Info
- Date of birth:20thMay1973(52)
- Nationality:
Specialties
- 899
- 829
- Visits:-this week
Top results
- 2nd
- 3rd
- 3rd
- 6th
- 18th
- 21st
- 26th
- 33rd
SORT BY DATE
Date | #Result | Race | Distance | Points PCS | Points UCI | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12.03 › 18.0312-18/3 | BIWASE Cup (NAT) | more | ||||||
42 | General classificationGeneral classification | |||||||
18.03 | 78 | S7Stage 7 - Vung Tau City › Thu Dau Mot City | 120 | |||||
17.03 | 80 | S6Stage 6 - Lagi Town › Vung Tau City | 115 | |||||
16.03 | 82 | S5Stage 5 - Phan Thiet City › Lagi Town | 115 | |||||
15.03 | 78 | S4Stage 4 - Phan Rang Thap Cham City › Phan Thiet City | 164 | |||||
14.03 | 43 | S3Stage 3 - Nha Trang › Phan Rang City | 135 | |||||
12.03 | 85 | S1Stage 1 - Khanh Vinh › Nha Trang City | 114 | |||||
07.03 › 11.037-11/3 | BIWASE Tour of Vietnam (2.2) | more | ||||||
26 | General classificationGeneral classification | |||||||
11.03 | 33 | S5Stage 5 - Đà Lạt › Đà Lạt | 70.5 | |||||
10.03 | 21 | 22 | S4Stage 4 - Bảo Lộc › Đà Lạt | 110 | ||||
09.03 | 18 | 23 | S3Stage 3 - Thống Nhất (Dầu Giây) › Bảo Lộc | 119.7 | ||||
08.03 | 83 | 84 | S2Stage 2 - Thủ Dầu Một › Thủ Dầu Một | 151 | ||||
07.03 | 87 | 87 | S1Stage 1 - TP. Mới Bình Dương › TP. Mới Bình Dương | 82.8 |
1297 km in 11 days | PCS points: 0 | UCI points: 0
= number of kilometres in a group before the peloton