Le Minh Tuan Tran

Rider

 
Date of birth: 10th October 1994 (29)
Nationality: Vietnam

Points per specialty

      • Visits:
        ▲3
         this week

      Top results

      Teams


        Date

        Result

        Race

        Distance
        Points
        PCS
        Points
        UCI
        03.04 » 30.04HTV Cup (NAT) more
        11General classification more
        30.0423Stage 25 - Cao Lãnh › Thành phố Hồ Chí Minh 163more
        29.0415Stage 24 - Long Xuyên › Cao Lãnh 91more
        28.0433Stage 23 - Cần Thơ › Long Xuyên 77more
        27.0430Stage 22 - Mỹ Tho › Cần Thơ 148more
        26.0418Stage 21 - Thủ Dầu Một › Mỹ Tho 112more
        25.0425Stage 20 - Bảo Lộc › Thủ Dầu Một 155.5more
        24.047Stage 19 - Đà Lạt › Bảo Lộc 97.5more
        22.0434Stage 18 - Hồ Xuân Hương › Hồ Xuân Hương 51more
        21.048Stage 17 - Nha Trang › Đà Lạt 136more
        20.0430Stage 16 - Tuy Hòa › Nha Trang 134more
        19.0422Stage 15 - Quy Nhơn › Tuy Hòa 100more
        18.0437Stage 14 - Quảng Ngãi › Quy Nhơn 179more
        17.0431Stage 13 - Đà Nẵng › Tam Kỳ 88.5more
        15.0414Stage 12 - Huế › Đà Nẵng 113more
        14.0433Stage 11 - Trường Tiền - Phú Xuân › Trường Tiền - Phú Xuân 42more
        13.0433Stage 10 - Đồng Hới › Huế 162.5more
        12.0427Stage 9 - Vinh › Đồng Hới 197.4more
        11.0436Stage 8 - Sầm Sơn › Vinh 146more
        10.043Stage 7 (TTT) - Sầm Sơn › Sầm Sơn 26.1more
        08.0434Stage 6 - Hà Nội › Sầm Sơn 127.5more
        07.0435Stage 5 - Hồ Hoàn Kiếm › Hồ Hoàn Kiếm 42.5more
        06.0417Stage 4 - Hòa Bình › Hà Nội 124more
        05.0439Stage 3 - Hòa Bình › Hòa Bình 52.8more
        04.0421Stage 2 - Sơn La › Sơn La 62more
        03.0441Stage 1 - Điện Biên › Điện Biên 52.5more
        2681 km in 25 days | PCS points: 0 | UCI points: 0
        = number of kilometres in a group before the peloton

        Key statistics

        PCS Ranking position per season

        Pointsposition