Incorporar resultados del corredor
Incorpora los resultados del corredor en tu sitio web. Este widget es nuevo y agradecemos cualquier comentario que tengas.
Customize your widget
ID: 292743
Preview
Date | Result | Race | Distance | ||
---|---|---|---|---|---|
03.04 » 30.04 | HTV Cup (NAT) | ||||
General classification | |||||
30/04 | 70 | Stage 25 - Tay Ninh › Ho Chi Minh City | 133 | ||
29/04 | 59 | Stage 24 - Ben Tre › Tay Ninh | 173 | ||
28/04 | 18 | Stage 23 - Can Tho › Ben Tre | 120 | ||
27/04 | 24 | Stage 22 - My Tho › Can Tho | 112 | ||
26/04 | 22 | Stage 21 - Bien Hoa › My Tho | 133 | ||
25/04 | 12 | Stage 20 - Vung Tau › Bien Hoa | 118 | ||
24/04 | 48 | Stage 19 - Phan Thiet › Vung Tau | 169 | ||
22/04 | 29 | Stage 18 - Da Lat › Da Lat | 51 | ||
21/04 | 15 | Stage 17 - Nha Trang › Da Lat | 141 | ||
20/04 | 35 | Stage 16 - Buon Ma Thuot › Nha Trang | 190 | ||
19/04 | 29 | Stage 15 - Buon Ma Thuot › Buon Ma Thuot | 46.5 | ||
18/04 | 20 | Stage 14 - Pleiku › Buon Ma Thuot | 179 | ||
17/04 | 46 | Stage 13 - Quy Nhon › Pleiku | 166 | ||
15/04 | 25 | Stage 12 - Quang Ngai › Quy Nhon | 179 | ||
14/04 | 29 | Stage 11 - Da Nang › Tam Ky | 86 | ||
13/04 | 14 | Stage 10 - Hue › Da Nang | 117.5 | ||
12/04 | 25 | Stage 9 - Hue › Hue | 42 | ||
11/04 | 19 | Stage 8 - Dong Hoi › Hue | 171.5 | ||
10/04 | 23 | Stage 7 - Vinh › Dong Hoi | 197.5 | ||
09/04 | 2 | Stage 6 - Cua Lo › Cua Lo | 24 | ||
08/04 | 35 | Stage 5 - Thanh Hoa › Vinh | 139 | ||
07/04 | 28 | Stage 4 - Hanoi › Thanh Hoa | 115 | ||
06/04 | 12 | Stage 3 - Hanoi › Hanoi | 42.5 | ||
03/04 | 16 | Stage 1 - Tuyen Quang › Tuyen Quang | 46 | ||
01.06 » 07.06 | Ladoga’s Gold (NAT) | ||||
02/06 | Stage 2 | 62.4 | |||
01/06 | 34 | Stage 1 | 62.4 | ||
01.05 » 05.05 | Return to Dien Bien Phu 2024 (NAT) | ||||
03/05 | Stage 3 - Mai Châu › Sơn La | 138 | |||
02/05 | DNF | Stage 2 - Hà Nội › Mai Châu | 132 | ||
03.04 » 30.04 | HTV Cup (NAT) | ||||
General classification | |||||
30/04 | 28 | Stage 25 - Cao Lãnh › Thành phố Hồ Chí Minh | 163 | ||
29/04 | 30 | Stage 24 - Long Xuyên › Cao Lãnh | 91 | ||
28/04 | 30 | Stage 23 - Cần Thơ › Long Xuyên | 77 | ||
27/04 | 21 | Stage 22 - Mỹ Tho › Cần Thơ | 148 | ||
26/04 | 14 | Stage 21 - Thủ Dầu Một › Mỹ Tho | 112 | ||
25/04 | 24 | Stage 20 - Bảo Lộc › Thủ Dầu Một | 155.5 | ||
24/04 | 13 | Stage 19 - Đà Lạt › Bảo Lộc | 97.5 | ||
22/04 | 18 | Stage 18 - Hồ Xuân Hương › Hồ Xuân Hương | 51 | ||
21/04 | 9 | Stage 17 - Nha Trang › Đà Lạt | 136 | ||
20/04 | 29 | Stage 16 - Tuy Hòa › Nha Trang | 134 | ||
19/04 | 24 | Stage 15 - Quy Nhơn › Tuy Hòa | 100 | ||
18/04 | 22 | Stage 14 - Quảng Ngãi › Quy Nhơn | 179 | ||
17/04 | 30 | Stage 13 - Đà Nẵng › Tam Kỳ | 88.5 | ||
15/04 | 22 | Stage 12 - Huế › Đà Nẵng | 113 | ||
14/04 | 30 | Stage 11 - Trường Tiền - Phú Xuân › Trường Tiền - Phú Xuân | 42 | ||
13/04 | 27 | Stage 10 - Đồng Hới › Huế | 162.5 | ||
12/04 | 24 | Stage 9 - Vinh › Đồng Hới | 197.4 | ||
11/04 | 31 | Stage 8 - Sầm Sơn › Vinh | 146 | ||
10/04 | 1 | Stage 7 (TTT) - Sầm Sơn › Sầm Sơn | 26.1 | ||
08/04 | 29 | Stage 6 - Hà Nội › Sầm Sơn | 127.5 | ||
07/04 | 36 | Stage 5 - Hồ Hoàn Kiếm › Hồ Hoàn Kiếm | 42.5 | ||
06/04 | 37 | Stage 4 - Hòa Bình › Hà Nội | 124 | ||
05/04 | 30 | Stage 3 - Hòa Bình › Hòa Bình | 52.8 | ||
04/04 | 16 | Stage 2 - Sơn La › Sơn La | 62 | ||
03/04 | 32 | Stage 1 - Điện Biên › Điện Biên | 52.5 | ||
29/10 | 8 | National Championships Vietnam ME - Road Race (NAT) | 153.6 | ||
11/06 | 29 | Asian Continental Championships MU - Road Race (CC) | 138 | ||
09/06 | 14 | Asian Continental Championships MU - ITT (CC) | 30 |
