Rider
Date of birth: 3rd July 1993 (30)
Nationality: Estonia
Weight: 69 kg Height: 1.76 m
Place of birth: Kuressaare
Nationality: Estonia
Weight: 69 kg Height: 1.76 m
Place of birth: Kuressaare
- 1624
- 1952
- 2052
- Visits:▼12this week
Top results
- 4xNational Championships Estonia ME - Road Race ('22, '21, '18, '16)
Teams
- 2024(CT)
- 2023(CT)until 31/08
- 2022(PRT)
- 2021(CT)as from 09/02
- 2020(WT)
- 2019(PCT)
- 2018(PCT)
- 2017(PCT)
- 2016(CT)
- 2014(CT)trainee as from 01/08
- 2013(CT)
Upcoming participations
No races on program.
Date | Result | Race | Distance | Points PCS | Points UCI | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03.04 » 30.04 | HTV Cup (NAT) | more | ||||||
24.04 | 37 | Stage 19 - Đà Lạt › Bảo Lộc | 97.5 | more | ||||
22.04 | 13 | Stage 18 - Hồ Xuân Hương › Hồ Xuân Hương | 51 | more | ||||
21.04 | 17 | Stage 17 - Nha Trang › Đà Lạt | 136 | more | ||||
20.04 | 50 | Stage 16 - Tuy Hòa › Nha Trang | 134 | more | ||||
19.04 | 33 | Stage 15 - Quy Nhơn › Tuy Hòa | 100 | more | ||||
18.04 | 51 | Stage 14 - Quảng Ngãi › Quy Nhơn | 179 | more | ||||
17.04 | 21 | Stage 13 - Đà Nẵng › Tam Kỳ | 88.5 | more | ||||
15.04 | 29 | Stage 12 - Huế › Đà Nẵng | 113 | more | ||||
14.04 | 5 | Stage 11 - Trường Tiền - Phú Xuân › Trường Tiền - Phú Xuân | 42 | more | ||||
13.04 | 29 | Stage 10 - Đồng Hới › Huế | 162.5 | more | ||||
12.04 | 48 | Stage 9 - Vinh › Đồng Hới | 197.4 | more | ||||
11.04 | 25 | Stage 8 - Sầm Sơn › Vinh | 146 | more | ||||
10.04 | 10 | Stage 7 (TTT) - Sầm Sơn › Sầm Sơn | 26.1 | more | ||||
08.04 | 27 | Stage 6 - Hà Nội › Sầm Sơn | 127.5 | more | ||||
07.04 | 25 | Stage 5 - Hồ Hoàn Kiếm › Hồ Hoàn Kiếm | 42.5 | more | ||||
06.04 | 7 | Stage 4 - Hòa Bình › Hà Nội | 124 | more | ||||
05.04 | 16 | Stage 3 - Hòa Bình › Hòa Bình | 52.8 | more | ||||
04.04 | 20 | Stage 2 - Sơn La › Sơn La | 62 | more | ||||
03.04 | 22 | Stage 1 - Điện Biên › Điện Biên | 52.5 | more |
1934 km in 19 days | PCS points: 0 | UCI points: 0
= number of kilometres in a group before the peloton
Key statistics
- 17GC (2)Oneday races (5)ITT (0)
- 1tour (0) giro (0) vuelta(1)
- 0
PCS Ranking position per season
Points | position | |
---|---|---|
2023 | 1895 | |
2022 | 772 | |
2021 | 287 | |
2020 | 372 | |
2019 | 189 | |
2018 | 233 | |
2017 | 208 | |
2016 | 347 | |
2015 | 1125 | |
2014 | 1045 | |
2013 | 1079 | |
2012 | 1361 |