Van Duong Nguyen

Rider

 
Date of birth: 8th November 1997 (26)
Nationality: Vietnam

Points per specialty

      • Visits:
        -
         this week

      Top results

      Teams


        Date

        Result

        Race

        Distance
        Points
        PCS
        Points
        UCI
        01.05 » 05.05Return to Dien Bien Phu 2024 (NAT) more
        27General classification more
        05.0536Stage 5 - Điện Biên Phủ › Điện Biên Phủ 40.8more
        04.0527Stage 4 - Sơn La › Điện Biên Phủ 155more
        03.0536Stage 3 - Mai Châu › Sơn La 138more
        02.0529Stage 2 - Hà Nội › Mai Châu 132more
        01.0555Stage 1 - Hà Nội › Hà Nội 40.8more
        03.04 » 30.04HTV Cup (NAT) more
        57General classification more
        30.0450Stage 25 - Cao Lãnh › Thành phố Hồ Chí Minh 163more
        29.0470Stage 24 - Long Xuyên › Cao Lãnh 91more
        28.0485Stage 23 - Cần Thơ › Long Xuyên 77more
        27.0453Stage 22 - Mỹ Tho › Cần Thơ 148more
        26.0457Stage 21 - Thủ Dầu Một › Mỹ Tho 112more
        25.0487Stage 20 - Bảo Lộc › Thủ Dầu Một 155.5more
        24.0428Stage 19 - Đà Lạt › Bảo Lộc 97.5more
        22.0412Stage 18 - Hồ Xuân Hương › Hồ Xuân Hương 51more
        20.0472Stage 16 - Tuy Hòa › Nha Trang 134more
        19.0489Stage 15 - Quy Nhơn › Tuy Hòa 100more
        18.0487Stage 14 - Quảng Ngãi › Quy Nhơn 179more
        17.0462Stage 13 - Đà Nẵng › Tam Kỳ 88.5more
        15.0435Stage 12 - Huế › Đà Nẵng 113more
        14.0456Stage 11 - Trường Tiền - Phú Xuân › Trường Tiền - Phú Xuân 42more
        13.0490Stage 10 - Đồng Hới › Huế 162.5more
        12.0489Stage 9 - Vinh › Đồng Hới 197.4more
        11.0494Stage 8 - Sầm Sơn › Vinh 146more
        10.041Stage 7 (TTT) - Sầm Sơn › Sầm Sơn 26.1more
        08.0467Stage 6 - Hà Nội › Sầm Sơn 127.5more
        07.0482Stage 5 - Hồ Hoàn Kiếm › Hồ Hoàn Kiếm 42.5more
        06.0489Stage 4 - Hòa Bình › Hà Nội 124more
        05.0486Stage 3 - Hòa Bình › Hòa Bình 52.8more
        04.0469Stage 2 - Sơn La › Sơn La 62more
        03.0440Stage 1 - Điện Biên › Điện Biên 52.5more
        3051 km in 29 days | PCS points: 0 | UCI points: 0
        = number of kilometres in a group before the peloton

        Key statistics

        PCS Ranking position per season

        Pointsposition