The time won/lost column displays the gains in time in the GC. Click on the time of any rider to view the relative gains on this rider.
Rnk | GC | Timelag | BIB | H2H | Specialty | Age | Rider | Team | Pnt | Time | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | +40:43 | 21 | Nguyen Van Binh Thành phố Hồ Chí Minh New Group | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 15 | 1:02:301:02:30 | ||||
2 | 1 | +0:00 | 19 | Pham Le Xuan Loc Quân Khu 7 | Quân Khu 7 | 12 | ,,0:00 | ||||
3 | 2 | +0:06 | 30 | Nguyen Hoang Sang Le Fruit Đồng Nai | Le Fruit Đồng Nai | 10 | ,,0:00 | ||||
4 | 26 | +25:37 | 19 | Tran Khanh Duy 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 9 | ,,0:00 | ||||
5 | 24 | +20:22 | 26 | Quang Van Cuong Quân Khu 7 | Quân Khu 7 | 8 | ,,0:00 | ||||
6 | 13 | +1:32 | 21 | Le Hai Dang Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | 7 | ,,0:00 | ||||
7 | 15 | +3:53 | 26 | Nguyen Minh Thien 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 6 | ,,0:00 | ||||
8 | 3 | +0:12 | 29 | Nguyễn Thắng Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 6 | ,,0:00 | ||||
9 | 34 | +41:26 | 30 | Phạm Quốc Cường Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | 5 | 0:050:05 | ||||
10 | 14 | +2:15 | 26 | Phan Hoang Thai Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | 5 | ,,0:05 | ||||
11 | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 4 | ,,0:05 | ||||||||
12 | Dược Domesco Đồng Tháp | 4 | ,,0:05 | ||||||||
13 | 9 | +1:11 | 23 | Nguyễn Hướng Le Fruit Đồng Nai | Le Fruit Đồng Nai | 4 | ,,0:05 | ||||
14 | 6 | +1:01 | 25 | Nguyễn Tuấn Vũ Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 3 | 0:080:08 | ||||
15 | 4 | +0:35 | Vo Minh Gia Quân Khu 7 | Quân Khu 7 | 3 | 0:100:10 | |||||
16 | 7 | +1:05 | 32 | LÊ Ngoc Son Tập đoàn Lộc Trời An Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 3 | ,,0:10 | ||||
17 | 16 | +5:52 | 26 | Nguyễn Minh Việt Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 2 | ,,0:10 | ||||
18 | 5 | +0:35 | 25 | Nguyen Quoc Bao Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | 2 | 0:170:17 | ||||
19 | 22 | +10:49 | 27 | Nguyen Nhat Nam Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | 2 | 0:190:19 | ||||
20 | 31 | +27:49 | Nguyen Duc Thang Hà Nội | Hà Nội | 2 | 0:230:23 | |||||
21 | 21 | +7:34 | Phạm Minh Đạt Thanh Hóa | Thanh Hóa | 1 | ,,0:23 | |||||
22 | 11 | +1:22 | 31 | Nguyen Tan Hoai | 1 | ,,0:23 | |||||
23 | 43 | +51:36 | 17 | Vi Việt Quang Thanh Hóa | Thanh Hóa | ,,0:23 | |||||
24 | 39 | +45:24 | 19 | Nguyễn Văn Nhã | ,,0:23 | ||||||
25 | Huỳnh Nguyễn Đăng Quân Đội | Quân Đội | ,,0:23 | ||||||||
26 | 18 | +6:12 | 27 | Nguyen Pham Quoc Khang Pelio Kenda Đồng Nai | Pelio Kenda Đồng Nai | ,,0:23 | |||||
27 | 19 | +6:13 | 26 | Nguyễn Trúc Xinh Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | ,,0:23 | |||||
28 | 35 | +42:05 | Phùng Quốc Hà Hà Nội | Hà Nội | ,,0:23 | ||||||
29 | 12 | +1:30 | 26 | Nguyen Hoang Giang Tập đoàn Lộc Trời An Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | ,,0:23 | |||||
30 | 23 | +16:45 | 27 | Phan Tuan Vu Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | ,,0:23 | |||||
31 | 28 | +27:54 | 19 | Nguyễn Văn Hiếu Le Fruit Đồng Nai | Le Fruit Đồng Nai | ,,0:23 | |||||
32 | 20 | Trần Văn Nhã | ,,0:23 | ||||||||
33 | 29 | +38:10 | Sinh Luong Van Hà Nội | Hà Nội | ,,0:23 | ||||||
34 | 23 | Diệp Thái Hoàng Quân Đội | Quân Đội | ,,0:23 | |||||||
35 | 20 | +6:13 | 20 | Dang Thanh Duoc Le Fruit Đồng Nai | Le Fruit Đồng Nai | ,,0:23 | |||||
36 | 27 | +26:18 | 26 | Nguyen Van Duong Tập đoàn Lộc Trời An Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 0:370:37 | |||||
37 | 25 | +22:33 | 21 | Phan Công Hiếu Le Fruit Đồng Nai | Le Fruit Đồng Nai | ,,0:37 | |||||
38 | 30 | +38:19 | 26 | Ngo Hoang Nhu Quân Khu 7 | Quân Khu 7 | ,,0:37 | |||||
39 | 17 | +6:06 | 27 | Tran Thanh Dien Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 0:430:43 | |||||
40 | 40 | +47:49 | 31 | Trịnh Đức Tâm Tập đoàn Lộc Trời An Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | ,,0:43 | |||||
41 | 37 | +42:09 | 19 | Pham Minh Phuong Thành phố Hồ Chí Minh New Group | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | ,,0:43 | |||||
42 | 32 | +30:40 | 23 | Vo Thanh An 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 0:480:48 | |||||
43 | 36 | +42:09 | 18 | Lê Thanh Hiếu 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | ,,0:48 | |||||
44 | 21 | Lê Ngô Gia Thịnh Nhựa Bình Minh Bình Dương | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 0:500:50 | |||||||
45 | 41 | +48:57 | 22 | Đặng Văn Bảo Anh 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 0:530:53 | |||||
46 | 38 | +44:36 | 25 | Ngo Van Phuong Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 1:231:23 | |||||
47 | 42 | +49:10 | 23 | Nguyễn Nhựt Phát 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | ,,1:23 | |||||
DNF | Ha Cong Ky | ||||||||||
DNF | 18 | Nguyễn Anh Huy Le Fruit Đồng Nai | Le Fruit Đồng Nai | ||||||||
DNF | Phạm Tiến Việt Hà Nội | Hà Nội | |||||||||
DNF | 37 | Le Van Phuc Hà Nội | Hà Nội | ||||||||
DNF | 28 | Ha Thanh Tam Pelio Kenda Đồng Nai | Pelio Kenda Đồng Nai | ||||||||
DNF | Nguyen Quoc Vuong Nhựa Bình Minh Bình Dương | Nhựa Bình Minh Bình Dương | |||||||||
DNF | 18 | Trần Trọng Phúc Pelio Kenda Đồng Nai | Pelio Kenda Đồng Nai | ||||||||
DNF | 19 | Nguyễn Văn Lãm Thanh Hóa | Thanh Hóa | ||||||||
DNF | 18 | Bùi Duy Tùng Hà Nội | Hà Nội | ||||||||
DNF | 20 | Trần Thanh Quang Nhựa Bình Minh Bình Dương | Nhựa Bình Minh Bình Dương |
Rnk | BIB | H2H | Specialty | Age | Rider | Team | Pnt | Time | Time won/lost | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | Pham Le Xuan Loc Quân Khu 7 | Quân Khu 7 | 50 | 12:44:12 12:44:12 | |||||
2 | 30 | Nguyen Hoang Sang Le Fruit Đồng Nai | Le Fruit Đồng Nai | 45 | 0:060:06 | |||||
3 | 29 | Nguyễn Thắng Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 40 | 0:120:12 | |||||
4 | Vo Minh Gia Quân Khu 7 | Quân Khu 7 | 36 | 0:350:35 | ||||||
5 | 25 | Nguyen Quoc Bao Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | 32 | ,,0:35 | |||||
6 | 25 | Nguyễn Tuấn Vũ Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 30 | 1:011:01 | |||||
7 | 32 | LÊ Ngoc Son Tập đoàn Lộc Trời An Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 28 | 1:051:05 | |||||
8 | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 26 | 1:071:07 | |||||||
9 | 23 | Nguyễn Hướng Le Fruit Đồng Nai | Le Fruit Đồng Nai | 24 | 1:111:11 | |||||
10 | Dược Domesco Đồng Tháp | 22 | 1:191:19 | |||||||
11 | 31 | Nguyen Tan Hoai | 20 | 1:221:22 | ||||||
12 | 26 | Nguyen Hoang Giang Tập đoàn Lộc Trời An Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 18 | 1:301:30 | |||||
13 | 21 | Le Hai Dang Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | 16 | 1:321:32 | |||||
14 | 26 | Phan Hoang Thai Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | 14 | 2:152:15 | |||||
15 | 26 | Nguyen Minh Thien 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 12 | 3:533:53 | |||||
16 | 26 | Nguyễn Minh Việt Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 11 | 5:525:52 | |||||
17 | 27 | Tran Thanh Dien Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 10 | 6:066:06 | |||||
18 | 27 | Nguyen Pham Quoc Khang Pelio Kenda Đồng Nai | Pelio Kenda Đồng Nai | 9 | 6:126:12 | |||||
19 | 26 | Nguyễn Trúc Xinh Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 8 | 6:136:13 | |||||
20 | 20 | Dang Thanh Duoc Le Fruit Đồng Nai | Le Fruit Đồng Nai | 7 | ,,6:13 | |||||
21 | Phạm Minh Đạt Thanh Hóa | Thanh Hóa | 6 | 7:347:34 | ||||||
22 | 27 | Nguyen Nhat Nam Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | 5 | 10:4910:49 | |||||
23 | 27 | Phan Tuan Vu Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 5 | 16:4516:45 | |||||
24 | 26 | Quang Van Cuong Quân Khu 7 | Quân Khu 7 | 4 | 20:2220:22 | |||||
25 | 21 | Phan Công Hiếu Le Fruit Đồng Nai | Le Fruit Đồng Nai | 4 | 22:3322:33 | |||||
26 | 19 | Tran Khanh Duy 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 3 | 25:3725:37 | |||||
27 | 26 | Nguyen Van Duong Tập đoàn Lộc Trời An Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 3 | 26:1826:18 | |||||
28 | 19 | Nguyễn Văn Hiếu Le Fruit Đồng Nai | Le Fruit Đồng Nai | 2 | 27:5427:54 | |||||
29 | Sinh Luong Van Hà Nội | Hà Nội | 2 | 38:1038:10 | ||||||
30 | 26 | Ngo Hoang Nhu Quân Khu 7 | Quân Khu 7 | 1 | 38:1938:19 | |||||
31 | Nguyen Duc Thang Hà Nội | Hà Nội | *27:4927:49 | |||||||
32 | 23 | Vo Thanh An 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | *30:4030:40 | ||||||
33 | 21 | Nguyen Van Binh Thành phố Hồ Chí Minh New Group | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 40:4340:43 | ||||||
34 | 30 | Phạm Quốc Cường Dược Domesco Đồng Tháp | Dược Domesco Đồng Tháp | 41:2641:26 | ||||||
35 | Phùng Quốc Hà Hà Nội | Hà Nội | 42:0542:05 | |||||||
36 | 18 | Lê Thanh Hiếu 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 42:0942:09 | ||||||
37 | 19 | Pham Minh Phuong Thành phố Hồ Chí Minh New Group | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | ,,42:09 | ||||||
38 | 25 | Ngo Van Phuong Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 44:3644:36 | ||||||
39 | 19 | Nguyễn Văn Nhã | 45:2445:24 | |||||||
40 | 31 | Trịnh Đức Tâm Tập đoàn Lộc Trời An Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 47:4947:49 | ||||||
41 | 22 | Đặng Văn Bảo Anh 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 48:5748:57 | ||||||
42 | 23 | Nguyễn Nhựt Phát 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 49:1049:10 | ||||||
43 | 17 | Vi Việt Quang Thanh Hóa | Thanh Hóa | 51:3651:36 |
Race information
This result is processed as a national result. We keep limited information on national races.
- Date:05 May 2024
- Avg. speed winner:-
- Race category:ME - Men Elite
- Distance:unknown
- Points scale:
- Departure:Điện Biên Phủ
- Arrival:Điện Biên Phủ
Race profile
Sites
Have missing information? Contribute here!