Race overview
Statistics on Return to Dien Bien Phu 2024 2024.
Final result
# | Rider | Team | Time |
---|---|---|---|
1 | PHAM Le Xuan Loc | Quân Khu 7 | 12:44:12.000 |
2 | NGUYEN Hoang Sang | Le Fruit Đồng Nai | 00:00:06.000 |
3 | NGUYỄN Thắng | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 00:00:12.000 |
4 | VO Minh Gia | Quân Khu 7 | 00:00:35.000 |
5 | NGUYEN Quoc Bao | Dược Domesco Đồng Tháp | ,, |
6 | NGUYỄN Tuấn Vũ | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 00:01:01.000 |
7 | LÊ Ngoc Son | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 00:01:05.000 |
8 | TRAN Le Minh Tuan | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 00:01:07.000 |
9 | NGUYỄN Hướng | Le Fruit Đồng Nai | 00:01:11.000 |
10 | TRẦN NGUYỄN Minh Trí | Dược Domesco Đồng Tháp | 00:01:19.000 |
Top competitors from PCS National Ranking
Teams
- (Quang, Pham)
- (Phan, Nguyen)
- (Tran Thanh, Nguyễn)
- (Phan, Nguyen)
- (Trịnh, Nguyen)
- (Vo, Tran)
- (Nguyen)
- (Phan)
- (Sinh)
- (Nguyen)
Stages
Date | Day | Stage | KM | |
---|---|---|---|---|
01/05 | Wednesday | Stage 1 | Hà Nội - Hà Nội | 40.8 | |
02/05 | Thursday | Stage 2 | Hà Nội - Mai Châu | 132 | |
03/05 | Friday | Stage 3 | Mai Châu - Sơn La | 138 | |
04/05 | Saturday | Stage 4 | Sơn La - Điện Biên Phủ | 155 | |
05/05 | Sunday | Stage 5 | Điện Biên Phủ - Điện Biên Phủ | 40.8 | |
506.6 |
Stage winners
Stage | Winner |
---|---|
Stage 1 | TRẦN Tuấn Kiệt |
Stage 2 | PHAM Le Xuan Loc |
Stage 3 | NGUYEN Minh Thien |
Stage 4 | NGUYỄN Hướng |
Stage 5 | NGUYEN Van Binh |