hai Dang Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | 4 | 52:3452:34 | ||||
26 | 24 | Trần Nguyễn Minh Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | 3 | 58:0358:03 | |||||
27 | 62 | 19 | Bùi Duy Tùng Hà Nội | Hà Nội | 3 | 59:1459:14 | ||||
28 | 76 | Nguyen Hoang Phuc Thinh Thành phố Hồ Chí Minh New Group | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 2 | 1:05:071:05:07 | |||||
29 | 127 | Nguyễn Huỳnh Lân Quân Khu 7 | Quân Khu 7 | 2 | 1:06:391:06:39 | |||||
30 | 25 | 28 | Nguyen Nhat Nam Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | 1 | 1:11:141:11:14 | ||||
31 | 12 | 24 | Vo Thanh An 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 1:12:081:12:08 | |||||
32 | 16 | 20 | Tran Khanh Duy 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 1:18:461:18:46 | |||||
33 | 146 | 20 | Nguyễn Văn Lãm Tp HCM - Vinama | Tp HCM - Vinama | *56:3256:32 | |||||
34 | 6 | 28 | Phan Tuan Vu Công Ty CP Tập Đoàn Lộc Trời | Công Ty CP Tập Đoàn Lộc Trời | *56:3856:38 | |||||
35 | 57 | 20 | Blokhin Ivan Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | *57:0557:05 | |||||
36 | 22 | Nguyễn Quốc Bảo Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | *57:4357:43 | ||||||
37 | 33 | 22 | Phan Công Hiếu Le Fruit Đồng Nai | Le Fruit Đồng Nai | *1:01:451:01:45 | |||||
38 | 124 | Tạ Tuấn Vũ Quân Khu 7 | Quân Khu 7 | *1:05:391:05:39 | ||||||
39 | 75 | Phạm Minh Đạt Thành phố Hồ Chí Minh New Group | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | *1:08:461:08:46 | ||||||
40 | 72 | 27 | Nguyễn Trúc Xinh Thành phố Hồ Chí Minh New Group | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | *1:08:571:08:57 | |||||
41 | 14 | 17 | Dang Van Phap 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | *1:10:311:10:31 | |||||
42 | 53 | 27 | Nguyen Hoang Giang Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | *1:11:411:11:41 | |||||
43 | 23 | 31 | Phạm Quốc Cường Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | *1:14:101:14:10 | |||||
44 | 3 | 32 | Trịnh Đức Tâm Công Ty CP Tập Đoàn Lộc Trời | Công Ty CP Tập Đoàn Lộc Trời | *1:16:061:16:06 | |||||
45 | 143 | 25 | Nguyễn Tuấn Vũ Tp HCM - Vinama | Tp HCM - Vinama | *1:08:021:08:02 | |||||
46 | 73 | 22 | Nguyen Van Binh Thành phố Hồ Chí Minh New Group | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 1:19:551:19:55 | |||||
47 | 126 | Huỳnh Nguyễn Đăng Quân Khu 7 | Quân Khu 7 | 1:21:271:21:27 | ||||||
48 | 13 | 23 | Đặng Văn Bảo Anh 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 1:27:061:27:06 | |||||
49 | 71 | 32 | Trần Thanh Nhanh Thành phố Hồ Chí Minh New Group | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 1:27:181:27:18 | |||||
50 | 81 | 28 | Nguyen Pham Quoc Khang Pelio Kenda Đồng Nai | Pelio Kenda Đồng Nai | 1:27:571:27:57 | |||||
51 | 86 | 20 | Nguyễn Văn Nhã Pelio Kenda Đồng Nai | Pelio Kenda Đồng Nai | 1:29:441:29:44 | |||||
52 | 35 | 20 | Nguyễn Văn Hiếu Le Fruit Đồng Nai | Le Fruit Đồng Nai | 1:31:261:31:26 | |||||
53 | 85 | 19 | Trần Bảo Hùng Pelio Kenda Đồng Nai | Pelio Kenda Đồng Nai | 1:42:031:42:03 | |||||
54 | 104 | 19 | Lê Thanh Hiếu 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 1:42:201:42:20 | |||||
55 | 135 | Nguyễn Trần Công Thanh Hóa | Thanh Hóa | *1:37:211:37:21 | ||||||
56 | 52 | Nguyễn Hoàng Ngọc Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | *1:37:281:37:28 | ||||||
57 | 132 | Ngô Minh Quân Thanh Hóa | Thanh Hóa | *1:39:351:39:35 | ||||||
58 | 94 | Huynh Dúc Huy Nhựa Bình Minh Bình Dương | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 1:46:471:46:47 | ||||||
59 | 63 | 17 | Phung Quoc Ha Hà Nội | Hà Nội | 1:46:561:46:56 | |||||
60 | 125 | 17 | Pham Anh Hao Quân Khu 7 | Quân Khu 7 | 1:47:151:47:15 | |||||
61 | 84 | 19 | Nguyễn Anh Huy Pelio Kenda Đồng Nai | Pelio Kenda Đồng Nai | 1:48:171:48:17 | |||||
62 | 113 | 21 | Tran Vuong Loc Quân Đội | Quân Đội | 1:53:151:53:15 | |||||
63 | 61 | 26 | Ngo Van Phuong Hà Nội | Hà Nội | 1:53:221:53:22 | |||||
64 | 11 | Nguyễn Minh Thiện 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | *1:37:161:37:16 | ||||||
65 | 15 | 24 | Nguyễn Nhựt Phát 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | *1:43:371:43:37 | |||||
66 | 56 | 19 | Tran Dang Khoa Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | *1:48:141:48:14 | |||||
67 | 42 | 20 | Ngo Thanh Sang Dopagan Đồng Tháp | Dopagan Đồng Tháp | *1:49:501:49:50 | |||||
68 | 91 | 24 | Ha Kieu Tan Dai Nhựa Bình Minh Bình Dương | Nhựa Bình Minh Bình Dương | *1:50:501:50:50 | |||||
69 | 95 | Ly Van Chi Cuong Nhựa Bình Minh Bình Dương | Nhựa Bình Minh Bình Dương | *1:51:591:51:59 | ||||||
70 | 54 | 20 | Pham Quoc Thien Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | *1:52:341:52:34 | |||||
71 | 87 | 36 | Sanchez Caballero Oscar Pelio Kenda Đồng Nai | Pelio Kenda Đồng Nai | 1:57:441:57:44 | |||||
72 | 96 | Tran Van Hoài Bác Nhựa Bình Minh Bình Dương | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 1:57:531:57:53 | ||||||
73 | 114 | Phạm Tấn Tài Quân Đội | Quân Đội | 1:59:591:59:59 | ||||||
74 | 112 | 24 | Nguyễn Hữu Thành Quân Đội | Quân Đội | 2:01:432:01:43 | |||||
75 | 82 | 28 | Ha Thanh Tam Pelio Kenda Đồng Nai | Pelio Kenda Đồng Nai | 2:02:452:02:45 | |||||
76 | 116 | Vo Dinh Dat Quân Đội | Quân Đội | *1:58:451:58:45 | ||||||
77 | 115 | Nguyen Le Thanh Tung Quân Đội | Quân Đội | 2:03:032:03:03 | ||||||
78 | 83 | Nguyễn Thiên Huy Pelio Kenda Đồng Nai | Pelio Kenda Đồng Nai | 2:04:432:04:43 | ||||||
79 | 74 | 26 | Nguyen Duong Ho Vu Thành phố Hồ Chí Minh New Group | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 2:05:172:05:17 | |||||
80 | 92 | Nguyen Quoc Vuong Nhựa Bình Minh Bình Dương | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 2:06:582:06:58 | ||||||
81 | 117 | Pham Quoc Khang Quân Đội | Quân Đội | 2:07:072:07:07 | ||||||
82 | 102 | 21 | Trần Văn Nhã 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 2:19:052:19:05 | |||||
83 | 51 | 21 | Nguyen Phuoc Thanh Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 2:20:432:20:43 | |||||
84 | 93 | 21 | Trần Thanh Quang Nhựa Bình Minh Bình Dương | Nhựa Bình Minh Bình Dương | *1:50:141:50:14 | |||||
85 | 47 | Lê Văn Khánh Dopagan Đồng Tháp | Dopagan Đồng Tháp | *2:03:392:03:39 | ||||||
86 | 66 | Tran Công Man Hà Nội | Hà Nội | *2:07:352:07:35 | ||||||
87 | 103 | 19 | Le Bui Cong Kha 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 2:20:562:20:56 | |||||
88 | 55 | Tran Quoc Kiet Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 2:22:582:22:58 | ||||||
89 | 106 | Ca Thanh Dung 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 2:25:192:25:19 | ||||||
90 | 101 | Phan Thanh Tấn 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 2:28:362:28:36 | ||||||
91 | 111 | 27 | Ngo Hoang Nhu Quân Đội | Quân Đội | *2:11:352:11:35 | |||||
92 | 67 | Vû Dúc Anh Hà Nội | Hà Nội | *2:24:432:24:43 | ||||||
93 | 64 | Pham Khanh Duy Hà Nội | Hà Nội | *2:27:092:27:09 | ||||||
94 | 41 | 24 | Trần Tuấn Kiệt Dopagan Đồng Tháp | Dopagan Đồng Tháp | 2:41:452:41:45 | |||||
95 | 105 | Son Na Huynh 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 2:45:552:45:55 | ||||||
96 | 43 | 17 | Le Van Tanh Dopagan Đồng Tháp | Dopagan Đồng Tháp | *2:25:402:25:40 | |||||
97 | 133 | Nguyen Tien Dung Thanh Hóa | Thanh Hóa | *2:34:322:34:32 | ||||||
98 | 44 | Nguyễn Thượng Ngươn Dopagan Đồng Tháp | Dopagan Đồng Tháp | *2:35:382:35:38 | ||||||
99 | 137 | Nguyên Minh Triêt Thanh Hóa | Thanh Hóa | *2:33:542:33:54 | ||||||
100 | 131 | Pham Quang Ha Thanh Hóa | Thanh Hóa | *2:43:592:43:59 | ||||||
101 | 65 | Nguyen Tien Dung Hà Nội | Hà Nội | 2:53:242:53:24 | ||||||
102 | 45 | Nguyen Viet Thang Dopagan Đồng Tháp | Dopagan Đồng Tháp | 3:07:033:07:03 |
Race information
This result is processed as a national result. We keep limited information on national races.
- Date:30 April 2025
- Avg. speed winner:43.5 km/h
- Race category:ME - Men Elite
- Distance:133 km
- Points scale:
- Departure:
- Arrival:
Race profile
Sites
Have missing information? Contribute here!