Mihkel Räim

»Ferei Quick-Panda Podium Mongolia Team
Ferei Quick-Panda Podium Mongolia Team

Rider

Profile photo of Mihkel  Räim
Date of birth: 3rd July 1993 (30)
Nationality: Estonia
Weight: 69 kg   Height: 1.76 m
Place of birth: Kuressaare

Points per specialty

  • Visits:
    ▲81
     this week

Top results

Teams

show more

Upcoming participations

    No races on program.

    Date

    Result

    Race

    Distance
    Points
    PCS
    Points
    UCI
    03.04 » 30.04HTV Cup (NAT) more
    16General classification more
    30.0411Stage 25 - Cao Lãnh › Thành phố Hồ Chí Minh 163more
    29.0414Stage 24 - Long Xuyên › Cao Lãnh 91more
    28.045Stage 23 - Cần Thơ › Long Xuyên 77more
    27.0410Stage 22 - Mỹ Tho › Cần Thơ 148more
    26.0419Stage 21 - Thủ Dầu Một › Mỹ Tho 112more
    25.042Stage 20 - Bảo Lộc › Thủ Dầu Một 155.5more
    24.0437Stage 19 - Đà Lạt › Bảo Lộc 97.5more
    22.0413Stage 18 - Hồ Xuân Hương › Hồ Xuân Hương 51more
    21.0417Stage 17 - Nha Trang › Đà Lạt 136more
    20.0450Stage 16 - Tuy Hòa › Nha Trang 134more
    19.0433Stage 15 - Quy Nhơn › Tuy Hòa 100more
    18.0451Stage 14 - Quảng Ngãi › Quy Nhơn 179more
    17.0421Stage 13 - Đà Nẵng › Tam Kỳ 88.5more
    15.0429Stage 12 - Huế › Đà Nẵng 113more
    14.045Stage 11 - Trường Tiền - Phú Xuân › Trường Tiền - Phú Xuân 42more
    13.0429Stage 10 - Đồng Hới › Huế 162.5more
    12.0448Stage 9 - Vinh › Đồng Hới 197.4more
    11.0425Stage 8 - Sầm Sơn › Vinh 146more
    10.0410Stage 7 (TTT) - Sầm Sơn › Sầm Sơn 26.1more
    08.0427Stage 6 - Hà Nội › Sầm Sơn 127.5more
    07.0425Stage 5 - Hồ Hoàn Kiếm › Hồ Hoàn Kiếm 42.5more
    06.047Stage 4 - Hòa Bình › Hà Nội 124more
    05.0416Stage 3 - Hòa Bình › Hòa Bình 52.8more
    04.0420Stage 2 - Sơn La › Sơn La 62more
    03.0422Stage 1 - Điện Biên › Điện Biên 52.5more
    2681 km in 25 days | PCS points: 0 | UCI points: 0
    = number of kilometres in a group before the peloton

    Key statistics

    PCS Ranking position per season

    Pointsposition
    2023
    6
    1895
    2022
    46
    772
    2021
    185
    287
    2020
    82
    372
    2019
    342
    189
    2018
    273
    233
    2017
    291
    208
    2016
    178
    347
    2015
    29
    1125
    2014
    32
    1045
    2013
    28
    1079
    2012
    18
    1361