| 1 | RIKUNOV Petr | Chengdu Cycling Team | 64:32:08.000 | - | 0 |
| 2 | IVANOV Timofei | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 64:33:23.000 | 1:15.000 | 0 |
| 3 | FROLOV Igor | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 64:34:12.000 | 2:04.000 | 0 |
| 4 | NOVIKOV Savva | Ankuva Cycling Team | 64:39:08.000 | 7:00.000 | 0 |
| 5 | DESRIAC Loïc | Dược Domesco Đồng Tháp | 64:46:40.000 | 00:14:32.000 | 0 |
| 6 | NGUYEN Tan Hoai | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 64:52:16.000 | 00:20:08.000 | 0 |
| 7 | NGUYEN Hoang Sang | Le Fruit Đồng Nai | 64:53:08.000 | 00:21:00.000 | 0 |
| 8 | NGUYỄN Thắng | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 64:53:33.000 | 00:21:25.000 | 0 |
| 9 | PHAM Le Xuan Loc | Quân Khu 7 | 64:54:13.000 | 00:22:05.000 | 0 |
| 10 | TANG Quy Trong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 64:54:22.000 | 00:22:14.000 | 0 |
| 11 | TRAN Le Minh Tuan | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 64:54:57.000 | 00:22:49.000 | 0 |
| 12 | MAIKIN Roman | Chengdu Cycling Team | 64:55:44.000 | 00:23:36.000 | 0 |
| 13 | LAAS Martin | Ferei Quick-Panda Podium Mongolia Team | 65:01:45.000 | 00:29:37.000 | 0 |
| 14 | NGUYỄN Tuấn Vũ | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 65:02:08.000 | 00:30:00.000 | 0 |
| 15 | TRẦN NGUYỄN Minh Trí | Dược Domesco Đồng Tháp | 65:03:28.000 | 00:31:20.000 | 0 |
| 16 | RÄIM Mihkel | Ferei Quick-Panda Podium Mongolia Team | 65:04:50.000 | 00:32:42.000 | 0 |
| 17 | NGUYỄN Hướng | Le Fruit Đồng Nai | 65:05:22.000 | 00:33:14.000 | 0 |
| 18 | LE Hai Dang | Dược Domesco Đồng Tháp | 65:06:49.000 | 00:34:41.000 | 0 |
| 19 | NGUYEN Pham Quoc Khang | Pelio Kenda Đồng Nai | 65:08:13.000 | 00:36:05.000 | 0 |
| 20 | VO Thanh An | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 65:09:52.000 | 00:37:44.000 | 0 |
| 21 | VO Minh Gia | Quân Khu 7 | 65:13:18.000 | 00:41:10.000 | 0 |
| 22 | NGUYEN Quoc Bao | Dược Domesco Đồng Tháp | 65:08:21.000 | 00:36:13.000 | 0 |
| 23 | NGUYỄN Văn Nhã | Quân Khu 7 | 65:23:19.000 | 00:51:11.000 | 0 |
| 24 | PHẠM Minh Đạt | Thanh Hóa | 65:28:57.000 | 00:56:49.000 | 0 |
| 25 | NGUYEN Minh Thien | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 65:32:43.000 | 01:00:35.000 | 0 |
| 26 | PHAN Hoang Thai | Dược Domesco Đồng Tháp | 65:26:29.000 | 00:54:21.000 | 0 |
| 27 | NGUYEN Nhat Nam | Dược Domesco Đồng Tháp | 65:26:30.000 | 00:54:22.000 | 0 |
| 28 | QUANG Van Cuong | Quân Khu 7 | 65:27:54.000 | 00:55:46.000 | 0 |
| 29 | NGUYỄN Văn Lãm | Thanh Hóa | 65:30:04.000 | 00:57:56.000 | 0 |
| 30 | LÊ Ngoc Son | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 65:30:15.000 | 00:58:07.000 | 0 |
| 31 | TRAN THANH Dien | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 65:31:50.000 | 00:59:42.000 | 0 |
| 32 | PHẠM Quốc Cường | Dược Domesco Đồng Tháp | 65:35:43.000 | 01:03:35.000 | 0 |
| 33 | DANG Thanh Duoc | Le Fruit Đồng Nai | 65:36:16.000 | 01:04:08.000 | 0 |
| 34 | NGUYEN Van Binh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 65:36:29.000 | 01:04:21.000 | 0 |
| 35 | NGUYEN Hoang Giang | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 65:36:37.000 | 01:04:29.000 | 0 |
| 36 | NGUYỄN Trần Công | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 65:37:26.000 | 01:05:18.000 | 0 |
| 37 | NGUYỄN Văn Hiếu | Le Fruit Đồng Nai | 65:39:57.000 | 01:07:49.000 | 0 |
| 38 | NGUYỄN Minh Việt | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 65:42:52.000 | 01:10:44.000 | 0 |
| 39 | LÊ Thanh Hiếu | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 65:45:04.000 | 01:12:56.000 | 0 |
| 40 | TẠ Tuấn Vũ | Quân Khu 7 | 65:45:47.000 | 01:13:39.000 | 0 |
| 41 | PHAN Công Hiếu | Le Fruit Đồng Nai | 65:49:17.000 | 01:17:09.000 | 0 |
| 42 | TRAN Khanh Duy | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 65:49:54.000 | 01:17:46.000 | 0 |
| 43 | TRỊNH Đức Tâm | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 65:50:38.000 | 01:18:30.000 | 0 |
| 44 | HA Thanh Tam | Pelio Kenda Đồng Nai | 65:51:18.000 | 01:19:10.000 | 0 |
| 45 | NGUYỄN Nhựt Phát | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 65:52:38.000 | 01:20:30.000 | 0 |
| 46 | TRẦN Văn Nhã | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 65:55:33.000 | 01:23:25.000 | 0 |
| 47 | HUỲNH Nguyễn Đăng | Quân Đội | 65:56:02.000 | 01:23:54.000 | 0 |
| 48 | BÙI Duy Tùng | Hà Nội | 65:58:23.000 | 01:26:15.000 | 0 |
| 49 | NGUYEN Hoang Ngoc Linh | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 65:59:10.000 | 01:27:02.000 | 0 |
| 50 | PHAM Minh Phuong | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 65:59:55.000 | 01:27:47.000 | 0 |
| 51 | TRẦN Minh Mẫn | Dopagan Đồng Tháp | 66:00:06.000 | 01:27:58.000 | 0 |
| 52 | TRẦN Tuấn Kiệt | Dopagan Đồng Tháp | 66:00:09.000 | 01:28:01.000 | 0 |
| 53 | NGUYỄN Trúc Xinh | Vinama Thành phố Hồ Chí Minh | 66:01:07.000 | 01:28:59.000 | 0 |
| 54 | HA Kieu Tan Dai | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 66:01:43.000 | 01:29:35.000 | 0 |
| 55 | DANG Hoang Linh | Quân Đội | 66:02:15.000 | 01:30:07.000 | 0 |
| 56 | SINH Luong Van | Hà Nội | 66:02:25.000 | 01:30:17.000 | 0 |
| 57 | NGUYEN Van Duong | Tập đoàn Lộc Trời An Giang | 66:03:17.000 | 01:31:09.000 | 0 |
| 58 | TRẦN Thanh Quang | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 66:03:53.000 | 01:31:45.000 | 0 |
| 59 | NGO Van Phuong | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 66:04:39.000 | 01:32:31.000 | 0 |
| 60 | ĐẶNG Văn Bảo Anh | 620 Châu Thới-Vĩnh Long | 66:06:10.000 | 01:34:02.000 | 0 |
| 61 | TRAN Trong Phuc | Pelio Kenda Đồng Nai | 66:06:16.000 | 01:34:08.000 | 0 |
| 62 | VI Việt Quang | Thanh Hóa | 66:07:30.000 | 01:35:22.000 | 0 |
| 63 | TONG Thanh Tuyen | Quân Đội | 66:08:56.000 | 01:36:48.000 | 0 |
| 64 | TRAN Vuong Loc | Quân Đội | 66:09:25.000 | 01:37:17.000 | 0 |
| 65 | LE Nguyet Minh | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 66:09:47.000 | 01:37:39.000 | 0 |
| 66 | NGUYỄN Hữu Thành | Quân Đội | 66:09:55.000 | 01:37:47.000 | 0 |
| 67 | NGUYEN Duc Thang | Hà Nội | 66:10:13.000 | 01:38:05.000 | 0 |
| 68 | NGUYỄN Thiên Huy | Pelio Kenda Đồng Nai | 66:10:22.000 | 01:38:14.000 | 0 |
| 69 | DIỆP Thái Hoàng | Quân Đội | 66:12:27.000 | 01:40:19.000 | 0 |
| 70 | LÊ Ngô Gia Thịnh | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 66:12:44.000 | 01:40:36.000 | 0 |
| 71 | TRẦN Bảo Hùng | Pelio Kenda Đồng Nai | 66:13:28.000 | 01:41:20.000 | 0 |
| 72 | POIRIER David | Pelio Kenda Đồng Nai | 66:14:16.000 | 01:42:08.000 | 0 |
| 73 | PHAN Nguyen Vu Bao | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 66:15:17.000 | 01:43:09.000 | 0 |
| 74 | PHAN Tuan Vu | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 66:15:26.000 | 01:43:18.000 | 0 |
| 75 | NGUYEN Hoang Loi | Dopagan Đồng Tháp | 66:16:11.000 | 01:44:03.000 | 0 |
| 76 | PHÙNG Quốc Hà | Hà Nội | 66:16:30.000 | 01:44:22.000 | 0 |
| 77 | NGUYEN Anh Huy | Le Fruit Đồng Nai | 66:18:02.000 | 01:45:54.000 | 0 |
| 78 | DAO Chi Trung | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 66:18:58.000 | 01:46:50.000 | 0 |
| 79 | NGUYEN Huynh Dang | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 66:19:52.000 | 01:47:44.000 | 0 |
| 80 | DO Khanh Duy | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 66:20:34.000 | 01:48:26.000 | 0 |
| 81 | NGO Hoang Nhu | Quân Khu 7 | 66:21:09.000 | 01:49:01.000 | 0 |
| 82 | PHAN Hoàng Bảo | Quân Đội | 66:21:48.000 | 01:49:40.000 | 0 |
| 83 | PHAM Quoc Thien | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 66:22:39.000 | 01:50:31.000 | 0 |
| 84 | NGO Thanh Sang | Dopagan Đồng Tháp | 66:23:00.000 | 01:50:52.000 | 0 |
| 85 | NGUYEN Thanh Trung | Thanh Hóa | 66:24:10.000 | 01:52:02.000 | 0 |
| 86 | NGUYEN Duong Ho Vu | Thành phố Hồ Chí Minh New Group | 66:24:18.000 | 01:52:10.000 | 0 |
| 87 | NGUYEN Phuoc Thanh | Thanh Hóa | 66:24:25.000 | 01:52:17.000 | 0 |
| 88 | NGUYEN Quoc Vuong | Nhựa Bình Minh Bình Dương | 66:26:06.000 | 01:53:58.000 | 0 |
| 89 | TRAN Dang Khoa | Gạo Hạt Ngọc Trời An Giang | 66:29:14.000 | 01:57:06.000 | 0 |
| 90 | NGUYEN Thai Toan | Dopagan Đồng Tháp | 66:30:47.000 | 01:58:39.000 | 0 |
| 91 | NGUYEN Thanh Binh | Dopagan Đồng Tháp | 66:35:15.000 | 02:03:07.000 | 0 |
| 92 | LE Bui Cong Kha | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 66:35:32.000 | 02:03:24.000 | 0 |
| 93 | LE Van Tanh | Dopagan Đồng Tháp | 66:44:21.000 | 02:12:13.000 | 0 |
| 94 | PHẠM Tiến Việt | Hà Nội | 66:46:45.000 | 02:14:37.000 | 0 |
| 95 | PHUOC Minh Hoa | Pelio Kenda Đồng Nai | 66:51:13.000 | 02:19:05.000 | 0 |
| 96 | DANG Van Phap | 620 Nông Nghiệp-Vĩnh Long | 66:56:10.000 | 02:24:02.000 | 0 |