Hoang Sang Nguyen

Rider

 
Date of birth: 19th September 1993 (30)
Nationality: Vietnam

Points per specialty

  • Visits:
    ▲10
     this week

Top results

Teams


    Date

    Result

    Race

    Distance
    Points
    PCS
    Points
    UCI
    03.04 » 30.04HTV Cup (NAT) more
    7General classification more
    30.0426Stage 25 - Cao Lãnh › Thành phố Hồ Chí Minh 163more
    29.0411Stage 24 - Long Xuyên › Cao Lãnh 91more
    28.0421Stage 23 - Cần Thơ › Long Xuyên 77more
    27.0423Stage 22 - Mỹ Tho › Cần Thơ 148more
    26.0413Stage 21 - Thủ Dầu Một › Mỹ Tho 112more
    25.0427Stage 20 - Bảo Lộc › Thủ Dầu Một 155.5more
    24.0412Stage 19 - Đà Lạt › Bảo Lộc 97.5more
    22.0428Stage 18 - Hồ Xuân Hương › Hồ Xuân Hương 51more
    21.045Stage 17 - Nha Trang › Đà Lạt 136more
    20.0432Stage 16 - Tuy Hòa › Nha Trang 134more
    19.0420Stage 15 - Quy Nhơn › Tuy Hòa 100more
    18.0429Stage 14 - Quảng Ngãi › Quy Nhơn 179more
    17.0418Stage 13 - Đà Nẵng › Tam Kỳ 88.5more
    15.047Stage 12 - Huế › Đà Nẵng 113more
    14.0429Stage 11 - Trường Tiền - Phú Xuân › Trường Tiền - Phú Xuân 42more
    13.0439Stage 10 - Đồng Hới › Huế 162.5more
    12.0431Stage 9 - Vinh › Đồng Hới 197.4more
    11.0427Stage 8 - Sầm Sơn › Vinh 146more
    10.046Stage 7 (TTT) - Sầm Sơn › Sầm Sơn 26.1more
    08.0425Stage 6 - Hà Nội › Sầm Sơn 127.5more
    07.0420Stage 5 - Hồ Hoàn Kiếm › Hồ Hoàn Kiếm 42.5more
    06.0425Stage 4 - Hòa Bình › Hà Nội 124more
    05.0420Stage 3 - Hòa Bình › Hòa Bình 52.8more
    04.046Stage 2 - Sơn La › Sơn La 62more
    03.0430Stage 1 - Điện Biên › Điện Biên 52.5more
    2681 km in 25 days | PCS points: 0 | UCI points: 0
    = number of kilometres in a group before the peloton

    Key statistics

    PCS Ranking position per season

    Pointsposition
    2023
    26
    1149
    2020
    4
    1399
    2019
    8
    1803