Info
Top results
- 13th
- 15th
- 16th
- 20th
- 21st
- 21st
- 24th
- 25th
- 25th
- 2x 25th
- 26th
- 26th
SORT BY DATE
Date | #Result | Race | Distance | Points PCS | Points UCI | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06.03 › 15.036-15/3 | BIWASE CUP | Binh Duong International Women's Cycling Tournament (NAT) | more | ||||||
36 | General classificationGeneral classification | |||||||
15.03 | 23 | S10Stage 10 - Vũng Tàu › Thủ Dầu Một | 120 | |||||
14.03 | 36 | S9Stage 9 - Thị Xã La Gi › Vũng Tàu | 115 | |||||
13.03 | 35 | S8Stage 8 - Thành phố Phan Thiết › Thị Xã La Ghi | 115 | |||||
12.03 | 30 | S7Stage 7 - Phan Rang-Tháp Chàm › Phan Thiết | 135 | |||||
11.03 | 45 | S6Stage 6 - Đà Lạt › Phan Rang-Tháp Chàm | 130 | |||||
10.03 | 42 | S5Stage 5 - Xuân Hương › Xuân Hương | 50 | |||||
09.03 | 58 | S4Stage 4 - Bảo Lộc › Đà Lạt | 110 | |||||
08.03 | 36 | S3Stage 3 - Huyện Thống Nhất › Tp Bảo Lộc | 120 | |||||
07.03 | 80 | S2Stage 2 - Thủ Dầu Một › Thủ Dầu Một | 160 | |||||
06.03 | 32 | S1Stage 1 - Bình Dương › Bình Dương | 92 |
1147 km in 10 days | PCS points: 0 | UCI points: 0
= number of kilometres in a group before the peloton
PCS Ranking position per season
Points | # | |
---|---|---|
2017 | 530 |