Đức Tâm Trịnh

Rider

 
Date of birth: 4th December 1992 (31)
Nationality: Vietnam
Weight: 70 kg   Height: 1.70 m
Place of birth: Hưng Yên

Points per specialty

      • Visits:
        ▼6
         this week

      Teams


        Date

        Result

        Race

        Distance
        Points
        PCS
        Points
        UCI
        01.05 » 01.05Return to Dien Bien Phu 2024 (NAT) more
        40General classification more
        05.0540Stage 5 - Điện Biên Phủ › Điện Biên Phủ 40.8more
        03.0551Stage 3 - Mai Châu › Sơn La 138more
        02.0535Stage 2 - Hà Nội › Mai Châu 132more
        01.053Stage 1 - Hà Nội › Hà Nội 40.8more
        03.04 » 30.04HTV Cup (NAT) more
        43General classification more
        30.046Stage 25 - Cao Lãnh › Thành phố Hồ Chí Minh 163more
        29.0426Stage 24 - Long Xuyên › Cao Lãnh 91more
        28.049Stage 23 - Cần Thơ › Long Xuyên 77more
        27.0420Stage 22 - Mỹ Tho › Cần Thơ 148more
        26.0412Stage 21 - Thủ Dầu Một › Mỹ Tho 112more
        25.0479Stage 20 - Bảo Lộc › Thủ Dầu Một 155.5more
        24.0433Stage 19 - Đà Lạt › Bảo Lộc 97.5more
        22.0416Stage 18 - Hồ Xuân Hương › Hồ Xuân Hương 51more
        20.045Stage 16 - Tuy Hòa › Nha Trang 134more
        19.0411Stage 15 - Quy Nhơn › Tuy Hòa 100more
        18.0431Stage 14 - Quảng Ngãi › Quy Nhơn 179more
        17.0447Stage 13 - Đà Nẵng › Tam Kỳ 88.5more
        15.0436Stage 12 - Huế › Đà Nẵng 113more
        14.0425Stage 11 - Trường Tiền - Phú Xuân › Trường Tiền - Phú Xuân 42more
        13.0446Stage 10 - Đồng Hới › Huế 162.5more
        12.0455Stage 9 - Vinh › Đồng Hới 197.4more
        11.0412Stage 8 - Sầm Sơn › Vinh 146more
        10.041Stage 7 (TTT) - Sầm Sơn › Sầm Sơn 26.1more
        08.0411Stage 6 - Hà Nội › Sầm Sơn 127.5more
        07.0418Stage 5 - Hồ Hoàn Kiếm › Hồ Hoàn Kiếm 42.5more
        06.0458Stage 4 - Hòa Bình › Hà Nội 124more
        05.0414Stage 3 - Hòa Bình › Hòa Bình 52.8more
        04.0457Stage 2 - Sơn La › Sơn La 62more
        03.0413Stage 1 - Điện Biên › Điện Biên 52.5more
        2896 km in 28 days | PCS points: 0 | UCI points: 0
        = number of kilometres in a group before the peloton

        Key statistics

        PCS Ranking position per season

        Pointsposition
        2016
        4
        2211
        2015
        4
        2133
        2013
        14
        1468
        2012
        36
        993