Rider
Top results
- 2x 2ndNational Championships Russia ME - Road Race ('20, '19)
- 3rd
- 3rd
- 2nd
- 2nd
- 4th
- 5th
- 3rd
- 3rd
Teams
- 2015(CT)
- 2014(CT)
- 2013(CT)
- 2012(CT)
- 2011(CT)
Date | Result | Race | Distance | Points PCS | Points UCI | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03.04 » 30.04 | HTV Cup (NAT) | more | ||||||
19.04 | 10 | Stage 15 - Quy Nhơn › Tuy Hòa | 100 | more | ||||
18.04 | 17 | Stage 14 - Quảng Ngãi › Quy Nhơn | 179 | more | ||||
17.04 | 14 | Stage 13 - Đà Nẵng › Tam Kỳ | 88.5 | more | ||||
15.04 | 3 | Stage 12 - Huế › Đà Nẵng | 113 | more | ||||
14.04 | 8 | Stage 11 - Trường Tiền - Phú Xuân › Trường Tiền - Phú Xuân | 42 | more | ||||
13.04 | 15 | Stage 10 - Đồng Hới › Huế | 162.5 | more | ||||
12.04 | 21 | Stage 9 - Vinh › Đồng Hới | 197.4 | more | ||||
11.04 | 17 | Stage 8 - Sầm Sơn › Vinh | 146 | more | ||||
10.04 | 4 | Stage 7 (TTT) - Sầm Sơn › Sầm Sơn | 26.1 | more | ||||
08.04 | 17 | Stage 6 - Hà Nội › Sầm Sơn | 127.5 | more | ||||
07.04 | 15 | Stage 5 - Hồ Hoàn Kiếm › Hồ Hoàn Kiếm | 42.5 | more | ||||
06.04 | 5 | Stage 4 - Hòa Bình › Hà Nội | 124 | more | ||||
05.04 | 15 | Stage 3 - Hòa Bình › Hòa Bình | 52.8 | more | ||||
04.04 | 10 | Stage 2 - Sơn La › Sơn La | 62 | more | ||||
03.04 | 11 | Stage 1 - Điện Biên › Điện Biên | 52.5 | more |
1516 km in 15 days | PCS points: 0 | UCI points: 0
= number of kilometres in a group before the peloton
Key statistics
- 0
- 0
- 0
PCS Ranking position per season
Points | position | |
---|---|---|
2021 | 851 | |
2020 | 1130 | |
2019 | 1709 | |
2018 | 2000 | |
2015 | 1187 | |
2014 | 1345 | |
2011 | 1768 | |
2010 | 2017 |