Thị Thật Nguyễn

vs.

Ting Ying Huang

menu

Results by race distance

Breakdown by race distance.

Thị Thật Nguyễn

Bucket Starts Top-3s % Top-10s %
0-10 km400.0
0.0
125.0
25.0
10-20 km400.0
0.0
00.0
0.0
20+ km200.0
0.0
150.0
50.0

Ting Ying Huang

Bucket Starts Top-3s % Top-10s %
0-10 km4250.0
50.0
250.0
50.0
10-20 km200.0
0.0
150.0
50.0
20+ km6233.3
33.3
583.3
83.3