Rider
Top results
- 9th
- 13th
- 15th
- 18th
- 29th
- 31st
- 38th
Teams
Date | Result | Race | Distance | Points PCS | Points UCI | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03.04 » 30.04 | HTV Cup (NAT) | more | ||||||
17.04 | 31 | Stage 13 - Đà Nẵng › Tam Kỳ | 88.5 | more | ||||
15.04 | 14 | Stage 12 - Huế › Đà Nẵng | 113 | more | ||||
14.04 | 33 | Stage 11 - Trường Tiền - Phú Xuân › Trường Tiền - Phú Xuân | 42 | more | ||||
13.04 | 33 | Stage 10 - Đồng Hới › Huế | 162.5 | more | ||||
12.04 | 27 | Stage 9 - Vinh › Đồng Hới | 197.4 | more | ||||
11.04 | 36 | Stage 8 - Sầm Sơn › Vinh | 146 | more | ||||
10.04 | 3 | Stage 7 (TTT) - Sầm Sơn › Sầm Sơn | 26.1 | more | ||||
08.04 | 34 | Stage 6 - Hà Nội › Sầm Sơn | 127.5 | more | ||||
07.04 | 35 | Stage 5 - Hồ Hoàn Kiếm › Hồ Hoàn Kiếm | 42.5 | more | ||||
06.04 | 17 | Stage 4 - Hòa Bình › Hà Nội | 124 | more | ||||
05.04 | 39 | Stage 3 - Hòa Bình › Hòa Bình | 52.8 | more | ||||
04.04 | 21 | Stage 2 - Sơn La › Sơn La | 62 | more | ||||
03.04 | 41 | Stage 1 - Điện Biên › Điện Biên | 52.5 | more |
1237 km in 13 days | PCS points: 0 | UCI points: 0
= number of kilometres in a group before the peloton
Key statistics
- 0
- 0
- 0
PCS Ranking position per season
Points | position |
---|