2024  » HTV Cup

[intro_text]
FieldValue
Datum2024-04-30
Starttijd00:00:00
Afstand0
Organisatie
Plaats
Inschrijfgeld
Inschrijven
Inschrijving open tot
Website

Uitslag

#RennerTeamTijd+TijdKM/uur
1 RIKUNOV PetrChengdu Cycling Team 64:32:08.000-0
2 IVANOV TimofeiVinama Thành phố Hồ Chí Minh 64:33:23.000 1:15.0000
3 FROLOV Igor 64:34:12.000 2:04.0000
4 NOVIKOV SavvaAnkuva Cycling Team 64:39:08.000 7:00.0000
5 DESRIAC Loïc 64:46:40.000 00:14:32.0000
6 NGUYEN Tan HoaiTập đoàn Lộc Trời An Giang 64:52:16.000 00:20:08.0000
7 NGUYEN Hoang SangLe Fruit Đồng Nai 64:53:08.000 00:21:00.0000
8 NGUYỄN Thắng 64:53:33.000 00:21:25.0000
9 PHAM Le Xuan LocQuân Khu 7 64:54:13.000 00:22:05.0000
10 TANG Quy TrongTập đoàn Lộc Trời An Giang 64:54:22.000 00:22:14.0000
11 TRAN Le Minh Tuan 64:54:57.000 00:22:49.0000
12 MAIKIN RomanChengdu Cycling Team 64:55:44.000 00:23:36.0000
13 LAAS MartinFerei Quick-Panda Podium Mongolia Team 65:01:45.000 00:29:37.0000
14 NGUYỄN Tuấn Vũ 65:02:08.000 00:30:00.0000
15 TRẦN NGUYỄN Minh Trí 65:03:28.000 00:31:20.0000
16 RÄIM MihkelFerei Quick-Panda Podium Mongolia Team 65:04:50.000 00:32:42.0000
17 NGUYỄN Hướng 65:05:22.000 00:33:14.0000
18 LE Hai Dang 65:06:49.000 00:34:41.0000
19 NGUYEN Pham Quoc KhangPelio Kenda Đồng Nai 65:08:13.000 00:36:05.0000
20 VO Thanh An 65:09:52.000 00:37:44.0000
21 VO Minh Gia 65:13:18.000 00:41:10.0000
22 NGUYEN Quoc Bao 65:08:21.000 00:36:13.0000
23 NGUYỄN Văn Nhã 65:23:19.000 00:51:11.0000
24 PHẠM Minh Đạt 65:28:57.000 00:56:49.0000
25 NGUYEN Minh Thien 65:32:43.000 01:00:35.0000
26 PHAN Hoang Thai 65:26:29.000 00:54:21.0000
27 NGUYEN Nhat Nam 65:26:30.000 00:54:22.0000
28 QUANG Van Cuong 65:27:54.000 00:55:46.0000
29 NGUYỄN Văn Lãm 65:30:04.000 00:57:56.0000
30 LÊ Ngoc SonTập đoàn Lộc Trời An Giang 65:30:15.000 00:58:07.0000
31 TRAN THANH Dien 65:31:50.000 00:59:42.0000
32 PHẠM Quốc Cường 65:35:43.000 01:03:35.0000
33 DANG Thanh Duoc 65:36:16.000 01:04:08.0000
34 NGUYEN Van BinhThành phố Hồ Chí Minh New Group 65:36:29.000 01:04:21.0000
35 NGUYEN Hoang GiangTập đoàn Lộc Trời An Giang 65:36:37.000 01:04:29.0000
36 NGUYỄN Trần Công 65:37:26.000 01:05:18.0000
37 NGUYỄN Văn Hiếu 65:39:57.000 01:07:49.0000
38 NGUYỄN Minh Việt 65:42:52.000 01:10:44.0000
39 LÊ Thanh Hiếu 65:45:04.000 01:12:56.0000
40 TẠ Tuấn Vũ 65:45:47.000 01:13:39.0000
41 PHAN Công Hiếu 65:49:17.000 01:17:09.0000
42 TRAN Khanh Duy 65:49:54.000 01:17:46.0000
43 TRỊNH Đức TâmTập đoàn Lộc Trời An Giang 65:50:38.000 01:18:30.0000
44 HA Thanh Tam 65:51:18.000 01:19:10.0000
45 NGUYỄN Nhựt Phát 65:52:38.000 01:20:30.0000
46 TRẦN Văn Nhã 65:55:33.000 01:23:25.0000
47 HUỲNH Nguyễn Đăng 65:56:02.000 01:23:54.0000
48 BÙI Duy Tùng 65:58:23.000 01:26:15.0000
49 NGUYEN Hoang Ngoc Linh 65:59:10.000 01:27:02.0000
50 PHAM Minh Phuong 65:59:55.000 01:27:47.0000
51 TRẦN Minh Mẫn 66:00:06.000 01:27:58.0000
52 TRẦN Tuấn Kiệt 66:00:09.000 01:28:01.0000
53 NGUYỄN Trúc Xinh 66:01:07.000 01:28:59.0000
54 HA Kieu Tan Dai 66:01:43.000 01:29:35.0000
55 DANG Hoang Linh 66:02:15.000 01:30:07.0000
56 SINH Luong Van 66:02:25.000 01:30:17.0000
57 NGUYEN Van DuongTập đoàn Lộc Trời An Giang 66:03:17.000 01:31:09.0000
58 TRẦN Thanh Quang 66:03:53.000 01:31:45.0000
59 NGO Van Phuong 66:04:39.000 01:32:31.0000
60 ĐẶNG Văn Bảo Anh 66:06:10.000 01:34:02.0000
61 TRẦN Trọng Phúc 66:06:16.000 01:34:08.0000
62 VI Việt Quang 66:07:30.000 01:35:22.0000
63 TONG Thanh Tuyen 66:08:56.000 01:36:48.0000
64 TRAN Vuong Loc 66:09:25.000 01:37:17.0000
65 LE Nguyet MinhThành phố Hồ Chí Minh New Group 66:09:47.000 01:37:39.0000
66 NGUYỄN Hữu Thành 66:09:55.000 01:37:47.0000
67 NGUYEN Duc Thang 66:10:13.000 01:38:05.0000
68 NGUYỄN Thiên Huy 66:10:22.000 01:38:14.0000
69 DIỆP Thái Hoàng 66:12:27.000 01:40:19.0000
70 LÊ Ngô Gia Thịnh 66:12:44.000 01:40:36.0000
71 TRẦN Bảo Hùng 66:13:28.000 01:41:20.0000
72 POIRIER DavidPelio Kenda Đồng Nai 66:14:16.000 01:42:08.0000
73 PHAN Nguyen Vu Bao 66:15:17.000 01:43:09.0000
74 PHAN Tuan Vu 66:15:26.000 01:43:18.0000
75 NGUYEN Hoang Loi 66:16:11.000 01:44:03.0000
76 PHÙNG Quốc Hà 66:16:30.000 01:44:22.0000
77 NGUYỄN Anh Huy 66:18:02.000 01:45:54.0000
78 DAO Chi Trung 66:18:58.000 01:46:50.0000
79 NGUYEN Huynh Dang 66:19:52.000 01:47:44.0000
80 DO Khanh Duy 66:20:34.000 01:48:26.0000
81 NGO Hoang Nhu 66:21:09.000 01:49:01.0000
82 PHAN Hoàng Bảo 66:21:48.000 01:49:40.0000
83 PHAM Quoc Thien 66:22:39.000 01:50:31.0000
84 NGO Thanh Sang 66:23:00.000 01:50:52.0000
85 NGUYEN Thanh Trung 66:24:10.000 01:52:02.0000
86 NGUYEN Duong Ho Vu 66:24:18.000 01:52:10.0000
87 NGUYEN Phuoc Thanh 66:24:25.000 01:52:17.0000
88 NGUYEN Quoc Vuong 66:26:06.000 01:53:58.0000
89 TRAN Dang Khoa 66:29:14.000 01:57:06.0000
90 NGUYEN Thai Toan 66:30:47.000 01:58:39.0000
91 NGUYEN Thanh Binh 66:35:15.000 02:03:07.0000
92 LE Bui Cong Kha 66:35:32.000 02:03:24.0000
93 LE Van Tanh 66:44:21.000 02:12:13.0000
94 PHẠM Tiến Việt 66:46:45.000 02:14:37.0000
95 PHUOC Minh Hoa 66:51:13.000 02:19:05.0000
96 DANG Van Phap 66:56:10.000 02:24:02.0000

Route

Deelnemers

#Renner
1 TRAN THANH Dien
2 NGUYỄN Minh Việt
3 NGUYỄN Tuấn Vũ
4 NGUYỄN Thắng
5 TRAN Le Minh Tuan
6 NGUYỄN Trúc Xinh
7 IVANOV Timofei
8 LE Nguyet Minh
9 TRẦN Thanh Nhanh
10 NGUYEN Van Binh
11 NGUYEN Duong Ho Vu
12 PHAM Minh Phuong
13 NGUYỄN Trần Công
14 FROLOV Igor
15 LÊ Ngoc Son
16 NGUYEN Tan Hoai
17 TRỊNH Đức Tâm
18 TANG Quy Trong
19 NGUYEN Van Duong
20 NGUYEN Hoang Giang
21 RIKUNOV Petr
22 TRAN Dang Khoa
23 NGUYEN Hoang Ngoc Linh
24 PHAN Tuan Vu
25 PHAM Quoc Thien
26 NGO Van Phuong
27 NGUYEN Huynh Dang
28 MAIKIN Roman
29 DESRIAC Loïc
30 TRẦN NGUYỄN Minh Trí
31 PHAN Hoang Thai
32 NGUYEN Quoc Bao
33 PHẠM Quốc Cường
34 NGUYEN Nhat Nam
35 LE Hai Dang
36 TRẦN Tuấn Kiệt
37 TRẦN Minh Mẫn
38 NGO Thanh Sang
39 LE Van Tanh
40 NGUYEN Thanh Binh
41 NGUYEN Hoang Loi
42 NGUYEN Thai Toan
43 NGUYEN Pham Quoc Khang
44 HA Thanh Tam
45 PHUOC Minh Hoa
46 POIRIER David
47 TRẦN Trọng Phúc
48 TRẦN Bảo Hùng
49 NGUYỄN Thiên Huy
50 SARDA Javier
51 NGUYEN Hoang Sang
52 NGUYỄN Hướng
53 PHAN Công Hiếu
54 DANG Thanh Duoc
55 NGUYỄN Văn Hiếu
56 NGUYỄN Anh Huy
57 QUANG Van Cuong
58 VO Minh Gia
59 NGUYỄN Văn Nhã
60 PHAM Le Xuan Loc
61 NGO Hoang Nhu
62 TẠ Tuấn Vũ
63 PHAM Anh Hao
64 TONG Thanh Tuyen
65 NGUYỄN Hữu Thành
66 DIỆP Thái Hoàng
67 HUỲNH Nguyễn Đăng
68 DANG Hoang Linh
69 TRAN Vuong Loc
70 PHAN Hoàng Bảo
71 SINH Luong Van
72 BÙI Duy Tùng
73 PHÙNG Quốc Hà
74 PHẠM Tiến Việt
75 LE Van Phuc
76 PHAM Khanh Duy
77 NGUYEN Duc Thang
78 NGUYEN Minh Thien
79 VO Thanh An
80 ĐẶNG Văn Bảo Anh
81 LÊ Thanh Hiếu
82 NGUYỄN Nhựt Phát
83 TRAN Khanh Duy
84 LAAS Martin
85 PHAN Thanh Tấn
86 DO Khanh Duy
87 TRẦN Văn Nhã
88 LE Bui Cong Kha
89 DANG Van Phap
90 NGUYEN Le Thanh Tung
91 RÄIM Mihkel
92 HA Kieu Tan Dai
93 LÊ Ngô Gia Thịnh
94 TRẦN Thanh Quang
95 PHAN Nguyen Vu Bao
96 DAO Chi Trung
97 NGUYEN Quoc Vuong
98 NOVIKOV Savva
99 NGUYỄN Văn Lãm
100 PHẠM Minh Đạt
101 VI Việt Quang
102 PHAM Van Son
103 LE Quoc Tuan
104 NGUYEN Phuoc Thanh
105 NGUYEN Thanh Trung