Info
Top results
- 7th
- 8th
- 13th
- 37th
- 41st
- 42nd
- 44th
- 45th
SORT BY DATE
Date | #Result | Race | Distance | Points PCS | Points UCI | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12.03 › 18.0312-18/3 | BIWASE Cup (NAT) | more | ||||||
52 | General classificationGeneral classification | |||||||
18.03 | 58 | S7Stage 7 - Vung Tau City › Thu Dau Mot City | 120 | |||||
17.03 | 44 | S6Stage 6 - Lagi Town › Vung Tau City | 115 | |||||
16.03 | 50 | S5Stage 5 - Phan Thiet City › Lagi Town | 115 | |||||
15.03 | 29 | S4Stage 4 - Phan Rang Thap Cham City › Phan Thiet City | 164 | |||||
14.03 | 55 | S3Stage 3 - Nha Trang › Phan Rang City | 135 | |||||
12.03 | 52 | S1Stage 1 - Khanh Vinh › Nha Trang City | 114 | |||||
07.03 › 11.037-11/3 | BIWASE Tour of Vietnam (2.2) | more | ||||||
42 | General classificationGeneral classification | |||||||
11.03 | 45 | S5Stage 5 - Đà Lạt › Đà Lạt | 70.5 | |||||
10.03 | 41 | 43 | S4Stage 4 - Bảo Lộc › Đà Lạt | 110 | ||||
09.03 | 54 | 47 | S3Stage 3 - Thống Nhất (Dầu Giây) › Bảo Lộc | 119.7 | ||||
08.03 | 44 | 42 | S2Stage 2 - Thủ Dầu Một › Thủ Dầu Một | 151 | ||||
07.03 | 37 | 39 | S1Stage 1 - TP. Mới Bình Dương › TP. Mới Bình Dương | 82.8 |
1297 km in 11 days | PCS points: 0 | UCI points: 0
= number of kilometres in a group before the peloton