Igor Frolov

Rider

Profile photo of Igor  Frolov
Date of birth: 23rd January 1990 (34)
Nationality: Russia
Place of birth: Tula

Points per specialty

      • Visits:
        ▲4
         this week

      Top results

      Teams


      Date

      Result

      Race

      Distance
      Points
      PCS
      Points
      UCI
      03.04 » 30.04HTV Cup (NAT) more
      3General classification more
      30.0425Stage 25 - Cao Lãnh › Thành phố Hồ Chí Minh 163more
      29.0420Stage 24 - Long Xuyên › Cao Lãnh 91more
      28.0422Stage 23 - Cần Thơ › Long Xuyên 77more
      27.0416Stage 22 - Mỹ Tho › Cần Thơ 148more
      26.049Stage 21 - Thủ Dầu Một › Mỹ Tho 112more
      25.0433Stage 20 - Bảo Lộc › Thủ Dầu Một 155.5more
      24.044Stage 19 - Đà Lạt › Bảo Lộc 97.5more
      22.0425Stage 18 - Hồ Xuân Hương › Hồ Xuân Hương 51more
      21.044Stage 17 - Nha Trang › Đà Lạt 136more
      20.0424Stage 16 - Tuy Hòa › Nha Trang 134more
      19.0410Stage 15 - Quy Nhơn › Tuy Hòa 100more
      18.0417Stage 14 - Quảng Ngãi › Quy Nhơn 179more
      17.0414Stage 13 - Đà Nẵng › Tam Kỳ 88.5more
      15.043Stage 12 - Huế › Đà Nẵng 113more
      14.048Stage 11 - Trường Tiền - Phú Xuân › Trường Tiền - Phú Xuân 42more
      13.0415Stage 10 - Đồng Hới › Huế 162.5more
      12.0421Stage 9 - Vinh › Đồng Hới 197.4more
      11.0417Stage 8 - Sầm Sơn › Vinh 146more
      10.044Stage 7 (TTT) - Sầm Sơn › Sầm Sơn 26.1more
      08.0417Stage 6 - Hà Nội › Sầm Sơn 127.5more
      07.0415Stage 5 - Hồ Hoàn Kiếm › Hồ Hoàn Kiếm 42.5more
      06.045Stage 4 - Hòa Bình › Hà Nội 124more
      05.0415Stage 3 - Hòa Bình › Hòa Bình 52.8more
      04.0410Stage 2 - Sơn La › Sơn La 62more
      03.0411Stage 1 - Điện Biên › Điện Biên 52.5more
      2681 km in 25 days | PCS points: 0 | UCI points: 0
      = number of kilometres in a group before the peloton

      Key statistics

      PCS Ranking position per season

      Pointsposition
      2021
      32
      851
      2020
      10
      1130
      2019
      10
      1709
      2018
      7
      2000
      2015
      25
      1187
      2014
      17
      1345
      2011
      9
      1768
      2010
      5
      2017